Provide đi với giới từ gì? 5 Cấu trúc provide bạn nhất định phải biết

Provide trong tiếng Anh thường có nghĩa là cung cấp, chu cấp cái gì cho ai đó. Thực tế, nghĩa của provide còn phụ thuộc vào giới từ nào đi kèm với nó. Vậy Provide đi với giới từ gì? Provide + gì? Provide to V hay Ving? Cùng đọc bài viết dưới đây để có câu trả lời chính xác nhất nhé!

1. Định nghĩa của Provide

Theo từ điển Cambridge, provide /prəˈvaɪd/ mang nghĩa là cho ai đó thứ gì mà họ cần ( give someone something that they need), hiểu đơn giản là cung cấp, cung ứng. 

 

Ví dụ: 

 

Good schools should provide students with a solid education.

(Trường học tốt phải cung cấp cho học sinh một nền giáo dục vững chắc.)

 

Our goal is to provide top-notch customer service to ensure client satisfaction.

(Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng hàng đầu để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)

 

The new law will provide additional funding for healthcare programs.

(Luật mới sẽ cung cấp thêm kinh phí cho các chương trình chăm sóc sức khỏe.)

Phiên âm, ý nghĩa động từ provide

Phiên âm, ý nghĩa động từ provide

2. Provide đi với giới từ gì?

Provide có thể đi với nhiều giới từ như with, for, to, by, against để tạo thành cấu trúc với ý nghĩa khác nhau, vậy nên bạn cần ghi nhớ các cấu trúc này để tránh nhầm lẫn. Chúng ta sẽ tìm hiểu từng cấu trúc một ngay bây giờ:

 

XEM THÊM: THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH: ĐỊNH NGHĨA, CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

 

2.1 Cấu trúc Provide for

Đây là cấu trúc thường gặp khi nói đến provide. Vậy Provide for là gì? Cấu trúc này thể hiện ý nghĩa là “cung cấp/ chu cấp cái gì đó cho ai đó”

 

Công thức chung: S + provide + something + for + something/ somebody

 

Ví dụ:

 

The charity organization provides food and shelter for homeless individuals in the city.

(Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và nơi ở cho những người vô gia cư trong thành phố.)

 

The company has a responsibility to provide training for their new employees.

(Công ty có trách nhiệm hướng dẫn đào tạo cho nhân viên mới của họ.)  

 

The local community provides relief for the victims of the natural disaster.

(Cộng đồng địa phương cung cấp sự cứu trợ cho các nạn nhân của thiên tai.)

 

2.2 Cấu trúc Provide with

Nhiều bạn thắc mắc provide sb with sth là gì? Nếu provide for là cung cấp cái gì cho ai đó thì provide with sẽ ngược lại, nó mang nghĩa là “cung cấp cho ai cái gì đó”. 

 

Công thức chung: S + provide + somebody + with + something

 

Ví dụ: 

 

The school provides students with free textbooks every semester.

(Trường cung cấp cho học sinh sách giáo khoa miễn phí cho mỗi học kỳ.)

 

She always provides her colleagues with helpful advice on their projects.

(Cô ấy luôn đưa ra cho đồng nghiệp của mình những lời khuyên hữu ích về dự án của họ.)


Các giới từ đi cùng động từ Provide

Các giới từ đi cùng động từ Provide

2.3 Cấu trúc Provide to

Công thức chung: S + provide (+ something) + to + somebody

→ Cấu trúc Provide sth to sb có nghĩa là là “cung cấp thứ gì tới ai đó”

 

Ví dụ:

 

The library provides access to a vast collection of books to their members.

(Thư viện cung cấp quyền truy cập vào bộ sưu tập sách khổng lồ cho các thành viên của họ.)

 

The company provides comprehensive health insurance to its employees.

(Công ty cung cấp bảo hiểm y tế toàn diện cho nhân viên của mình.)

 

XEM THÊM: CÁCH DÙNG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE TENSE)

 

2.4 Cấu trúc Provide by

Provide by nghe có vẻ là lạ với nhiều bạn học, tuy nhiên nó chính là cấu trúc dạng bị động, mang nghĩa là “cái gì được cung cấp bởi ai đó” 

 

Công thức chung: S +be + provided + by + something/ somebody

 

Ví dụ:

Emergency relief supplies are provided by various humanitarian organizations.

(Những vật tư cứu trợ khẩn cấp được cung cấp bởi nhiều tổ chức nhân đạo khác nhau.)

 

Housing for the refugees is provided by the government.

(Chỗ ở cho người tị nạn được cung cấp bởi chính phủ.)

 

The refreshments at the event were provided by a local bakery.

(Những thức ăn nhẹ tại sự kiện đã được cung cấp bởi một cửa hàng bánh địa phương.)

 

2.5 Cấu trúc Provide against

Ngoài các giới từ trên, provide còn đi với giới từ against để tạo thành cấu trúc mang nghĩa “đề phòng/ dự phòng/ chuẩn bị đầy đủ,...” để ngăn tình huống xấu, những điều tiêu cực xảy ra.

 

Công thức chung: S + provide + against + something

 

Ví dụ: 

Having an emergency fund provides against unexpected financial setbacks.

(Việc có quỹ dự trữ khẩn cấp giúp đề phòng những rủi ro tài chính đột ngột.

 

Regular exercise and a healthy lifestyle provide against chronic diseases.

(Tập thể dục thường xuyên và lối sống lành mạnh giúp đề phòng các bệnh mãn tính.)

 

Mong rằng bài viết trên đây của Sedu Academy đã giúp bạn giải đáp câu hỏi provide đi với giới từ gì. Chúng tôi mong rằng bạn sẽ nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và tự tin ứng dụng tiếng Anh vào công việc và học tập. Chúc các bạn học thật tốt!

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả