In order to là gì? Cách sử dụng chi tiết và cấu trúc tương đương

In order to là một trong những cấu trúc dùng để chỉ mục đích được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy in order to là gì? In order to + v or ving? Cùng Sedu Academy tìm hiểu chi tiết cách dùng cấu trúc in order to và các cấu trúc tương đồng với nó để làm thật tốt các bài thi sắp tới. 

1. In order to là gì?

In order to trong tiếng Anh là một cụm từ nối được sử dụng để diễn tả mục tiêu, mục đích

In order to trong tiếng Anh là một cụm từ nối được sử dụng để diễn tả mục tiêu, mục đích 

Đầu tiên các bạn học cần hiểu in order to là gì để vận dụng cấu trúc này một cách chính xác. In order to trong tiếng Anh là một cụm từ nối (prepositional phrase) thường được sử dụng để diễn tả mục tiêu, mục đích, hoặc lý do mà một hành động được thực hiện. Cụm từ này thường được đặt ở đầu câu và sau đó là động từ hoặc cụm động từ.

Ví dụ:

I study hard in order to pass the exam. 

(Tôi học chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

She works two jobs in order to support her family. 

(Cô ấy làm hai công việc để nuôi gia đình.)

They saved money in order to buy a new car. 

(Họ tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)

 

→ Cụm từ in order to có ý nghĩa tương tự như so as to hoặc to và thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, lịch sự.

2. Cách dùng cấu trúc in order to chính xác

Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn tả mục tiêu của một hành động

Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn tả mục tiêu của một hành động

Cấu trúc in order to được sử dụng để diễn tả mục tiêu hoặc mục đích mà một hành động được thực hiện. Vậy sau in order to là gì? In order to + V or Ving? Dưới đây là công thức chung của cấu trúc in order to:

S + V + in order (not) to + V

→ Từ công thức in order to ở trên, ta có thể thấy rằng sau in order to là động từ nguyên thể (không chia). Ngoài ra, bạn học cần ghi nhớ cách dùng cấu trúc in order to chi tiết như sau:

 

+ Đặt in order to trước động từ hoặc cụm động từ:

Ví dụ:

I woke up early in order to catch the first bus.

(Tôi đã thức dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)

She studies hard in order to get good grades.

(Cô ấy học hành chăm chỉ để đạt điểm cao.)

 

+ Có thể thêm một danh từ hoặc đại từ sau in order to nếu cần thiết:

Ví dụ: He worked overtime in order for his vacation to earn extra money.

(Anh ấy đã làm thêm giờ để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ của mình.)

 

+ Khi câu chứa cả "in order to" và "so as to" thì "in order to" thường được sử dụng khi câu dài hơn và cần truyền tải ý nghĩa trang trọng hơn:

Ví dụ: He practiced for hours in order to improve his guitar skills.

(Anh ấy đã luyện tập hàng tiếng đồng hồ để cải thiện kỹ năng đánh ghi ta của anh ấy.)

 

+ In order to cũng có thể được sử dụng ở cuối câu để nhấn mạnh mục tiêu hoặc kết quả:

Ví dụ: She needs to work harder, in order to pass the exam.

(Cô ấy cần làm việc chăm chỉ hơn để đỗ kỳ thi.)

3. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to để nối 2 câu chỉ mục đích

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to để nối 2 câu chỉ mục đích

Ngoài ra, còn một vài lưu ý khác khi sử dụng cấu trúc in order to để nối 2 câu chỉ mục đích với nhau mà bạn cần biết:

 

+ Hai câu phải có cùng chủ ngữ:

Khi sử dụng cấu trúc in order to để nối 2 câu, cần đảm bảo rằng hai câu phải có cùng chủ ngữ, tức là người hoặc vật thực hiện hành động trong cả hai câu là giống nhau.

 

+ Cấu trúc in order to thường được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng hơn cấu trúc to V đơn thuần. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường sử dụng cấu trúc to V để diễn tả mục tiêu hoặc mục đích một cách tự nhiên hơn.

 

+ Loại bỏ chủ ngữ và động từ "like, want, hope,...":

Khi kết hợp hai câu bằng cấu trúc in order to, cần loại bỏ chủ ngữ và các động từ như "like, want, hope,...", và giữ lại các động từ theo sau ở dạng động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

He saves money. He wants to buy a new car.

→ He saves money in order to buy a new car.

(Anh ta tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)

4. Một số cấu trúc tương đương với in order to

Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc in order to, bạn cũng có thể dùng các cấu trúc tương đương để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động để tránh trùng lặp và tạo sự phong phú cho ngôn từ. Dưới đây là một số cấu trúc tương đương với in order to:

 

+ Cấu trúc so as to: Cấu trúc này cũng được dùng để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động và có thể thay thế cho in order to.

Ví dụ: She studies hard in order to pass the exam. 

= She studies hard so as to pass the exam.

(Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

 

+ Cấu trúc to + infinitive: Cấu trúc này cũng có thể dùng để diễn tả mục đích, tương tự như in order to.

Ví dụ: He exercises regularly in order to stay healthy. 

= He exercises regularly to stay healthy.

(Anh tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe.)

 

+ Cấu trúc With the aim of / With the intention of diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động.

Ví dụ: They started a charity with the aim of helping the poor. 

= They started a charity with the intention of helping the poor.

(Họ bắt đầu một tổ chức từ thiện với ý định giúp đỡ người nghèo.)

 

+ Cấu trúc With a view to diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động, thường được sử dụng trong các văn bản chính trị hoặc học thuật.

Ví dụ: The government implemented new policies with a view to improving the economy.

(Chính phủ thực hiện các chính sách mới nhằm cải thiện nền kinh tế.)

Như vậy là Sedu Academy đã giải đáp câu hỏi in order to là gì cũng như cách dùng cấu trúc in order to tới các bạn rồi. Bạn hãy thường xuyên luyện tập để vận dụng kiến thức này vào các bài thi hay giao tiếp thường ngày nhé. Chúc các bạn học tốt!

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra