Tổng hợp kiến thức về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh hơn và so sánh nhất là hai dạng ngữ pháp phổ biến trong giao tiếp và các bài viết tiếng Anh, đặc biệt trong các bài thi. Vì vậy, nắm vững cấu trúc và cách dùng của hai dạng so sánh hơn và so sánh hơn nhất sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Anh linh hoạt, được cộng điểm trong các bài thi. Giờ thì hãy cùng Sedu Academy tìm hiểu về định nghĩa và cấu trúc của hai dạng so sánh này trong phần dưới đây nhé!

1. Khái niệm so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh ba sự vật hoặc sự việc trở lên, nhằm xác định chủ thể vượt trội nhất so với các chủ thể khác.

 

Ví dụ: Mary is the most talented musician in the orchestra.

(Mary là nghệ sĩ tài năng nhất trong dàn nhạc.)

 

So sánh hơn (Comparative) thường dùng để so sánh các đặc điểm của hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng.

 

Ví dụ: The movie was more interesting than I expected. 

(Bộ phim thú vị hơn những gì tôi mong đợi.)

2. Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất

2.1 Công thức so sánh hơn

So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than

 

Ví dụ: The meeting ended earlier than expected. (Cuộc họp đã kết thúc sớm hơn dự kiến.)

Lưu ý: Trong các câu sử dụng công thức so sánh hơn, tính từ hoặc trạng từ trong câu được biến đổi để phù hợp với công thức.

 

Những từ ngắn chỉ có một âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -er ngay sau từ để tạo dạng so sánh hơn.

Cấu trúc và cách dùng so sánh hơn

Cấu trúc và cách dùng so sánh hơn

 

Những từ ngắn có hai âm tiết và kết thúc bằng -y, chúng ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi -er. Ví dụ: busy → busier, happy → happier, lucky → luckier.

 

Những từ ngắn với một nguyên âm trước một phụ âm cuối cùng, chúng ta nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er. Ví dụ: big → bigger, hot → hotter, sad → sadder.

 

So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + more + Adj/ Adv + than

 

Ví dụ: The current marketing campaign proves to be more challenging than the previous one. 

(Chiến dịch tiếp thị hiện tại khó khăn hơn so với chiến dịch trước đó.)

Lưu ý:

 

Tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng -ly, giữ nguyên đuôi -y, thêm more vào trước từ đó để tạo cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ: rapidly → more rapidly, genuinely → more genuinely, steadily → more steadily.

 

Bổ sung "far", "much", "a lot" vào trước cụm từ so sánh để làm nổi bật. Ví dụ: The weather is far more unpredictable than we anticipated. (Thời tiết không dự đoán được hơn nhiều so với dự kiến của chúng ta.)

 

So sánh kém hơn trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + V + Less + Adj + than + N

 

Thường ít sử dụng công thức so sánh kém hơn này trong tiếng Anh. Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng công thức so sánh hơn kết hợp với các tính từ hoặc trạng từ ngược lại, hoặc sử dụng cấu trúc not as…as hoặc so…as.

 

Ví dụ: The movie is less interesting than the book. 

(Bộ phim kém hấp dẫn hơn cuốn sách.)

 

Nghĩa tương đương: 

 

=> The book is more interesting than the movie.

=> The movie is not as/so interesting as the book.

2.2 Cấu trúc so sánh hơn nhất

So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc: S + V + the + Adj/Adv + est + N

 

Ví dụ: My mom is the kindest person in the family. 

(Mẹ tôi là người hiền nhất trong gia đình)

 

Lưu ý: Trong những câu có chứa công thức so sánh nhất, chúng ta thấy tính từ hoặc trạng từ trong câu được biến đổi, thêm đuôi -est vào sau dạng nguyên thể của chúng. Bên cạnh đó, tính từ và trạng từ trong một câu so sánh nhất sẽ đi kèm với "the".

Công thức và cách dùng so sánh hơn nhất

Công thức và cách dùng so sánh hơn nhất

Những tính từ/trạng từ ngắn có 1 âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -est vào ngay sau dạng nguyên thể của chúng. Ví dụ: fast => fastest.

 

Những tính từ/trạng từ có tận cùng là 'e' thì chỉ cần thêm -st. Ví dụ: fine => finest.

 

Những tính từ/trạng từ có 1 nguyên âm + 1 phụ âm, nhân đôi phụ âm và thêm -est. Ví dụ: hot => hottest.

 

Những tính từ/trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm 'y', ta đổi 'y' thành 'i' và thêm -est. Ví dụ: dry => driest.

 

So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài

Cấu trúc: S + V + the + most + Adj + N

 

Ví dụ:

He is the most dedicated employee in the company. 

(Anh ấy là nhân viên chăm chỉ nhất trong công ty.)

 

This painting is the most impressive of all. 

(Bức tranh này là ấn tượng nhất trong tất cả.)

 

Lưu ý: Những tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết trở lên, chúng ta thêm "the most" vào trước từ đó để tạo công thức so sánh nhất.

 

XEM THÊM: CÂU BỊ ĐỘNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN: CÔNG THỨC, VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

XEM THÊM: MỆNH ĐỀ IF TRONG TIẾNG ANH - CÂU ĐIỀU KIỆN LOẠI 1, 2, 3 CHI TIẾT 

3. Danh sách tính từ, trạng từ bất quy tắc trong câu so sánh

Ngoài công thức so sánh hơn và so sánh nhất ở trên, đôi khi các tính từ hoặc trạng từ không đi theo một quy tắc nhất định, chúng được gọi là tính từ/ trạng từ bất quy tắc. Dưới đây là những tính từ/ trạng từ bất quy tắc phổ biến nhất:

Bảng tính từ, trạng từ bất quy tắc trong câu so sánh

Bảng tính từ, trạng từ bất quy tắc trong câu so sánh

4. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất

Bài tập 1: Chia dạng đúng của từ trong các câu sau 

 

  1. This exercise is ________________ than the previous one. (difficult)
  2. The weather today is ________________ than yesterday. (warm)
  3. She is ________________ in mathematics than in history. (interested)
  4. Mount Everest is ________________ mountain in the world. (high)
  5. This is the ________________ movie I've ever seen. (boring)
  6. She is the ________________ student in her class. (intelligent)
  7. This puzzle is ________________ than the one we did yesterday. (complicated)
  8. The new smartphone is ________________ than the older model. (advanced)
  9. His presentation was ________________ than hers. (engaging)



Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

 

  1. The elephant is  ________________(big / bigger / biggest) than the giraffe.
  2. This novel is  ________________(interesting / more interesting / most interesting) than the one I read last week.
  3. Her house is  ________________(beautiful / more beautiful / most beautiful) on the street.
  4. The cheetah is  ________________(faster / fastest / more fast) land animal.
  5. That was  ________________(bad / worse / worst) concert I've attended.
  6. She is  ________________(good / better / best) singer in the choir.
  7. The mountain peak is one of the ________________ (high / higher / highest) in the region.
  8. The movie was ________________ (exciting / more exciting / most exciting) than I expected.



ĐÁP ÁN:

 

Bài tập 1:

 

1. more difficult

2. warmer 

3. more interested

4. the highest

5. the most boring

6. the most intelligent 

7.  more complicated 

8. more advanced

9. more engaging



Bài tập 2:

 

1. bigger

2. more interesting 

3. most beautiful

4. the fastest

5. the worst 

6. the best

7. highest

8. more exciting



Với những chia sẻ trên đây, Sedu Academy tin rằng bạn có thể nắm vững kiến thức ngữ pháp về so sánh hơn và so sánh nhất rồi phải không nào. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng thật tốt những cấu trúc này nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả