Cấu trúc no longer: Công thức, cách dùng, phân biệt với “any more”

cau-truc-no-longer

Cấu trúc "no longer" (hay cấu trúc not any longer) là một trong những cấu trúc thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự thay đổi hoặc kết thúc của một trạng thái hay hành động nào đó. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng trạng thái/hành động hiện tại đã khác so với trạng thái/hành động trước đây. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc no longer và cách sử dụng nó trong tiếng Anh nhé!

Cấu trúc no longer: Công thức và cách dùng

No longer là gì?

Cách dùng “no longer” mang tính trang trọng hơn so với việc sử dụng cấu trúc “not any longer”. Cả hai cấu trúc này đều có ý nghĩa thể hiện một hành động hay trạng thái nào đó đã kết thúc.

“No longer” có nghĩa không còn nữa, trái nghĩa với “still” (vẫn).

Ví dụ:

- I no longer smoke cigarettes because I want to live a healthier lifestyle.

(Tôi không còn hút thuốc lá nữa vì tôi muốn sống một lối sống khỏe mạnh hơn.)

- She no longer works for that company because she was offered a better job elsewhere.

(Cô ấy không còn làm việc cho công ty đó nữa vì cô ấy được đề nghị một công việc tốt hơn ở nơi khác.)

- They no longer go to that restaurant because the quality of the food has decreased.

(Họ không còn đến nhà hàng đó nữa vì chất lượng đồ ăn đã giảm.)

Cách dùng cấu trúc no longer - công thức no longer

“No longer” là cấu trúc được dùng để diễn tả việc ai đó không còn làm gì nữa.

Công thức:

S + no longer + V 

S + modal verb/to be + no longer 

hoặc

S + trợ động từ + not + V + any longer

Ví dụ:

- He no longer plays the guitar as much as he used to because he has started to focus on his studies.

(Anh ấy không chơi đàn guitar nhiều như trước đây nữa vì anh ấy đã bắt đầu tập trung vào việc học tập.)

- We no longer live in the city because we prefer the peace and quiet of the countryside.

(Chúng tôi không còn sống ở thành phố nữa vì chúng tôi thích sự yên bình và tĩnh lặng của vùng nông thôn hơn.)

- I'm not working here any longer. 

(Tôi không làm việc ở đây nữa.)

- They're not friends any longer. 

(Họ không còn là bạn bè nữa.)

cong-thuc-cau-truc-no-longer

Cách dùng:

“No longer” có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tương tự như một trạng từ.

No longer xếp giữa chủ ngữ và động từ

He no longer loves her. 

(Anh ta không còn yêu cô ấy nữa.)

No longer đặt sau động từ tình thái

After the accident, Eji could no longer jump.

(Sau tai nạn, Eji không thể nhảy được nữa.)

No longer đặt sau động từ tobe

I am no longer interested in playing tennis.

(Tôi không còn thích chơi quần vợt nữa.)

No longer đứng ở cuối câu

Ruca wasn't here no longer. She married and spent time taking care of her small family.

(Ruca không còn ở đây nữa. Cô kết hôn và dành thời gian chăm sóc gia đình nhỏ.)

No longer được đảo lên đầu câu để thể hiện sự trang trọng

No longer do I dream of becoming a famous rock star.

(Tôi không còn mơ trở thành một ngôi sao nhạc rock nổi tiếng nữa.)

no-longer-dung-sau-dong-tu-tinh-thai

no-longer-dung-sau-dong-tu-tinh-thai

no-longer-dung-giua-chu-ngu-va-dong-tu-chinh

cau-truc-no-longer-dao-ngu

Phân biệt cấu trúc no longer với cấu trúc “any more”, “no more”

Trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn không dưới một lần bạn học cảm thấy hoang mang, liệu cấu trúc no longer và any more có giống nhau? Sử dụng chúng thay thế cho nhau có được không? Not anymore la gì?

Theo đó:

Cấu trúc anymore và cấu trúc no longer đều là những ngữ pháp mang ý nghĩa “không còn nữa”, nhưng chúng có cách dùng khác nhau.

cau-truc-no-longer-va-anymore

No longer thể hiện sự trang trọng hơn any more

Trong văn nói thì “any more” được sử dụng phổ biến hơn “no longer”. Bởi lẽ, “no longer” thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

Ví dụ:

- The company no longer operates in this region. 

(Công ty không hoạt động ở vùng này nữa.)

- The company doesn't operate in this region any more. 

(Công ty không còn hoạt động ở vùng này nữa.)

Cả hai câu trên đều có ý nghĩa diễn tả sự thay đổi của hoạt động kinh doanh của công ty trong vùng. Tuy nhiên, "no longer" có âm hưởng mạnh mẽ hơn và thể hiện sự chắc chắn hơn khi nói về sự thay đổi đã diễn ra. Trong khi đó, "any more" có ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.

No longer thường dùng để chỉ thời gian, còn any more chỉ số lượng

“No longer” thường chỉ thời gian - diễn tả một sự việc đã đến lúc kết thúc. Ngược lại thì cấu trúc any more được dùng nhằm đề cập đến số lượng.

Ví dụ:

- The entrance test time has expired, so all students can no longer write anything from this point. 

(Thời gian kiểm tra đầu vào đã hết, tất cả học sinh không được viết gì từ thời điểm này.)

- Is there any more soup? 

(Ở đây còn súp không?)

- Jay is not helping us any more. 

(Jay không còn giúp đỡ chúng tôi nữa).

- she doesn't enjoy traveling anymore because of failing the test.

(cô ấy không thích đi du lịch nữa vì trượt bài kiểm tra.)

No longer khác gì so với no more

Cả “no longer” và “no more” đều có nghĩa “khoogn còn”. Tuy nhiên, cấu trúc no longer có thể đứng trước cả động từ lẫn danh từ, trong khi “no more” chỉ đi được với danh từ.

Ví dụ:

- Now there are no more balloons to decorate the home. 

(Bây giờ không còn bong bóng để trang trí nhà.)

- I no longer believe in your personality.

(Tôi không còn tin vào nhân cách của anh nữa.)

- My mother no longer prevents me from tattoos and piercings.

(Mẹ tôi không còn ngăn cản tôi xăm và xỏ khuyên nữa.)

Lưu ý:

No more sẽ hạn chế được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh, thay vào đó bạn có thể vận dụng cấu trúc no longer, not any longer hay not any Not any more để diễn tả ý nghĩa “không còn nữa” của một hành động.

Bài tập ôn luyện cấu trúc no longer

Điền no longer, any more hoặc no more vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. You already ate 5 pizza cakes ; you don’t need ………
  2. We can’t buy this motorbike now. They ……… make them.
  3. She bears corporate crisis ……….
  4. Since last year’s accident Kalim don’t like to ……… ride a car.
  5. Diana used to belong to the Kendo club, but she is ……… a member.
  6. The government decided to build ……… bridges. 
  7. Rosiana is ……… employed by the firm. She was offered a new role.
  8. My dear doesn’t work out ……… because she is always busy with our childrens.
  9. There’s ……… beer.
  10. After her parent’s death, she hasn’t appeared ……….

Đáp án:

  1. Any more
  2. No longer
  3. No longer
  4. No longer
  5. No longer
  6. No more
  7. No longer
  8. Any more
  9. No more
  10. Any more

Trong bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc no longer, một cách để diễn tả sự kết thúc hay thay đổi từ một trạng thái/hành động này sang trạng thái/hành động khác. Hy vọng rằng từ công thức, cách dùng cấu trúc no longer cũng như hướng dẫn phân biệt "no longer" với "any more", "no more" mà Sedu Academy đã đề cập, bạn đọc có thể hoàn thành thật tốt chủ điểm ngữ pháp này.

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả