Các dạng quá khứ của go

Go là một động từ thông dụng nhất mà chúng ta thường hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Go là một trong số động từ bất quy tắc, vậy nên bạn cần phải ghi nhớ các dạng quá khứ của go để có thể sử dụng động từ này một cách chính xác. Để hiểu rõ hơn về quá khứ của động từ go, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Sedu Academy nhé!

1. Quá khứ của go là gì?

Như đã nói ở trên, go là một động từ bất quy tắc, vậy nên dạng quá khứ của go sẽ là went và quá khứ phân từ của go sẽ là gone

 

Ví dụ: 

I haven't seen him since he's gone on vacation.

(Tôi chưa gặp anh ấy kể từ khi anh ấy đi nghỉ mát.)

Quá khứ của go là gì?

Quá khứ của go là gì?

 

They went to the park to play after school.

(Sau giờ học, họ đi đến công viên để chơi.

2. Cách chia động từ go trong 4 thì quá khứ

Động từ go sẽ có cách chia khác nhau ở 4 thì quá khứ bao gồm: thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây nhé:

+) Thì quá khứ đơn: go → went

Ví dụ:

He went fishing at the lake last weekend.

(Anh ấy đi câu cá tại hồ cuối tuần trước.)

 

She cooked a delicious meal for her family yesterday.

(Cô ấy nấu một bữa ăn ngon cho gia đình cô ấy hôm qua.)

 

+) Thì quá khứ tiếp diễn: sử dụng was/ were going 

Ví dụ:

I was going to the office at 3 PM yesterday. 

(Vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua, tôi đang đi đến văn phòng.)

 

While they were having dinner, it started raining heavily outside.

(Trong lúc họ đang ăn tối, bên ngoài trời bắt đầu mưa to.)

Cách chia quá khứ của go ở các thì

Cách chia quá khứ của go ở các thì

 

+) Thì quá khứ hoàn thành: had gone

Ví dụ:

Before I arrived, she had gone out of the room.

(Trước khi tôi đến, cô ấy đã ra khỏi phòng.)

 

I had arrived at the wedding, but they had gone to buy food.

(Tôi đã đến đám cưới nhưng họ đã đi mua thức ăn.)

 

+) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: had been going

Ví dụ:

They had been going on working for many hours, and they were very tired.

(Họ đã rất mệt mỏi vì đã đang tiếp tục lao động suốt nhiều giờ đồng hồ.)

 

XEM THÊM: QUÁ KHỨ CỦA TAKE TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

XEM THÊM: NEITHER NOR LÀ GÌ? PHÂN BIỆT NEITHER NOR VÀ EITHER OR

3. Cách sử dụng động từ go trong các tình huống thực tế

Dùng để miêu tả sở thích, hoạt động

Go có thể được dùng để miêu tả hoạt động hoặc sở thích của bản thân. Ví dụ như:

They often go hiking.

(Họ thường leo núi.)

 

She enjoys going shopping with her friends on Saturdays.

(Cô ấy thích đi mua sắm cùng bạn bè vào các ngày thứ bảy.)

 

Hỏi về kế hoạch, dự định

Một ứng dụng thực tế của động từ go là dùng để hỏi về kế hoạch, dự định trong tương lai. Bạn có thể nói: 

 

What are your plans for the weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?)

I'm going to have a barbecue with friends on the weekend. (Tôi sẽ tổ chức một buổi nướng BBQ cùng bạn vào cuối tuần.)

 

Diễn tả chấp nhận hoặc từ chối

Ngoài ra, bạn có thể dùng từ go để nói trong câu thể hiện sự chấp nhận hoặc từ chối một đề nghị, một lời mời nào đó. Ví dụ như:

 

Would you like to go to the concert this weekend? (Bạn có muốn đi xem buổi hòa nhạc vào cuối tuần này không?)

I'm afraid I can't go because I have a family gathering on that day. (Tôi e là tôi không thể đi vì vào ngày đó tôi có buổi tụ tập gia đình.)

 

Diễn tả sự thay đổi

Bạn có thể dùng động từ go để diễn tả sự thay đổi hoặc biến đổi trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

The temperature has gone up significantly in the past few days. (Nhiệt độ đã tăng lên đáng kể trong vài ngày qua.)

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về quá khứ của go mà bạn học cần nắm rõ. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng tốt hơn động từ go vào trong tiếng Anh giao tiếp. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!

Bài viết liên quan

Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh - mẹo ghi nhớ
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả