Cấu trúc advise: Đầy đủ công thức, ví dụ và cách dùng

cau-truc-advise

Trong quá trình làm quen và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn khi muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó, phần lớn người học sẽ nghĩ đến cấu trúc advise + somebody như một thói quen. Tuy nhiên, Sau advice là gì? advise + verb gì? Advise to V hay Ving thì đúng? Không phải là câu hỏi mà học viên Anh ngữ nào cũng có thể trả lời chính xác. Đây là chủ điểm Anh ngữ vô cùng quan trọng và thú vị. Bên cạnh việc ghi nhớ công thức chung “S + advise + (O) + on/about + N”, bạn đọc cũng cần hiểu rõ hơn về cấu trúc advise để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng “lời khuyên” này. Hãy cùng Sedu Academy tìm hiểu cấu trúc advise là gì và sau advise + gì ngay sau đây nhé!

Cấu trúc advise là gì?

Cấu trúc advise là một cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn cung cấp lời khuyên hoặc cảnh báo cho người khác. Trong câu, "advise" không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một tân ngữ, bởi vì "advise" là một ngoại động từ.

Trong cấu trúc advise, người nói/viết thường sử dụng ngôi thứ nhất để đưa ra lời khuyên, và người nghe lời khuyên thường được mô tả bằng ngôi thứ hai hoặc có thể được tường thuật thông qua lời của một người khác.

Ví dụ:

- I would advise you to take a jacket with you, it might get cold later.

Tôi khuyên bạn nên mang theo áo khoác vì trời chốc nữa sẽ trở lạnh đó.

- The doctor advised her to get more rest and avoid stress.

Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn và tránh căng thẳng.

- Can you advise me on which camera to buy?

Bạn có thể tư vấn cho tôi loại máy ảnh nên mua không?

Cấu trúc advise và cấu trúc advice có gì giống và khác nhau

Cấu trúc "advise" và từ "advice" trong tiếng Anh có ý nghĩa tương đối tương đồng với nhau, dẫn đến nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn giữa chúng khi sử dụng. Tuy nhiên, thực chất "advise" và "advice" lại là hai từ loại khác nhau:

- Advise (v): khuyên bảo, khuyên (cái gì)…

- Advice (n): lời khuyên

Ví dụ:

- When I was sad, Janghyun gave me helpful advice.

Khi tôi buồn, Jang Hyun đã cho tôi những lời khuyên hữu ích.

- The financial advisor advised his client to invest in a diverse range of stocks.

Cố vấn tài chính khuyên khách hàng của ông nên đầu tư vào một loạt các cổ phiếu khác nhau.

Advice-va-advise

Sử dụng cấu trúc advise trong tiếng Anh

Dùng cấu trúc advise với mệnh đề

Công thức:

S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý:

Công thức được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên cho người khác về một việc nên làm hoặc nên tránh làm.

Ở cách dùng này của cấu trúc advise, cho dù có động từ khiếm khuyết “should” hay không thì động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

- I advise that you should take some time off work to rest. 

Tôi khuyên bạn nên nghỉ làm một thời gian để nghỉ ngơi.

- The doctor advised that she should quit smoking immediately. 

Bác sĩ khuyên rằng cô ấy nên từ bỏ hút thuốc ngay lập tức.

- He advised that we should arrive at the airport at least 2 hours before the flight. 

Anh ta khuyên rằng chúng ta nên đến sân bay ít nhất 2 giờ trước khi bay.

- The travel agent advised that we should get travel insurance before our trip. 

Đại lý du lịch khuyên rằng chúng ta nên mua bảo hiểm du lịch trước chuyến đi.

Dùng cấu trúc advise + to v

Công thức:

S + advise + O + to V hoặc

S + advise + O + not to V

Ví dụ:

- The doctor advised me to get more exercise and eat a balanced diet. 

Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục nhiều hơn và ăn theo chế độ cân bằng.

- I advise you to book your hotel room in advance if you want to avoid last-minute price hikes. 

Tôi khuyên bạn nên đặt phòng khách sạn trước nếu bạn muốn tránh việc giá tăng vào phút chót.

- The travel agent advised us not to travel during the peak season because prices are much higher. 

Đại lý du lịch khuyên chúng tôi không nên đi du lịch vào mùa đỉnh điểm vì giá cả cao hơn nhiều.

- My mother advised me not to stay up too late because it's not good for my health. 

Mẹ tôi khuyên tôi không nên thức khuya quá vì điều đó không tốt cho sức khỏe của tôi.

Lưu ý:

Bên cạnh việc sử dụng advise + to V như trên, bạn cũng có thể áp dụng Advise Ving với ý nghĩa “khuyên nên làm gì”.

Ví dụ:

- He advised going to that hidden bar.

Anh ấy khuyên nên đến quán bar ẩn đó.

- Maria advised having dinner at a luxury restaurant.

Maria khuyên nên ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.

Vậy là ta đã trả lời được cho câu hỏi Advise to V hay Ving thông qua các ví dụ nêu trên.

cong-thuc-advise

Dùng cấu trúc advise + giới từ

Advise against

Đây là cấu trúc mang ý nghĩa giống như cấu trúc advise + to V dạng phủ định (advise not to V) - khuyên bảo ai không nên làm gì đó. Vì against là một giới từ nên theo sau đó là động từ dạng Ving.

Công thức:

S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

- I advise you against eating too much junk food. 

Tôi khuyên bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.

- The doctor advised me against running too much because of my knee injury. 

Bác sĩ khuyên tôi không nên chạy quá nhiều vì chấn thương đầu gối của tôi.

- My friend advised me against buying that used car because it's had a lot of problems in the past. 

Bạn tôi khuyên tôi không nên mua chiếc xe hơi đã qua sử dụng đó vì nó đã gặp nhiều vấn đề trong quá khứ.

- The teacher advised her students against cheating on the exam because it's not fair to other students. 

Cô giáo khuyên học sinh của mình không nên gian lận trong kỳ thi vì điều đó không công bằng với các học sinh khác.

Advise on/about

Cấu trúc advise đi với giới từ on/about có nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc các kỹ năng đặc biệt.

Công thức:

S + advise + (O) + on/about + N

Ví dụ:

- The consultant advised the company on how to improve their sales strategy. 

Chuyên gia tư vấn khuyên công ty cách cải thiện chiến lược bán hàng của họ.

- My friend advised me on where to find the best sushi restaurant in town. 

Bạn tôi khuyên tôi nên tìm đến nhà hàng sushi tốt nhất trong thành phố.

- The travel agent advised us on the best time to visit Japan. 

Đại lý du lịch khuyên chúng tôi thời điểm tốt nhất để thăm Nhật Bản.

- The lawyer advised his client about the legal implications of the contract. 

Luật sư khuyên khách hàng của mình về hậu quả pháp lý của hợp đồng.

Bài tập rèn luyện cấu trúc advise

  1. Viết lại câu sau: 

"You should take a break and rest for a while," she said to me.

Đáp án: She advised me that I should take a break and rest for a while.

  1. Hoàn thành câu sau:
  2. a) She __________ me __________ study harder for the exam. (advise/to)
  3. b) He __________ me __________ forget about my dream. (advise/not to)

Đáp án:

  1. a) She advised me to study harder for the exam.
  2. b) He advised me not to forget about my dream.
  3. Viết lại câu sau: 

"I don't think you should go bungee jumping. It's too dangerous," he said to me.

Đáp án: 

He advised me against going bungee jumping because it's too dangerous.

  1. Hoàn thành câu sau:
  2. a) The doctor __________ him __________ a healthy diet and exercise. (advise/on)
  3. b) She __________ me __________ the best place to buy fresh seafood. (advise/about)
    Đáp án:
  4. a) The doctor advised him on a healthy diet and exercise.
  5. b) She advised me about the best place to buy fresh seafood.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc advise và một số ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chủ điểm ngữ pháp này. Hy vọng các thông tin mà Sedu Academy cung cấp sẽ hỗ trợ thật tốt cho bạn học.




Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả