Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì nâng cao của tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động đã đang xảy ra và kết thúc trước một hành động trong quá khứ. Để hiểu sâu hơn về cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, mời các bạn cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây.

1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là thì dùng để diễn tả về một hành động đã và đang xảy ra nhưng kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. 

Công thức chung: S + had (not) + been + V-ing 

Ví dụ: 

They had been waiting at the airport for over three hours when their flight was finally announced.

(Họ đã đợi ở sân bay hơn ba tiếng thì chuyến bay của họ cuối cùng đã được thông báo.)

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Before I went to bed, I had been reading a fascinating book for hours..

(Trước khi đi ngủ, tôi đã đọc một cuốn sách thú vị trong mấy tiếng đồng hồ.)

 

2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dưới đây là 6 cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

2.1. Diễn tả hành động đang xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

She had been working on her project for hours when her computer suddenly crashed.

(Cô ấy đã làm việc trên dự án của mình trong vài giờ khi máy tính của cô bị đơ đột ngột.)

They had been practicing the dance routine all week before the big performance.

(Họ đã tập luyện bài múa suốt cả tuần trước buổi biểu diễn lớn.)

Before the storm hit, I had been enjoying a peaceful day at the beach.

(Trước cơn bão đổ xuống, tôi đã thảnh thơi trải qua một ngày yên bình ở bãi biển.)

He had been saving money for months in order to buy a new car.

(Anh ấy đã tiết kiệm tiền trong vài tháng để mua một chiếc xe mới.)

 

2.2. Diễn đạt hành động là kết quả của một sự việc/ hành động xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:

The plants withered because they had not been watered for weeks.

(Cây cối héo rũ vì chúng không được tưới nước suốt vài tuần.)

The car broke down on the highway because it had not been properly maintained.

(Chiếc xe hỏng giữa đường cao tốc vì nó không được bảo dưỡng đúng cách.)

The milk had gone bad because it had been left out of the refrigerator for too long.

(Sữa đã bị hỏng vì nó để ngoài tủ lạnh quá lâu.)

 

2.3. Diễn tả hành động đã diễn ra và kéo dài trong quá khứ trước khi một sự kiện khác xảy ra

Ví dụ:

She had been practicing the piano for hours before her neighbors finally complained about the noise.

(Cô ấy đã tập piano suốt vài giờ trước khi hàng xóm cuối cùng than phiền về tiếng ồn.)

I had been watching the movie all night before they realized it was already morning.

(Tôi đã xem phim suốt đêm trước khi họ nhận ra đã sáng rồi.)

The employees had been working diligently for months before they were recognized for their efforts.

(Những nhân viên đã làm việc chăm chỉ suốt vài tháng trước khi họ được công nhận vì những nỗ lực của họ.)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

2.4. Diễn tả một hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác

Ví dụ:

She had been saving money for years to buy her dream car.

(Cô ấy đã tiết kiệm tiền suốt nhiều năm để mua chiếc xe mơ ước của mình.)

They had been renovating their house for months in anticipation of their family reunion.

(Họ đã tu sửa ngôi nhà suốt vài tháng để chuẩn bị cho buổi tụ họp gia đình.)

Before the big trip, they had been learning the local language for several months.

(Trước chuyến du lịch lớn, họ đã học ngôn ngữ địa phương suốt vài tháng.)

He had been researching the market trends extensively before launching his new business.

(Anh ấy đã nghiên cứu kỹ xu hướng thị trường trước khi khởi đầu doanh nghiệp mới của mình.)

 

2.5. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ:

The musician had been playing the piano for hours before his fingers started to hurt.

(Người nhạc sĩ đã chơi đàn piano suốt vài giờ trước khi ngón tay anh ấy bắt đầu đau.)

The students had been studying diligently for the final exam all week long.

(Các học sinh đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ suốt cả tuần.)

 

2.6. Dùng cho câu điều kiện loại 3 để diễn tả một giả thuyết/sự việc không có thật trong quá khứ

Ví dụ:

She would have been healthier if she had been eating more fruits and vegetables.

(Cô ấy đã có sức khỏe tốt hơn nếu cô ấy đã ăn nhiều trái cây và rau hơn.)

If he had been managing his time wisely, he wouldn't have been stressed out.

(Nếu anh ấy đã quản lý thời gian một cách khôn ngoan, anh ấy đã không căng thẳng như vậy.)

They would have been closer friends if they had been communicating more frequently.

(Họ đã là bạn thân hơn nếu họ đã trò chuyện thường xuyên hơn.)

 

Với những chia sẻ chi tiết về cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cùng với những ví dụ cụ thể, Space E tin rằng bạn sẽ sử dụng thì này một cách tự tin hơn. Ngoài ra, đừng quên tham khảo các kiến thức tiếng Anh quan trọng trong thư viện tiếng Anh của chúng mình nhé! Chúc các bạn học tốt!

 

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả