Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ

Đã bao giờ bạn gặp trường hợp cần sắp xếp nhiều tính từ vào trong một câu mà không biết nên đặt chúng ở vị trí nào cho phù hợp chưa? Trong tiếng Anh, không phải chỉ cần đều là tính từ thì đặt đâu cũng được đâu nhé! Chúng sẽ có quy tắc phân bổ vị trí riêng trong câu đó! Nếu bạn chưa rõ sắp xếp tính từ trong tiếng Anh thế nào, hãy theo dõi bài viết sau của Sedu Academy nhé!

1. Quy tắc trật tự sắp xếp tính từ trong tiếng Anh

Trật tự tính từ hay OSASCOMP là quy tắc sắp xếp vị trí các tính từ trong câu văn tiếng Anh. Theo đó, một danh từ hay đại từ có thể được bổ nghĩa bởi nhiều tính từ khác nhau, đó có thể là 3 hay đến 4 tính từ trong một câu. Và các tính từ này không được xem là các tính từ ghép mà là các tính từ đứng riêng lẻ, hoạt động độc lập nhằm bổ nghĩa cho cùng một danh từ.

 OSASCOMP là quy tắc cơ bản để sắp xếp tình từ trong tiếng Anh

OSASCOMP là quy tắc cơ bản để sắp xếp tình từ trong tiếng Anh

Để câu văn không bị thiếu tự nhiên, các tính từ này nên được sắp xếp theo một trật tự nhất định đã được định sẵn và phân bổ vị trí dựa trên loại của từng tính từ (OSASCOMP) như sau:

O = Opinion (ý kiến); S = Size (kích cỡ); A = Age (tuổi); S = Shape (hình dạng); C = Color (màu sắc); O = Origin (nguồn gốc); M = Material (chất liệu); P = Purpose (mục đích).

Ví dụ về trật tự tính từ sắp xếp theo OSASCOMP:

Thứ tự adj

Vị trí sắp xếp tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ

1

O

beautiful, expensive, gorgeous, dilapidated, delicious, nice,...

2

S

big, little, enormous, long, short,...

3

A

old, antique, new, young,...

4

S

round, square, triangle, rectangle,...

5

C

red, yellow, white, black,...

6

O

America, Vietnam, Japan, the United Kingdom,...

7

M

silk, wooden, silver, metallic,...

8

P

dining, cutting, educational,...

Ví dụ:

- The small old wooden house stood on a steep rocky hill.

Ngôi nhà gỗ nhỏ cũ kỹ sừng sững trên một ngọn đồi đá dựng đứng.

Theo OSASCOMP: 

small old wooden = S (Size) + A (Age) + M (Material).

steep rocky = S (Shape) + M (Material).

- The beautiful sunny day turned into a chilly windy evening.

Một ngày nắng đẹp bỗng trở thành một buổi tối đầy gió se lạnh.

2. Mẹo ghi nhớ cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh

O

S

A

S

C

O

M

P

Opinion

Size

Age

Shape

Color

Origin

Material

Purpose

Ông

Sáu

Ăn

Súp

Cua

Ông

Mập

Phì

Vậy nếu không thể nhớ cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh theo OSASCOMP, bạn hãy thử sử dụng câu vè: “Ông - Sáu - Ăn - Súp - Cua - Ông - Mập - Phì” xem sao nhé!

 

Trật tự tính từ sau khi học theo mẹo sẽ dễ nhớ hơn rất nhiều đó, hãy thử áp dụng cách học này để phân tích vị trí các tính từ được sử dụng trong những câu sau:

- The tall slim elegant woman walked gracefully down the runway.

- The delicious aromatic homemade pizza filled the room with an enticing smell.

- The colorful vibrant bustling market was filled with lively energy.

- The cold icy slippery road made driving extremely dangerous.

- The spacious modern well-furnished apartment provided a comfortable living space.

- The brave fearless determined soldier led his troops into battle.

- The soft fluffy cozy blanket kept me warm throughout the cold night.

- The bright sunny cheerful morning lifted everyone's spirits.

- The large majestic towering mountains stretched as far as the eye could see.

- The rich creamy decadent chocolate cake was a delightful treat for dessert.

3. Lưu ý khi xếp các tính từ ngang hàng

Sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh còn đặc biệt cần lưu ý tới các trường hợp xuất hiện tính từ ngang hàng.

Có những câu có từ hai đến ba tính từ thuộc về cùng một loại, như là đều mô tả chất liệu, đều nói về hình dạng hay là đều nhắc tới nguồn gốc danh từ, chúng được gọi là các tính từ ngang hàng (coordinate adjectives). Khi xuất hiện những tính từ như vậy, ra cần có dấu phẩy để ngăn cách chúng trong câu. Trong quá trình sử dụng, bạn cũng có thể chèn từ “and” hay “but” vào giữa các tính từ này.

 Đối với các tính từ ngang hàng, hãy dùng “and”, “but”, “,” để phân tách nó ra

Đối với các tính từ ngang hàng, hãy dùng “and”, “but”, “,” để phân tách nó ra

Ví dụ:

- The round, square, triangular plates were neatly arranged on the table.

Những chiếc đĩa tròn, vuông, tam giác được xếp ngay ngắn trên bàn.

- The silky, velvety, satin curtains added a touch of elegance to the room.

Những tấm rèm bằng sa-tanh mềm mượt như nhung càng tôn thêm vẻ sang trọng cho căn phòng.

- The sturdy, durable, reliable backpack was perfect for outdoor adventures.

Chiếc ba lô chắc chắn, bền bỉ, đáng tin cậy rất phù hợp cho những chuyến phiêu lưu ngoài trời.

- The wooden, ceramic, glass vases were filled with colorful flowers.

Những lọ hoa bằng gỗ, gốm sứ, thủy tinh cắm đầy những bông hoa rực rỡ sắc màu.

- The soft but plush pillows provided maximum comfort for a good night's sleep.

Những chiếc gối mềm nhưng sang trọng mang lại sự thoải mái tối đa cho một giấc ngủ ngon.

- The metallic, plastic, rubber handles offered a firm grip on the tools.

Tay cầm bằng kim loại, nhựa, cao su giúp cầm chắc các dụng cụ.

- The sparkling, crystal, diamond jewelry caught everyone's attention.

Trang sức lấp lánh, pha lê, kim cương thu hút sự chú ý của mọi người.

- The lightweight, breathable and waterproof jacket was ideal for outdoor activities.

Áo khoác nhẹ, thoáng khí và không thấm nước rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.

- The smooth and polished surface of the table reflected the room's ambiance.

Bề mặt nhẵn và bóng của chiếc bàn phản ánh bầu không khí của căn phòng.

- The handmade, organic, sustainable products were sourced from local farms.

Các sản phẩm thủ công, hữu cơ, bền vững được lấy từ các trang trại địa phương.

4. Bài tập trật tự tính từ giúp ghi nhớ nhanh

Put the words in brackets in the correct order.

  1. We wanted (grey / a / metal) table.
  2. They bought (red / a / new) car.
  3. She went home and sat on (comfortable / her /

wooden / old) bed.

  1. He bought (woollen / a / British / fabulous) suit.
  2. They have (Dutch / black) bicycles.
  3. He wants (some / French / delicious / really)

cheese.

  1. (young / a / pretty) girl walked into the room.
  2. He has (a lot of / old / interesting) books.
  3. She bought (plastic / red / a / new) plastic

lunchbox.

  1. He is looking for (leather / stylish / a /black) bag.

 

Answers

  1. We wanted a grey metal table.
  2. They bought a new red car.
  3. She went home and sat on her comfortable old wooden bed.
  4. He bought a fabulous British woollen suit.
  5. They have black Dutch bicycles.
  6. He wants some really delicious French cheese.
  7. A pretty young girl walked into the room.
  8. He has a lot of interesting old books.
  9. She bought a new red plastic lunchbox.
  10. He is looking for a stylish black leather bag.

 Cách tốt nhất để ghi nhớ và hiểu về cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh là làm bài tập thật nhiều

Cách tốt nhất để ghi nhớ và hiểu về cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh là làm bài tập thật nhiều

Vậy là Sedu Academy đã giới thiệu chi tiết tới bạn đọc vị trí phân bổ đúng các tính từ trong một câu văn Anh ngữ. Mong rằng sau khi đã nắm rõ cách sắp xếp tính từ trong tiếng Anh, bạn đọc có thể vận dụng các tính từ Anh ngữ một cách chủ động và thành thục hơn.

 

Bài viết liên quan

Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả