Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Bên cạnh việc ghi nhớ các thì trong tiếng Anh thì khả năng nắm vững các cấu trúc Anh ngữ sẽ giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong các kỳ thi. Ngoài ra, khi vận dụng kết hợp vào các kỹ năng Speaking và Writing IELTS, năng lực Anh ngữ của bạn sẽ được đánh giá tốt hơn. Để tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh đầy đủ từ A - Z, bạn cần ghi nhớ hàng trăm loại ngữ pháp khác nhau. Tuy nhiên, điều này sẽ khiến người mới học tiếng Anh gặp nhiều khó khăn khi vận dụng. Vì thế, trong bài viết sau, Sedu Academy sẽ tổng hợp đến bạn theo từng tuần Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Mục lục

1. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản tuần 1

1.1. S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something 

Ngữ pháp này được sử dụng với ý nghĩa: “quá….để cho ai làm gì…

Ex: 

- The wardrobe is too tall for me to store things.

Tủ quần áo quá cao để tôi cất đồ.

- The wall is too high for him to jump over.

Bức tường quá cao để anh ấy có thể nhảy qua.

Cấu trúc này diễn tả một điều kiện hoặc tình huống mà một người không thể làm vì nó vượt quá khả năng

Cấu trúc này diễn tả một điều kiện hoặc tình huống mà một người không thể làm vì nó vượt quá khả năng

1.2. S + V + so + adj/ adv + that +S + V

Thuộc loại phổ biến của các cấu trúc câu trong tiếng Anh, cấu trúc này được dùng với nghĩa: “quá…đến nỗi mà…”

Ex:

- This box is so heavy that Lucas cannot take it.

Cái hộp này nặng đến nỗi Lucas không thể vác nó.

- The radio speaks so soft that we can’t hear anything.

Đài phát thanh nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe thấy gì.

1.3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V

Ngữ pháp này được dùng với nghĩa: “quá…đến nỗi mà…”

Ex: 

- It is such a heavy box that Lucas cannot take it.

- It is such an interesting novel that I cannot ignore them at all.

1.4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something

Ngữ pháp có ý nghĩa: “Đủ…cho ai đó làm gì…”

Ex: 

She's old enough to make her own decisions.

He's smart enough to know he's been tricked.

1.5. Have/ get + something + done (VpII)

Thuộc các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất, ngữ pháp này có nghĩa “nhờ ai hoặc thuê ai làm gì”.

Ex:

Brian had his hair cut yesterday.

I’d like to have my piano repaired.

1.6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something

Có nghĩa “đã đến lúc ai đó phải làm gì”.

Ex:

It's time for you to ask a question.

It's time for me to go home.

1.7. It + takes/took + someone + amount of time + to do something

Cấu trúc câu có nghĩa: “làm gì…mất bao nhiêu thời gian…”.

Ex:

It takes me 30 minutes to get to work.

It took me 1 hour to cycle around the lake.

1.8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing

Cấu trúc có nghĩa “ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)

Ex:

I can't stop her from crying.

Lien stopped the dog from running near the pool.

1.9. S + find + it + adj to do something

Có nghĩa “thấy…để làm gì

Ex:

I find it very difficult to learn about Japanese.

Konan found it easy to overcome that problem.

1.1. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing

Nhắc đến các cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng nhất, không thể không nhắc đến loại ngữ pháp “thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì” này. 

Eg:

I prefer the sea to the mountain.

I prefer reading manga to reading novels. 

2. Các cấu trúc tiếng Anh cơ bản cần ghi nhớ tuần 2

2.1. Would rather + V­ (infinitive) + than + V (infinitive)

Thuộc các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng, dạng “would rather” này được dùng với nghĩa “thích làm gì hơn làm gì”.

Ex: She would rather play violin than hang out.

2.2. To be/get Used to + V-ing

Nghĩa cấu trúc “Quen làm gì”.

Ex: I'm used to eating rice and soup

2.3. Used to + V (infinitive)

Nghĩa: “Thường làm gì trong quá khứ nhưng bây giờ không làm nữa”.

Ex: I used to go to the park with my dad when I was little.

2.4. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing 

Nghĩa cấu trúc: “ngạc nhiên về”.

Ex: She was amazed at his intelligence.

2.5. To be angry at + N/V-ing

Cấu trúc câu trong tiếng Anh này mang nghĩa “tức giận về”.

Ex: His father was very angry at his insolence.

Cấu trúc

Cấu trúc "To be angry at + N/V-ing" được sử dụng để diễn tả sự tức giận hoặc giận dữ đối với một người hoặc tình huống cụ thể

2.6. To be good at/ bad at + N/ V-ing

Nghĩa cấu trúc: “giỏi về…/ kém về…

Ex: She is good at Spanish.

2.7. By chance = by accident 

Dạng cấu trúc này có nghĩa “tình cờ”.

Ex: I found the treasure by accident.

2.8. To be/get tired of + N/V-ing

Nghĩa: “Mệt mỏi về”.

Ex: Alice soon got tired of her boss ignoring her.

2.9. Can’t help / resist + V-ing

Trong các cấu trúc câu trong tiếng Anh. cấu trúc này thường được dùng với nghĩa “không nhịn được làm gì”.

Ex: Krit couldn’t help buying all the clothes in the shop.

2.10. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing

Nghĩa: “thích làm gì đó”.

Ex: I'm keen on thriller movies such as Sadako.

3. Các cấu trúc tiếng Anh IELTS cần học tuần 3

3.1. To be interested in + N/V-ing

Cấu trúc có nghĩa: “quan tâm đến”.

Ex: Nam is interested in composing jazz music.

Nam thích sáng tác nhạc jazz.

3.2. To waste + time/ money + V-ing

Nghĩa câu: “Tốn tiền hoặc thời gian để làm gì”.

Ex: I don’t want you to waste time waiting for her.

3.3. To spend + amount of time/ money + V-ing

Một trong các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng này có nghĩa: “giành bao nhiêu thời gian làm gì…”.

Ex: Zen spent a lot of time persuading his mother to go out with him.

3.4. To give up + V-ing/ N

Nghĩa câu: “từ bỏ làm gì/cái gì”.

Ex: Gang gave up swimming for a year.

3.5. Would like/ want/wish + to do something

Nghĩa “muốn làm gì”.

Ex: I would like to have some warm milk for breakfast.

3.6. Have + (something) to + Verb

Nghĩa: “có cái gì đó để làm”.

Ex: I have a lot of work to do today.

3.7. It + be + something/ someone + that/ who

Nghĩa: “chính…mà…”.

Ex: That's the shirt that I want to buy.

3.8. Had better + V(infinitive)

Nghĩa: “nên làm gì”.

Ex: You had better go apologize to her.

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên về một hành động nên làm hoặc không nên làm

Cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên về một hành động nên làm hoặc không nên làm

3.9. Avoid + N/V-ing

Nghĩa: “tránh ai hay việc gì”.

Ex: You can't avoid seeing him for the rest of your life.

3.1. It’s + too + adj + to + V-infinitive

Nghĩa: “quá để làm gì”.

Ex: It was too dark for her to go home alone.

4. Ghi nhớ các cấu trúc câu trong tiếng Anh tuần 4

4.1. Take place = happen = occur 

“Xảy ra” => The match took place at Lach Tray Stadium last month.

4.2. To be excited about

“Thích thú” => My brother was extremely excited about going to Thailand for the first time.

4.3. To be bored with/ fed up with

“Chán cái gì hay làm gì” => I was fed up with staying all day long at home, so I went outside to hang out.

4.4. There is + N-số ít, there are + N-số nhiều

“Có cái gì” => There are many people watching this film.

4.5. Feel like + V-ing

“Cảm thấy thích làm gì” => I felt like having some beer, so I called the boys up.

4.6. Expect someone to do something

“Mong đợi ai làm gì” => Laika expects me to take her home.

4.7. Advise someone to do something

“Khuyên ai làm gì” => Fred advises me to have some tea.

4.8. Go + V-ing

“Chỉ các trò tiêu khiển” => Diana went swimming the other night at the beach.

4.9. Leave someone alone

“Để ai yên” => Just leave him alone, he has just broken up.

4.10. By + V-ing

“Bằng cách làm” => By delving into the opponent's strategy, I won.

5. Học các cấu trúc câu trong tiếng Anh tuần 5

5.1. Decide + to + V-infinitive

Ex: My grandfather has decided to purchase a new car for the family.

5.2. For a long time = for years = for ages

Ex: I haven’t seen Lita for ages!

5.3. When + S + V-ed, S + was/were + V-ing

Ex: When you reached home, I was cooking dinner.

 Đây là cấu trúc câu diễn tả diễn tả một hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện xảy ra trong quá khứ

Đây là cấu trúc câu diễn tả diễn tả một hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện xảy ra trong quá khứ

5.4. When + S + V-ed, S + had + PII

Ex: When Susan reached home, her mother had already set up our dinner.

5.5. Before + S + V-ed, S + had + PII

Ex: Before Igrid reached home, my dad had already set up our dinner. 

5.6. After + S + had +Pii, S + V-ed

Ex: After my sister had finished all her tasks, she went to bed.

5.7. To be crowded with

Ex: Đà Nẵng is often crowded with tourists.

5.8. To be full of 

Một trong các cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng này có nghĩa “đầy cái gì đó”.

Ex: I can see that my girl is full of joy today.

5.9. To be seem + adj

Ex: Everybody seems so relaxed since it’s almost Christmas festival.

5.10. Except for/ apart from

Ex: All students can go home, except for Julian.

 

Trên đây là tổng hợp top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn cần ghi nhớ. Hy vọng rằng nội dung được chia sẻ sẽ giúp ích thật tốt cho bạn học.

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả