Cách dùng thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được ứng dụng rộng rãi trong học tập và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều người học nhầm lẫn thì tương lai đơn với thì tương lai gần. Trong bài viết này, Sedu Academy sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng thì tương lai đơn, đừng bỏ qua nhé!

1. Khái niệm thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) thường được sử dụng khi chúng ta không có kế hoạch hoặc quyết định cụ thể về một việc gì đó trước khi chúng ta nói. Chúng ta sẽ đưa ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Công thức chung: S + will (not) + V-inf

Ví dụ: I will call you later to discuss the project details.

Tôi sẽ gọi bạn sau để thảo luận về chi tiết dự án.

thi-tuong-lai-don-trong-tieng-anh-thuong-duoc-su-dung-khi-chung-ta-khong-co-ke-hoach

2. Cách dùng thì tương lai đơn 

Dưới đây là những cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh:

 

- Diễn tả một quyết định tự phát tại thời điểm nói, ám chỉ thời gian trong tương lai

Ví dụ: 

I'm out of milk, so I will buy some on my way home from work. 

(Tôi hết sữa, vì vậy trên đường về nhà từ công việc, tôi sẽ mua thêm.)

I will answer the call as soon as I finish preparing this meal. 

(Tôi sẽ trả lời cuộc gọi ngay khi tôi hoàn thành việc chuẩn bị bữa ăn này.)

I have lost my keys, but I will look for them when I get back home.

(Tôi đã thất lạc chiếc chìa khóa của mình, nhưng tôi sẽ tìm nó khi tôi trở về nhà.)

 

- Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ, bằng chứng cụ thể

Ví dụ:

He thinks the stock market will crash soon, but there's no concrete evidence to support his claim.

(Ông cho rằng thị trường chứng khoán sẽ sớm sụp đổ nhưng không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho tuyên bố của ông.)

She's sure she will win the lottery someday, although the odds are against it.

(Cô ấy chắc chắn rằng một ngày nào đó mình sẽ trúng xổ số, mặc dù tỷ lệ cược đang chống lại điều đó.)

They are convinced that their favorite team will win the championship this year, despite their recent poor performance.

(Họ tin chắc đội bóng mình yêu thích sẽ giành chức vô địch năm nay dù phong độ kém cỏi gần đây.)

 

- Đưa ra yêu cầu hoặc lời đề nghị, lời mời

Ví dụ:

Could you help me carry these bags, please? 

(Bạn có thể giúp tôi mang túi này không?)

Will you please make a reservation for us at the restaurant for 7 p.m.? 

(Bạn có thể đặt chỗ cho chúng tôi ở nhà hàng lúc 7 giờ không?)

 

- Diễn đạt lời hứa với ai đó

Ví dụ:

I assure you, I will finish the project on time. (Tôi đảm bảo, tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

He guarantees that he will always be there to support you. (Anh ấy đảm bảo rằng anh ấy luôn sẵn sàng ủng hộ bạn.)

She vows that she will never let you down. (Cô ấy thề rằng cô ấy sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.)

We pledge to make this event a success. (Chúng tôi cam kết sẽ làm cho sự kiện này thành công.)

They commit to keeping this secret safe. (Họ cam kết sẽ giữ bí mật này an toàn.)

 

- Dùng để nói cảnh cáo hoặc đe dọa

Ví dụ:

Don't touch that hot pan, or you will burn yourself. (Đừng chạm vào cái nồi nóng đó, nếu không bạn sẽ bỏng đấy.)

Leave my belongings alone, or I will report you to the authorities. (Đừng sờ vào đồ của tôi, nếu không tôi sẽ báo cáo bạn cho cơ quan chức năng.)

If you don't pay your bills on time, your electricity will be cut off. (Nếu bạn không thanh toán hóa đơn đúng hạn, điện của bạn sẽ bị ngắt.)

Keep out of this area, or the security guards will take action. (Hãy tránh xa khu vực này, nếu không những người bảo vệ sẽ hành động.)

Stop spreading rumors about her, or she will confront you. (Hãy dừng việc lan truyền tin đồn về cô ấy, nếu không cô ấy sẽ đối mặt với bạn.)

 

- Lời đề nghị giúp đỡ người khác

Ví dụ:

Shall I help you find your lost keys? (Tôi có thể giúp bạn tìm chìa khóa bị mất không?)

Shall I make a reservation for us at the restaurant tonight? (Tôi có thể đặt chỗ cho chúng ta ở nhà hàng tối nay không?)

Shall I call a doctor for you? (Tôi có gọi bác sĩ cho bạn không?)

Shall I lend you some money until you get paid? (Tôi có thể cho bạn mượn tiền đến khi bạn được trả lương không?)

Shall I drive you to the airport tomorrow morning? (Tôi có thể đưa bạn đến sân bay vào sáng mai không?)



- Đưa ra gợi ý

Ví dụ:

Shall we go for a walk in the park this afternoon? (Chúng ta đi dạo trong công viên chiều nay nhé?)

Shall we take a break and have a cup of coffee? (Chúng ta nghỉ ngơi và uống cà phê một chút nhé?)

Shall we invite Jane to join us for dinner? (Chúng ta mời Jane tham gia bữa tối nhé?)

Shall we plan a weekend getaway to the beach? 

(Chúng ta lên kế hoạch đi nghỉ cuối tuần biển không?)

 

- Dùng để hỏi xin lời khuyên

Ví dụ:

I have two job offers, and I can't decide which one to choose. What shall I do?

(Tôi có hai lời mời làm việc và tôi không thể quyết định nên chọn cái nào. Tôi nên làm gì?)

I have a flat tire, and I don't know how to change it. What shall I do to fix this?

(Mình bị xẹp lốp mà không biết thay thế nào. Tôi phải làm gì để khắc phục điều này?)

 

- Dùng cho câu điều kiện loại 1, diễn tả một hành động/ sự việc có thể xảy ra trong hiện tại và tương lai

Ví dụ:

If they arrive early, we will have time for a quick meeting. 

(Nếu họ đến sớm, chúng ta sẽ có thời gian cho cuộc họp nhanh.)

If she doesn't set an alarm, she will oversleep. 

(Nếu cô ấy không đặt báo thức, cô ấy sẽ ngủ quên.)

 

Trên đây là cách dùng thì tương lai đơn  mà Sedu Academy muốn chia sẻ với bạn học. Hãy ôn tập kiến thức này mỗi ngày để cải thiện ngữ pháp của mình nhé! Để ôn thêm các kiến thức tiếng Anh quan trọng khác trong trang web của chúng tôi nhé! Chúc các bạn học thật tốt!

 

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả