Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề từ cơ bản đến nâng cao

Khi bạn bắt đầu học tiếng Anh hoặc muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả và thú vị. Cách học này giúp bạn hiểu sâu về các lĩnh vực khác nhau và sử dụng từ vựng một cách tự tin trong các tình huống thực tế. Trong bài viết này, Sedu Academy sẽ chia sẻ với bạn đầy đủ từ vựng về các chủ đề từ cơ bản đến nâng cao, cùng tham khảo ngay bây giờ nhé!

1. Cần lưu ý gì để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả?

Để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây:

  • Xác định mục tiêu học tập: Trước khi bắt đầu, hãy xác định mục tiêu học tập của bạn. Bạn muốn tập trung vào chủ đề nào? Ví dụ, có thể là du lịch, công việc, gia đình, hoặc sở thích cá nhân. Điều này giúp bạn có hướng đi cụ thể và nguồn tài liệu phù hợp.
  • Kết hợp nghe, nói, đọc, viết: Học từ vựng không chỉ bao gồm việc đọc và viết, mà còn phải thực hành nghe và nói. Hãy sử dụng các tài liệu audio, tham gia vào các cuộc trò chuyện, và viết bài về chủ đề bạn đang học.
  • Tạo môi trường học tập: Để học tiếng Anh tốt hơn, hãy tự tạo môi trường học tập xung quanh mình bằng tiếng Anh như việc dùng tiếng Anh trong môi trường làm việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp bạn tiếp xúc với từ vựng một cách thường xuyên và tự nhiên.
  • Luyện tập thường xuyên: Học từ vựng hàng ngày và thường xuyên. Cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày để củng cố kiến thức.

2. Học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề cơ bản

2.1. Từ vựng chủ đề giới thiệu bản thân

Name: Tên

Age: Tuổi

Nationality: Quốc tịch

Occupation: Nghề nghiệp

Hobbies: Sở thích

Place of Residence: Nơi ở

Family: Gia đình

Languages: Ngôn ngữ

Education: Học vấn

Contact Information: Thông tin liên hệ

Marital Status: Tình trạng hôn nhân

Address: Địa chỉ

Birthplace: Nơi sinh

Religion: Tôn giáo

Gender: Giới tính

Height: Chiều cao

Weight: Cân nặng

Skills: Kỹ năng

Interests: Sở thích

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề bản thân

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề bản thân

2.2. Từ vựng chủ đề gia đình

Family: Gia đình

Parents: Bố mẹ

Father: Cha

Mother: Mẹ

Children: Con cái

Son: Con trai

Daughter: Con gái

Sibling: Anh chị em ruột

Brother: Anh em trai

Sister: Chị em gái

Grandparents: Ông bà

Grandfather: Ông nội / ông

Grandmother: Bà nội / bà

Grandson: Cháu trai

Granddaughter: Cháu gái

Aunt: Dì / cô

Uncle: Chú

Cousin: Anh chị em họ

Nephew: Cháu trai (con của anh em ruột)

Niece: Cháu gái (con của anh em ruột)

Husband: Chồng

Wife: Vợ

Father-in-Law: Bố vợ/chồng

Mother-in-Law: Mẹ vợ/chồng

Brother-in-Law: Anh vợ/chồng

Sister-in-Law: Chị vợ/chồng

Godparents: Cha mẹ đỡ đầu (người đã đứng ra trách nhiệm với đứa trẻ khi được rửa tội)

Single Parent: Cha hoặc mẹ đơn thân

Orphan: Trẻ mồ côi

Adopted Child: Con nuôi

 

2.3. Từ vựng chủ đề đồ dùng trong nhà

Furniture (Nội thất)

Table (Bàn)

Chair (Ghế)

Sofa (Ghế băng)

Bed (Giường)

Wardrobe (Tủ quần áo)

Shelf (Kệ sách)

Dresser (Bàn trang điểm)

Mirror (Gương)

Kitchen Appliances (Thiết bị nhà bếp)

Refrigerator (Tủ lạnh)

Stove (Bếp)

Oven (Lò nướng)

Microwave (Lò vi sóng)

Dishwasher (Máy rửa bát)

Sink (Bồn rửa chén)

Toaster (Máy nướng bánh mì)

Blender (Máy xay sinh tố)

Lamp (Đèn)

Clock (Đồng hồ)

Carpet (Thảm)

Curtain (Rèm cửa)

Pillow (Gối)

Blanket (Mền)

Towel (Khăn tắm)

Iron (Bàn ủi)

Bathtub (Bồn tắm)

Shower (Vòi sen)

Toilet (Bồn cầu)

Sink (Bồn rửa mặt)

Mirror (Gương phòng tắm)

Towel Rack (Gá treo khăn)

 

2.4. Từ vựng chủ đề trường học

Classroom (Lớp học)

Teacher (Giáo viên)

Student (Học sinh)

Principal (Hiệu trưởng)

Schoolyard (Sân trường)

Blackboard (Bảng đen)

Whiteboard (Bảng trắng)

Mathematics (Toán học)

Science (Khoa học)

English (Tiếng Anh)

History (Lịch sử)

Geography (Địa lý)

Art (Mỹ thuật)

Music (Âm nhạc)

Physical Education (Giáo dục thể chất)

 

2.5. Từ vựng chủ đề thể thao

Football (Bóng đá)

Basketball (Bóng rổ)

Tennis (Quần vợt)

Swimming (Bơi lội)

Cycling (Đi xe đạp)

Running (Chạy)

Volleyball (Bóng chuyền)

Golf (Gôn)

Athlete (Vận động viên)

Team (Đội)

Coach (Huấn luyện viên)

Captain (Đội trưởng)

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

2.6. Từ vựng chủ đề sở thích

Reading (Đọc sách)

Painting (Vẽ tranh)

Gardening (Trồng cây)

Cooking (Nấu ăn)

Photography (Chụp ảnh)

Playing musical instruments (Chơi nhạc cụ)

Dancing (Nhảy múa)

Traveling (Du lịch)

Hiking (Leo núi)

Camping (Cắm trại)

Fishing (Câu cá)

Biking (Đi xe đạp)

Picnicking (Dã ngoại)

 

2.7. Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

Doctor (Bác sĩ)

Nurse (Y tá)

Teacher (Giáo viên)

Engineer (Kỹ sư)

Lawyer (Luật sư)

Chef (Đầu bếp)

Police Officer (Cảnh sát)

Accountant (Kế toán viên)

Entrepreneur (Doanh nhân)

Manager (Quản lý)

Salesperson (Nhân viên bán hàng)

Banker (Ngân hàng viên)

Actor/Actress (Diễn viên/nữ diễn viên)

Musician (Nhạc sĩ)

Singer (Ca sĩ)

Artist (Họa sĩ)

Dancer (Vũ công)

Writer (Nhà văn)

Film Director (Đạo diễn)

 

3. Học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề nâng cao 

3.1. Từ vựng chủ đề thời tiết

Snow: có tuyết

Rain: có mưa

Sun: nắng

Clouds: mây

Wind: gió

Fog: sương mù

Storm: bão

Lightning: sét

Thunder: sấm sét

Hail: mưa đá

Temperature: nhiệt độ

Humidity: độ ẩm

Forecast: dự báo

Umbrella: ô

Rainbow: cầu vồng

Blizzard: bão tuyết

Tornado: lốc xoáy

Sunrise: bình minh

Sunset: hoàng hôn

 

3.2. Từ vựng chủ đề kỳ nghỉ lễ

Vacation (Kỳ nghỉ)

Trip (Chuyến đi)

Break (Thời gian nghỉ)

Adventure (Cuộc phiêu lưu)

Relaxation (Thư giãn)

Beach Holiday (Kỳ nghỉ biển)

Ski Trip (Chuyến đi trượt tuyết)

Camping (Cắm trại)

Cultural Tour (Tour văn hóa)

Cruise (Du thuyền)

Hiking Trip (Chuyến đi leo núi)

City Break (Nghỉ ngơi ở thành phố)

Road Trip (Chuyến đi đường bộ)

 

3.3. Từ vựng chủ đề thiên nhiên

Earth (Trái đất)

Landscape (Phong cảnh)

Terrain (Địa hình)

Wilderness (Hoang dã)

Habitat (Môi trường sống)

Ecosystem (Hệ sinh thái)

Biodiversity (Đa dạng sinh học)

Climate (Khí hậu)

Weather (Thời tiết)

Forest (Rừng)

Jungle (Rừng nhiệt đới)

Desert (Sa mạc)

Mountain (Núi)

Hill (Đồi)

Valley (Thung lũng)

River (Sông)

Lake (Hồ)

Ocean (Đại dương)

Sea (Biển)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên

3.4. Từ vựng chủ đề mua sắm

Supermarket (Siêu thị)

Department Store (Cửa hàng bách hóa)

Boutique (Cửa hàng thời trang)

Mall (Trung tâm thương mại)

Grocery Store (Cửa hàng tạp hóa)

Convenience Store (Cửa hàng tiện lợi)

Market (Chợ)

Bookstore (Cửa hàng sách)

Pharmacy (Hiệu thuốc)

Electronics Store (Cửa hàng điện tử)

Product (Sản phẩm)

Item (Mặt hàng)

Brand (Thương hiệu)

Price (Giá)

Sale (Khuyến mãi)

Discount (Giảm giá)

Receipt (Hóa đơn)

Cash (Tiền mặt)

Credit Card (Thẻ tín dụng)

Shopping Cart (Xe đẩy hàng)

Clothing (Quần áo)

Shoes (Giày)

Electronics (Thiết bị điện tử)

Appliances (Thiết bị gia đình)

Food (Thực phẩm)

Beauty Products (Sản phẩm làm đẹp)

Toys (Đồ chơi)

Jewelry (Trang sức)

Furniture (Nội thất)

Stationery (Vật phẩm văn phòng)

 

3.5. Từ vựng chủ đề cảm xúc

Happy (Hạnh phúc)

Sad (Buồn)

Angry (Tức giận)

Excited (Hào hứng)

Nervous (Lo lắng)

Surprised (Ngạc nhiên)

Scared (Sợ hãi)

Relaxed (Thư giãn)

Confused (Bối rối)

Grateful (Biết ơn)

Smile (Nụ cười)

Laugh (Cười)

Cry (Khóc)

Shout (Hét)

Frown (Nhăn mày)

Sigh (Thở dài)

Blush (Đỏ mặt)

Depressed (Trầm cảm)

Anxious (Lo lắng)

Calm (Bình tĩnh)

Optimistic (Lạc quan)

Pessimistic (Bi quan)

 

3.6. Từ vựng chủ đề du lịch

Travel: Du lịch

Trip: Chuyến đi

Journey: Hành trình

Tour: Tour du lịch

Adventure: Cuộc phiêu lưu

Vacation: Kỳ nghỉ

Explore: Khám phá

Destination: Điểm đến

Hotel: Khách sạn

Resort: Khu nghỉ dưỡng

Hostel: Nhà trọ

 

3.7. Từ vựng chủ đề sân bay

Airport (Sân bay)

Terminal (Nhà ga)

Airlines (Hãng hàng không)

Boarding Pass (Thẻ lên máy bay)

Flight (Chuyến bay)

Departure (Sự khởi hành)

Arrival (Sự đến nơi)

Baggage Claim (Khu vực nhận hành lý)

Security Check (Kiểm tra an ninh)

Customs (Hải quan)

Immigration (Nhập cảnh)

Gate (Cổng lên máy bay)

Ticket (Vé máy bay)

Luggage (Hành lý)

Baggage (Hành lý ký gửi)

Carry-On (Hành lý xách tay)

Overhead Compartment (Khoang trên đầu ghế)

Flight Attendant (Tiếp viên hàng không)

Pilot (Phi công)

Runway (Đường băng)

Delay (Sự trễ hẹn)

Announcement (Thông báo)

Security Personnel (Nhân viên an ninh)

Cabin Crew (Phi hành đoàn)

Flight Cancellation (Hủy chuyến bay)

 

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không phải là một điều dễ dàng, tuy nhiên nếu bạn có phương pháp học phù hợp cùng với sự kiên trì, bền bỉ thì Sedu Academy tin chắc rằng bạn sẽ sớm cải thiện vốn từ vựng và khả năng tiếng Anh của mình. Đừng quên ôn luyện từ vựng mỗi ngày bạn nhé!

 

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả