Thì tương lai hoàn thành: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Trong tiếng Anh, thì tương lai hoàn thành là một thì rất hữu ích và thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện hay hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Điều này giúp ta nói về những kế hoạch, dự định, hay dự đoán sẽ đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể. Trong bài viết này, Sedu Academy sẽ chia sẻ công thức, cách dùng cũng như dấu hiệu nhận biết của thì này, đừng bỏ lỡ nhé!

1. Định nghĩa thì tương lai hoàn thành

Định nghĩa thì tương lai hoàn thành là gì?

Định nghĩa thì tương lai hoàn thành là gì?

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Khi sử dụng thì này, chúng ta nhấn mạnh sự kết thúc hay hoàn thành của một hành động trước khi đến một điểm thời gian trong tương lai.

Ví dụ:

- By the next two years, I will have graduated from university.

(Vào lúc này 2 năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

- We will have finished this important project before the deadline.

(Chúng tôi sẽ đã hoàn thành dự án quan trọng này trước thời hạn.)

 

2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành

Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành

2.1 Câu khẳng định

S + will + have + past participle verb (V3)

Ví dụ: 

- She will have completed her assignment by tomorrow.

(Cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập của mình vào ngày mai.)

- They will have arrived at the airport before noon. 

(Họ sẽ đã đến sân bay trước giờ trưa.)

 

2.2 Câu phủ định

S + will + not + have + past participle verb (V3)

Ví dụ:

- He will not have finished the report by the end of the day.

(Anh ấy sẽ không hoàn thành báo cáo vào cuối ngày.)

- The team will not have reached the summit by sunset.

(Đội ngũ sẽ không leo đến đỉnh núi vào lúc hoàng hôn.)

 

2.3 Câu nghi vấn

Will + S + have + past participle verb (V3)?

Ví dụ:

- Will you have prepared the presentation by the meeting?

(Bạn có đã chuẩn bị bài thuyết trình trước cuộc họp?)

- Will they have booked the hotel before their trip?

(Họ có đã đặt phòng khách sạn trước chuyến đi của họ không?)

 

3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Cách dùng thì này thường xuất hiện khi chúng ta muốn nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động trước một thời điểm khác trong tương lai. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể khi sử dụng thì tương lai hoàn thành:

Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai

Ví dụ:

By the time I arrive, the romantic movie will have started.

(Trước khi chúng tôi đến, bộ phim lãng mạn đã bắt đầu.)

By next month, she will have graduated from university.

(Vào tháng sau, cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học.)

 

Diễn tả một sự việc hoặc hành động sẽ được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong tương lai. 

Ví dụ:

- By the time the guests arrive, I will have prepared all the food.

(Trước khi khách đến, tôi sẽ đã chuẩn bị xong tất cả các món ăn.)

- She will have finished her studies before she starts her new job.

(Cô ấy sẽ đã hoàn thành việc học trước khi bắt đầu công việc mới.)

 

Dự đoán kết quả hoặc sự kiện trong tương lai dựa trên hành động hoàn thành

Ví dụ:

- I'm sure he will have finished the project on time.

(Tôi chắc chắn anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

- They will have made a decision by the end of the day.

(Họ sẽ đã đưa ra quyết định vào cuối ngày.)

 

Đưa ra lời hứa hoặc cam kết trong tương lai

Ví dụ:

- I promise I will have cleaned my room before you come over. 

(Tôi hứa rằng tôi sẽ đã dọn phòng của mình trước khi bạn đến chơi.)

- We assure you that we will have finished the report by the deadline. 

(Chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi sẽ đã hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)

 

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành

Bạn học có thể tham khảo các dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành dưới đây để làm bài thi tốt hơn:

+ Sử dụng các từ chỉ thời gian trong tương lai, như "tomorrow," "next week," "next month,"...

Ví dụ:

- By tomorrow, they will have arrived at the destination.

(Đến ngày mai, họ sẽ đã đến đích.)

- Next two months, he will have been working here for two years.

(Hai tháng sau, anh ấy sẽ đã làm việc ở đây được khoảng hai năm rồi.)

 

+ Sử dụng cụm từ "by" hoặc "by the time" để chỉ thời gian hoàn thành hành động:

Ví dụ:

- By the end of the week, he will have finished his assignments. (Vào cuối tuần, anh ấy sẽ đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.)

- By the time she turns 30, she will have traveled to many countries. (Đến khi cô ấy đủ 30 tuổi, cô ấy sẽ đã du lịch đến nhiều quốc gia.)

 

Before + sự việc/thời điểm trong tương lai

Ví dụ:

- Before the guests arrive, we will have prepared the dinner.

(Trước khi khách mời đến, chúng tôi sẽ đã chuẩn bị bữa tối.)

 

+ Khoảng thời gian + from now

Ví dụ:

- Three weeks from now, I will have finished my English course.

(Ba tuần nữa, tôi sẽ đã hoàn thành khóa học tiếng Anh của mình.)

 

Trên đây là những kiến thức cơ bản như định nghĩa, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành. Bạn hãy luyện tập thật nhiều để vận dụng thì này vào giao tiếp thường ngày cũng như làm tốt bài thi. Đừng quên ghé thăm website của Sedu Academy để tham khảo vô vàn kiến thức tiếng Anh siêu quan trọng nhé!

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra