Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng, và bài tập

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong các thì nâng cao của tiếng Anh được sử dụng nhiều trong văn nói. Vì vậy, những ai đang muốn chinh phục tiếng Anh thì không thể bỏ qua loại thì này. Cùng Sedu Academy tìm hiểu chi tiết hơn về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ngay bây giờ nhé!

1. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc đã và đang xảy ra trong quá khứ nhưng kết thúc trước một hành động khác cũng trong quá khứ. 

So với thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính chính xác của hành động xảy ra.  

2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

2.1 Câu khẳng định

S + had + been + V-ing + O

Trong đó:

S: chủ ngữ

Had: trợ động từ (quá khứ của have)

Been: trợ động từ (phân từ hai của be)

V-ing: động từ thêm đuôi -ing

O: tân ngữ

cong-thuc-thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien-la-khai-nien-quan-trong-nguoi-hoc-can-nam

Ví dụ: 

She had been working at the company for five years before she decided to resign.

(Cô ấy đã làm việc ở công ty khoảng 5 năm trước khi cô ấy quyết định xin từ chức.)

 

They had been practicing for the championship game all week.

(Họ đã luyện tập cho trận chung kết suốt cả tuần.)

 

By the time I arrived, she had been waiting for over an hour.

(Lúc tôi đến, cô ấy đã đợi hơn một giờ.)

 

The chef had been preparing the meal for hours before the guests arrived.

(Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn trong vài giờ trước khi các vị khách đến.)

 

2.2 Câu phủ định

S + had + not + been + V-ing + O

Ví dụ: 

They had not been living in that city for more than a year when they decided to move.

(Họ chưa sống ở thành phố đó quá một năm khi họ quyết định chuyển đi.)

 

Sarah had not been attending the meetings, so she missed important updates.

(Sarah không tham gia các cuộc họp, nên cô ấy đã bỏ lỡ các thông tin quan trọng.)

 

The team had not been training properly, which is why they lost the championship.

(Đội bóng không tập luyện đúng cách, đó là lý do họ đã thua trong giải vô địch.)

 

I had not been practicing the piano regularly, so I wasn't well-prepared for the recital.

(Tôi không luyện tập piano thường xuyên, nên tôi không chuẩn bị tốt cho buổi biểu diễn.)

 

Lưu ý: had not có thể viết tắt là hadn’t.

2.3 Câu nghi vấn

Had + S + been + V-ing + O?

Cách trả lời: 

 

  • Yes, S + had
  • No, S + hadn’t

 

 

Ví dụ: 

Had she been studying English for a long time before she took the TOEFL exam?

(Cô ấy đã học tiếng Anh được lâu trước khi cô ấy thi TOEFL chứ?)

 

Had he been working at that company for a while before he got promoted?

(Anh ta đã làm việc tại công ty đó một thời gian trước khi anh ta được thăng chức chưa?)

 

2.4 Câu nghi vấn với từ để hỏi (wh - questions)

Wh- + had + S + been + V-ing?

Ví dụ: 

What had she been studying when I called her last night?

(Cô ấy đã đang học gì khi tôi gọi điện cho cô ấy tối qua?)

 

Where had you been working before you joined this company?

(Trước khi bạn gia nhập công ty này, bạn đã làm việc ở đâu?)

3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong giao tiếp thông thường, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong các trường hợp như:

+ Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: She had been working at that company for ten years before she retired.

(Cô ấy đã làm việc ở công ty khoảng 10 năm trước khi nghỉ hưu.)

 

+ Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến khi có hành động khác chen vào.

Ví dụ: They had been chatting until the teacher entered the classroom.

(Họ đã tán gẫu với nhau cho đến khi giáo viên bước vào lớp.)

 

+ Diễn tả kết quả của một hành động trong quá khứ

Ví dụ: The garden was beautiful because she had been taking care of it for years.

(Khu vườn rất đẹp vì cô ấy đã chăm sóc nó mấy năm liền.)

 

+ Diễn tả hành động xảy ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: I had been playing football for an hour by 8pm last night. 

(Tôi đã chơi bóng đá khoảng 1 tiếng đồng hồ tính đến 8 giờ tối qua.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có một số dấu hiệu nhận biết mà các bạn học sinh cần ghi nhớ như:

- Until then: cho đến lúc đó

- By the time: trước lúc, vào thời điểm

- By + thời gian: từ trước cho đến thời điểm đó. 

- Prior to that time: thời điểm trước đó.

5. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Điền dạng đúng của từ để hoàn thành các câu dưới đây

 

  1. She (study) _________ for three hours before the power outage. 
  2. By the time we arrived, they (wait) _________ for over an hour. 
  3. They (work) _________ in the garden for most of the morning. 
  4. Before he moved to the city, he (live) _________ in a small village for his entire life.
  5. The kids (play) _________ outside for hours before it started raining. 
  6. I was exhausted because I (run) ___________ a marathon before the charity event started.
  7. By the time she arrived at the party, they (dance) ___________ for hours.
  8. He was late for the meeting because he (get stuck) ___________ in traffic.
  9. She had a sunburn because she (lie) ___________ in the sun all day.
  10. They (study) ___________ English for weeks before they took the proficiency test. 

 

Đáp án:

  1. had been studying
  2. had been waiting
  3. had been working
  4. had been living
  5. had been playing
  6. had been running
  7. had been dancing
  8. had been getting
  9. had been lying
  10. had been studying

 

Trên đây là những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn mà bạn học cần lưu ý. Đừng quên tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác trong trang web của Sedu Academy nhé! Chúc các bạn học thật tốt!

 

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả