Quá khứ của take trong tiếng Anh là gì?

Take là một động từ phổ biến thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh. Để sử dụng chính xác động từ này, bạn cần nắm được quá khứ của take bao gồm 2 dạng là quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Bây giờ hãy cùng Sedu Academy tìm hiểu ngay V2 và V3 của take trong bài viết dưới đây nhé! 

1. Take trong tiếng Anh là gì?

Take trong tiếng Anh nghĩa là lấy đi, hoặc mang theo, đem theo, nắm lấy, đưa,... Ý nghĩa của take biến đổi tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sao cho phù hợp. 

 

Ví dụ:

Baby take my hand! 

(Em yêu hãy nắm lấy tay anh!)

Định nghĩa take trong tiếng Anh

Định nghĩa take trong tiếng Anh

 

Ngoài ra, take còn được dùng trong các cụm động từ để tạo nên nghĩa khác nhau. Ví dụ như take after (trông giống ai đó…), take away (loại bỏ cái gì đó), Take back (trả lại cho một cửa hàng món đồ bạn đã mua), take off (Loại bỏ, cởi bỏ một cái gì đó, hoặc có ý nghĩa là cất cánh),...

 

Ví dụ: 

The plane will take off in the next hour. 

(Máy bay sẽ cất cánh trong giờ tới.)

 

XEM THÊM: Provide đi với giới từ gì? 5 Cấu trúc provide bạn nhất định phải biết

2. Quá khứ của take là gì?

Take là một trong số các động từ bất quy tắc, vậy nên dạng V2 và V3 của take sẽ được chia theo quy tắc riêng. Dưới đây là cách chia động từ quá khứ của take:

 

Quá khứ đơn của take (V2 của take)

Khi câu nói ở thì quá khứ đơn, take sẽ được chuyển thành took, kể cả khi dùng phrasal verb. Ví dụ: take off → took off, take after → took after, take back → took back,...

 

Ví dụ:

She took off her coat as she entered the warm house. 

(Cô ấy cởi áo khoác khi bước vào ngôi nhà ấm áp.)

 

The new manager took over the department last week. 

(Người quản lý mới đã tiếp quản bộ phận vào tuần trước.)

 

Can you take care of the kids for a few hours while I'm at the meeting? 

(Bạn có thể chăm sóc trẻ em vài giờ trong lúc tôi họp không?)

 

She took part in the charity run to raise funds for a good cause. 

(Cô ấy tham gia cuộc chạy thiện nguyện để gây quỹ cho một mục đích tốt.)

Quá khứ của take trong tiếng Anh

Quá khứ của take trong tiếng Anh

 

Quá khứ phân từ của take (V3 của take) 

Dạng quá khứ phân từ của take (V3 của take) được dùng cho các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành,...Lúc này, động từ take sẽ được chia là taken. Dưới đây là một số ví dụ về quá khứ của take ở thì hoàn thành: 

 

The stolen jewels were taken from the museum last night.

(Những viên ngọc quý bị đánh cắp đã bị lấy đi từ bảo tàng tối qua.)

 

The project's success was taken as a sign of her leadership skills.

(Sự thành công của dự án đã được xem như một dấu hiệu về khả năng lãnh đạo của cô ấy.)

 

XEM THÊM: TỔNG HỢP CÁCH DÙNG IN ON AT TRONG TIẾNG ANH CHI TIẾT NHẤT

3. Những lưu ý khi chia quá khứ của take 

Bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng quá khứ của take để tránh sai sót:

 

- Take là một động từ bất quy tắc

Take là một động từ bất quy tắc, vì vậy, quá khứ đơn của "take" (V2 của "take") là "took," và quá khứ phân từ của "take" (V3 của "take") là "taken." Không được nhầm lẫn chia "take" theo quy tắc thông thường (thêm -ed vào cuối).

 

- Phân biệt được V2 và V3 của take

Sử dụng 'took' (V2 của take) khi bạn muốn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Sử dụng 'taken' (V3 của take) khi bạn muốn chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc khi sử dụng trong câu bị động.

 

- Các phrasal verb của take cũng thay đổi khi ở thì quá khứ hoặc hoàn thành

Khi "take" xuất hiện trong cụm động từ như "take off," "take care of," "take over," thì quá khứ của nó phải là "took" hoặc "taken," tùy thuộc vào tình huống và thì của câu.

 

Thông qua bài viết này, Sedu Academy tin rằng bạn đã nắm được quá khứ của take ở cả hai dạng V2 và V3. Tuỳ vào mỗi ngữ cảnh mà chúng ta sẽ sử dụng động từ take một cách linh hoạt. Để có thể ghi nhớ kiến thức trên, hãy cố gắng ôn tập và thực hành thật nhiều nhé! Chúc bạn học tốt!

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả