Tổng hợp 100+ mẫu câu tiếng anh giao tiếp nhà hàng

Biết cách giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường nhà hàng là một yêu cầu quan trọng, đặc biệt đối với những bạn quan tâm đến việc làm trong ngành dịch vụ nhà hàng, khách sạn hoặc trong bất kỳ môi trường quốc tế nào. Trong bài viết này, Sedu Academy sẽ chia sẻ các mẫu câu hội thoại tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp tại nhà hàng mà nhân viên và thực khách có thể sử dụng. Hãy cùng tham khảo và thử thực hành nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh nhà hàng

Menu: Thực đơn

Reservation: Đặt chỗ

Waitstaff: Nhân viên phục vụ

Table setting: Bài trí bàn ăn

Appetizer: Món khai vị

Main course: Món chính

Dessert: Món tráng miệng

Beverage: Đồ uống

Check/bill: Hóa đơn

Tip/gratuity: Tiền boa

Special of the day: Món ăn đặc biệt của ngày

Chef: Đầu bếp

Cuisine: Ẩm thực

Order: Đặt hàng

Takeout: Đồ ăn mang đi

Buffet: Bữa tự chọn

Service charge: Phí dịch vụ

Tablecloth: Khăn trải bàn

Condiments: Gia vị

Napkin: Khăn lụa

Reservation time: Thời gian đặt chỗ

Table number: Số bàn

Corkage fee: Phí mở rượu tự mang

Menu recommendations: Gợi ý từ thực đơn

To-go box: Hộp đựng đồ mang đi

Các từ vựng tiếng Anh sử dụng giao tiếp nhà hàng

Các từ vựng tiếng Anh sử dụng giao tiếp nhà hàng

 

XEM THÊM: BÍ QUYẾT HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH MỖI NGÀY

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng

 

2.1 Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ

 

Chào hỏi khách hàng (Greeting Guests):

Good evening, welcome to… How many are in your party? -> Chào buổi tối, chào mừng bạn đến với…. Xin hỏi bạn đi bao nhiêu người ạ?

Hello, have you made a reservation? -> Xin chào, bạn đã đặt bàn chưa?

Hi there, do you have a preference for indoor or outdoor seating? -> Xin chào, bạn có sở thích ngồi trong nhà hay ngoài trời không?

 

Hỏi khách hàng order đồ ăn (Taking Orders):

May I take your order? -> Tôi có thể lấy đơn hàng của bạn không?

What would you like to start with? -> Bạn muốn bắt đầu với món gì?

Can I recommend today's special? -> Tôi có thể gợi ý món đặc biệt hôm nay không?

How would you like your steak cooked? -> Bạn muốn thịt bò nướng như thế nào?

 

XEM THÊM: HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

 

Lời đề nghị hỗ trợ (Offering Assistance):

Is everything to your satisfaction? -> Mọi thứ có đáp ứng mong đợi của bạn không?

Do you need more time to decide? -> Bạn có cần thêm thời gian để quyết định không?

Would you like another drink? -> Bạn muốn uống thêm đồ uống không?

 

Phục vụ đồ ăn (Delivering Food):

Here is your [dish name]. Enjoy your meal! -> Đây là món [tên món]. Chúc bạn một bữa ăn ngon miệng!

Careful, the plate is hot. -> Cẩn thận, đĩa nóng đấy.

Can I get you anything else? -> Tôi có thể giúp bạn gì nữa không?

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong nhà hàng

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong nhà hàng

Giải quyết phàn nàn (Handling Complaints):

I apologize for the inconvenience. Let me fix that for you. -> Tôi xin lỗi về sự bất tiện này. Hãy để tôi sửa chữa cho bạn.

I'm sorry to hear that. We'll make it right. -> Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Chúng tôi sẽ làm cho nó đúng.

Is there anything else I can do to make your experience better? -> Còn điều gì khác tôi có thể làm để làm cho trải nghiệm của bạn trở nên tốt hơn?

Thanh toán:

Here is your bill. Please take your time. -> Đây là hóa đơn của bạn. Xin vui lòng cứ thoải mái kiểm tra.

I can split the check if you'd like. -> Tôi có thể tách hóa đơn nếu bạn muốn.

Shall I bring the check to the table? -> Tôi có nên mang hóa đơn đến bàn không?

Chào tạm biệt khách hàng: 

Thank you for dining with us. Have a great day! -> Cảm ơn bạn đã đến ăn tại nhà hàng của chúng tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành!

We hope to see you again soon. -> Chúng tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.

Goodbye, and take care! -> Tạm biệt và chúc bạn luôn khỏe mạnh!

 

2.2 Mẫu câu tiếng Anh cho thực khách

Cách order đồ ăn bằng tiếng Anh

Ordering Starters (Đặt món khai vị):

We'd like to start with the Caesar salad, please. (Chúng tôi muốn bắt đầu bằng món salat Caesar, xin vui lòng.)

Can we have the soup of the day to begin? (Chúng tôi có thể dùng món súp hôm nay để bắt đầu không?)

I'll have the spring rolls as an appetizer. (Tôi sẽ chọn nem cuốn làm món khai vị.)

Ordering Main Courses (Đặt món chính):

I'd like to order the grilled salmon, please. (Tôi muốn đặt món cá hồi nướng, xin vui lòng.)

May I have the vegetarian pasta, please? (Tôi có thể chọn mì ăn chay được không?)

Could I get the steak medium-rare, please? (Tôi có thể chọn bò tái vừa được không, xin vui lòng?)

Special Requests (Yêu cầu đặc biệt):

I'm allergic to nuts, so please make sure there are none in my dish. (Tôi dị ứng với hạt, vì vậy xin hãy đảm bảo không có hạt trong món của tôi.)

Could you make it spicy, but not too spicy? (Bạn có thể làm cay, nhưng không quá cay được không?)

Is it possible to have the dressing on the side? (Có thể cho tôi xin sốt riêng không?)

Drinks (Đặt đồ uống):

I'll have a glass of red wine, please. (Tôi sẽ uống một ly rượu vang đỏ, xin vui lòng.)

Could I get a bottle of sparkling water, please? (Tôi có thể nhận một chai nước khoáng có ga không?)

I'd like a cup of coffee with cream and sugar. (Tôi muốn một ly cà phê với kem và đường.)

Mẫu câu tiếng Anh khi phản hồi về món ăn

Positive Feedback (Phản hồi tích cực):

This dish is absolutely delicious! (Món này thực sự ngon!)

I love how flavorful the food is here. (Tôi thích vị của thức ăn ở đây.)

The presentation of the dish is beautiful. (Cách trình bày món ăn rất đẹp.)

Specific Compliments (Lời khen cụ thể):

The steak is cooked to perfection, and the seasoning is spot on. (Bò nướng ở đây nấu vừa đủ và gia vị rất đúng khẩu vị.)

The sauce on this pasta is amazing; it adds so much flavor. (Sốt trên mì này thật tuyệt; nó thêm nhiều hương vị.)

I've never had such tender and juicy chicken before. (Tôi chưa bao giờ thử thịt gà mềm và ngon như thế này.)

Expressing Satisfaction (Thể hiện sự hài lòng):

I'm really enjoying my meal. (Tôi thực sự thích món ăn của mình.)

Everything tastes great; I couldn't be happier. (Tất cả đều ngon; tôi không thể hạnh phúc hơn.)

I'm impressed with the quality of the ingredients used. (Tôi ấn tượng với chất lượng nguyên liệu được sử dụng.)

The dish is good, but it could use a bit more seasoning. (Món này ngon, nhưng nên thêm một chút gia vị.)

The portion size is quite small; it would be nice to have a larger serving. (Khẩu phần khá nhỏ; có lẽ nên có một phần lớn hơn.)

The dessert was good, but it took quite a while to arrive. (Món tráng miệng ngon, nhưng nói lâu lâu lên.)

Mẫu câu tiếng Anh khi thanh toán

Could we get the check, please? (Chúng tôi có thể nhận hóa đơn được không?)

May I have the bill, please? (Tôi có thể có hóa đơn không?)

Is it possible to settle the bill? (Có thể thanh toán hóa đơn được không?)

Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

Can I pay in cash? (Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)

Is there a minimum charge for card payments? (Có mức giá tối thiểu cho thanh toán bằng thẻ không?)

Could you please confirm the total amount? (Bạn có thể xác nhận tổng số tiền được không?)

Is this the final amount? (Đây có phải là số tiền cuối cùng không?)

Just to make sure, the total is [amount], right? (Chỉ để chắc chắn, tổng số là [số tiền], đúng không?)

Thank you for the wonderful meal. (Cảm ơn vì bữa ăn tuyệt vời.)

We appreciate the excellent service. (Chúng tôi đánh giá cao dịch vụ xuất sắc.)

Thanks for a great dining experience. (Cảm ơn vì trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.)

Here is my card/cash. (Đây là thẻ/tiền mặt của tôi.)

I'll pay by credit card. (Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.)

Keep the change, please. (Hãy giữ lại tiền thừa, xin cảm ơn.)

 

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng trên đây chắc chắn sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé. Và đừng quên tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác trong trang web của Sedu Academy. 

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả