Sau help là gì? Cách dùng cấu trúc help trong tiếng Anh 

Help là một động từ phổ biến và không còn xa lạ gì với những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, có nhiều cấu trúc help mang nghĩa khác nhau khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Vậy sau help là gì? Cùng Sedu Academy tìm hiểu ngay cách dùng và của cấu trúc help và các giới từ đi kèm với nó trong phần dưới đây. 

1. Help có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, help có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó việc gì. Vậy nên khi chúng ta sẽ sử dụng động từ help khi muốn cầu cứu sự giúp đỡ từ ai đó. Ngoài ra, help còn có một số cấu trúc với ngữ nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào vị trí, giới từ đi kèm,...

2. Cấu trúc help trong tiếng Anh

Sau help là gì? Help + to V hay Ving? Thực tế, động từ Help có thể kết hợp với cả to V và Ving để tạo thành câu có ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết các cấu trúc help ngây bây giờ nào.

2.1 Cấu trúc help mang nghĩa tự phục vụ

 

S + help + oneself + to + something

 

Cấu trúc help này mang nghĩa tự mình thực hiện một hành động hoặc công việc. 

Ví dụ: 

She serves herself a plate of food. 

(Cô ấy tự phục vụ một đĩa thức ăn.)

Cấu trúc help mang nghĩa tự phục vụ

Cấu trúc help mang nghĩa tự phục vụ

Please take a piece of cake. Help yourself. 

(Xin hãy lấy một miếng bánh. Tự phục vụ đi.)

2.2 Cấu trúc Help trong câu bị động

 

S + help + O + V

➔ S + to be + helped + to V +…+ (by O).

 

Ví dụ:

She often helps her brother with his homework.

➔ Her brother is often helped with his homework by her.

(Cô ấy thường giúp anh trai làm bài tập về nhà.

➔ Anh trai cô ấy thường được cô ấy giúp làm bài tập về nhà.)

2.3  Cấu trúc help mang nghĩa giúp đỡ

Cấu trúc Help + to V = giúp ai đó làm gì: Cả người giúp và người được giúp cùng tham gia vào hành động. 

Ví dụ: 

My dad helped me to prepare dinner. 

(Bố tôi đã giúp tôi chuẩn bị bữa tối.)

I will help you to find the way to the beach. 

(Tôi sẽ giúp bạn tìm đường đi đến bãi biển.)

Công thức help với nghĩa giúp đỡ ai đó

Công thức help với nghĩa giúp đỡ ai đó

 

Cấu trúc Help + V = giúp ai đó làm gì: Người giúp thực hiện tất cả công việc cho người được giúp. 

Ví dụ: 

The teacher helped the students write an essay.

(Cô giáo đã giúp học sinh viết một bài luận.)

My friend helped me take care of my dog while I was traveling.

(Người bạn của tôi giúp tôi chăm sóc chó của tôi khi tôi đi du lịch.)

 

Cấu trúc Help + V-ing = không thể không làm gì: Cấu trúc này thường không có tân ngữ, thường được sử dụng để biểu lộ cảm xúc. 

Ví dụ: 

I can't help laughing when I hear that story.

(Tôi không thể nhịn cười khi nghe câu chuyện đó.)

2.4 Cấu trúc can’t help

 

S + can't/couldn't help + V-infinitive

 

Cấu trúc can’t help diễn tả việc không thể kiểm soát hành động hoặc cảm xúc, không thể ngừng làm điều gì đó.

 

Ví dụ:

She couldn't help but feel excited when she received the job offer. 

(Cô ấy không thể ngừng phấn khích khi nhận được một lời mời công việc.)

 

Whenever I see a cute puppy, I can't help but smile. 

(Mỗi khi tôi thấy một chú chó con dễ thương, tôi không thể ngừng mỉm cười.)

 

XEM THÊM: CÁC DẠNG QUÁ KHỨ CỦA GO

XEM THÊM: QUY TẮC SẮP XẾP TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH - MẸO GHI NHỚ

3. Help kết hợp với giới từ

3.1 Help + off/ on

S + Help + somebody + off (on) with something…

 

→ Help đi với giới từ on/ off mang nghĩa giúp đỡ ai mặc cái gì đó. 

Ví dụ:

She helped her little brother on with his jacket.

(Cô ấy giúp em trai mặc áo khoác.)

 

Please help me on with this necklace.

(Làm ơn giúp tôi đeo cái vòng cổ này với.)

3.2 Help + out

S + Help + somebody + Out…

 

→ Help đi với giới từ out mang ý là giúp ai đó thoát khỏi khó khăn, hoạn nạn trong cuộc sống. 

Ví dụ:

The volunteers helped out the homeless people by providing food and blankets.

(Các tình nguyện viên đã giúp đỡ những người vô gia cư bằng cách cung cấp thực phẩm và chăn.)

Công thức help out

Công thức help out

Trên đây là kiến thức đầy đủ về cấu trúc help trong tiếng Anh mà Sedu Academy đã tổng hợp. Bạn hãy luyện tập  thường xuyên để dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng tốt cấu trúc help vào giao tiếp hàng ngày nhé! Chúc các bạn có một chặng đường học tiếng Anh thật tốt!

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả