100+ Từ vựng về lĩnh vực nghề nghiệp tiếng anh phổ biến nhất

Nghề nghiệp là một chủ đề giao tiếp tiếng Anh quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Để luyện nói thành thạo về chủ đề này, bạn cần nắm được các từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng đối với từng chuyên ngành. Dưới đây sẽ là danh sách các từ vựng phổ biến nhất về nghề nghiệp mà người bản xứ thường dùng. 

1.Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành âm nhạc

Musician (n): Người nghệ sĩ âm nhạc.

Singer (n): Ca sĩ.

Composer (n): Nhà soạn nhạc.

Conductor (n): Nhạc trưởng.

Guitarist (n): Người chơi đàn guitar.

Pianist (n): Người chơi đàn piano.

Drummer (n): Người chơi trống.

Violinist (n): Người chơi đàn violin.

Bassist (n): Người chơi đàn bass.

Vocalist (n): Người hát chính.

Producer (n): Nhà sản xuất âm nhạc.

Sound Engineer (n): Kỹ sư âm thanh.

Recording Artist (n): Nghệ sĩ thu âm.

Songwriter (n): Người viết lời và nhạc.

Arranger (n): Người chỉnh sửa và sắp xếp bản nhạc.

Audience (n): Khán giả.

2. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành giáo dục

Teacher (n): Giáo viên.

Student (n): Học sinh, sinh viên.

Lecturer (n): Giảng viên.

Professor (n): Giáo sư.

Educator (n): Nhà giáo dục.

Principal (n): Hiệu trưởng.

Headmaster/Headmistress (n): Hiệu trưởng (dùng cho trường học cấp tiểu học).

Head Teacher (n): Hiệu trưởng (dùng cho trường học cấp mẫu giáo và cấp tiểu học).

Dean (n): Trưởng khoa.

Instructor (n): Người hướng dẫn.

Tutor (n): Gia sư, người hướng dẫn riêng.

3. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành du lịch

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành du lịch

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành du lịch

Tourism (n): Du lịch.

Tourist (n): Du khách.

Traveler (n): Người đi du lịch.

Guide (n): Hướng dẫn viên.

Local Guide (n): Hướng dẫn viên địa phương.

Receptionist (n): nhân viên lễ tân 

Bellman (n): nhân viên trực cửa 

Housekeeper (n): nhân viên dọn phòng

4. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành luật pháp

Attorney/Lawyer (n): Luật sư.

Client (n): Khách hàng, người đang được đại diện bởi luật sư.

Judge (n): Thẩm phán.

Court (n): Tòa án.

Trial (n): Phiên tòa.

Witness (n): Nhân chứng.

Defendant (n): Bị cáo.

Plaintiff (n): Người kiện.

Prosecutor (n): Công tố viên.

Jury (n): Ban hội thẩm.

Arbitration (n): Trọng tài.

5. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành kinh doanh

Company (n): Công ty.

Organization (n): Tổ chức.

Manager (n): Quản lý.

Entrepreneur (n): Doanh nhân.

CEO (Chief Executive Officer) (n): Giám đốc điều hành.

CFO (Chief Financial Officer) (n): Giám đốc tài chính.

Marketing (n): Tiếp thị.

Sales (n): Bán hàng.

Customer (n): Khách hàng.

Management (n): Quản trị.

Leadership (n): Lãnh đạo.

Competition (n): Đối thủ cạnh tranh.

6. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành khoa học

 Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành khoa học

 Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành khoa học

Science: Khoa học.

Scientist: Nhà khoa học.

Physicist: nhà vật lý học 

Chemist: nhà hóa học 

Astronomer: nhà thiên văn học 

Astronaut: nhà du hành vũ trụ

Linguist: nhà ngôn ngữ học 

Historian: nhà sử học 

Mathematician: nhà toán học 

7. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành thực phẩm

Cook /kʊk/ đầu bếp

Chef /ʃef/ bếp trưởng

Baker /ˈbeɪkər/ thợ làm bánh

Farmer ang /ˈfɑːrmər/ nông dân

Fisherman /ˈfɪʃərmən/ ngư dân

Butcher /ˈbʊtʃər/ người bán thịt

Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/ người bán cá

Bartender /ˈbɑːrtendər/ người pha chế

Waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn nam

Waitress /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ

Janitor /ˈdʒænɪtər/ người quét dọn

8. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành kỹ thuật

Mechanical Engineer: Kỹ sư cơ khí.

Mechanic: Thợ cơ khí.

Draftsman: Người vẽ kỹ thuật.

CAD (Computer-Aided Design) Engineer: Kỹ sư thiết kế hỗ trợ bằng máy tính.

Welder: Thợ hàn.

Machinist: Thợ gia công cơ khí.

CNC (Computer Numerical Control) Operator: Người vận hành máy CNC.

Quality Control Inspector: Người kiểm tra chất lượng.

Maintenance Technician: Kỹ thuật viên bảo trì.

Tool and Die Maker: Người làm khuôn mẫu và khuôn dập.

Industrial Designer: Nhà thiết kế công nghiệp.

Materials Engineer: Kỹ sư vật liệu.

Thermal Engineer: Kỹ sư nhiệt.

Fluid Dynamics Engineer: Kỹ sư động lực học chất lỏng.

Manufacturing Engineer: Kỹ sư sản xuất.

HVAC Engineer (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Kỹ sư hệ thống điều hòa nhiệt độ và thông gió.

Robotics Engineer: Kỹ sư robot học.

Machine Operator: Người vận hành máy.

Structural Engineer: Kỹ sư kết cấu.

Assembly Line Worker: Người làm việc trên dây chuyền lắp ráp.

9. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành thời trang

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành thời trang

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ngành thời trang

Fashion Designer: Nhà thiết kế thời trang.

Stylist: Người tạo kiểu thời trang.

Pattern Maker: Người tạo mẫu.

Tailor/Seamstress: Thợ may đo/Thợ may nữ.

Fashion Illustrator: Họa sĩ thời trang.

Textile Designer: Nhà thiết kế vải.

Merchandiser: Người làm việc về kế hoạch bán hàng và trưng bày sản phẩm.

Fashion Buyer: Người mua hàng thời trang.

Fashion Photographer: Nhiếp ảnh gia thời trang.

Fashion Blogger/Influencer: Blogger/Ảnh hưởng trong lĩnh vực thời trang.

Fashion Model: Người mẫu thời trang.

Runway Model: Người mẫu trình diễn sàn catwalk.

Fashion Stylist: Chuyên gia trang điểm và tạo kiểu thời trang.

Fashion Editor: Biên tập viên thời trang.

Costume Designer: Nhà thiết kế trang phục (cho phim, sân khấu, v.v.).

Accessory Designer: Nhà thiết kế phụ kiện.

Fashion Marketer: Chuyên viên tiếp thị thời trang.

Visual Merchandiser: Người trang trí cửa hàng thời trang.

Fashion PR (Public Relations): Chuyên viên quan hệ công chúng thời trang.

Fashion Consultant: Chuyên gia tư vấn thời trang.

 

Như vậy là Sedu Academy đã tổng hợp 100+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh phổ biến tới các bạn rồi. Hãy học và thực hành mỗi ngày để ghi nhớ hết những từ vựng ở trên nhé. Để tham khảo thêm các từ vựng ở lĩnh vực khác, hãy ghé thăm ngay website của Sedu Academy. Chúc các bạn học thật tốt!

 

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả