Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá về một khía cạnh thú vị trong tiếng Anh - chủ ngữ giả (dummy subject). Dù không phải là một chủ đề thường được nhắc đến, chủ ngữ giả lại có vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh và đóng góp đáng kể vào việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác. Chủ ngữ giả là gì? Tại sao chúng ta cần quan tâm đến nó? Và làm thế nào để sử dụng chủ ngữ giả một cách hiệu quả trong các câu tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu về chủ ngữ giả trong tiếng Anh qua bài viết sau.

1. Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "Chủ ngữ giả" (Dummy subjects) là những đại từ được sử dụng ở đầu câu nhằm thay thế cho chủ ngữ. Chúng xuất hiện khi không thể xác định chủ ngữ cụ thể trong câu. Mặc dù chủ ngữ giả không chỉ định một đối tượng cụ thể, chúng có tác dụng ngữ pháp là đóng vai trò của một chủ ngữ thực sự.

Chủ ngữ giả là loại câu được sử dụng khi câu không xác định được chủ ngữ cụ thể

Chủ ngữ giả là loại câu được sử dụng khi câu không xác định được chủ ngữ cụ thể

Có hai loại chủ ngữ giả trong tiếng Anh phổ biến nhất là "There" và "It".

- "There" là chủ ngữ giả:

Ví dụ: 

There is a book on the table.

(Có một quyển sách trên bàn.)

Trong câu này, "there" là chủ ngữ giả và không chỉ định một đối tượng cụ thể. Nó chỉ đơn giản cho biết rằng có một quyển sách nằm trên bàn.

 

- "It" là chủ ngữ giả:

Ví dụ: 

It is raining outside.

(Trời đang mưa ngoài kia.)

Ở đây, "it" là chủ ngữ giả và không đề cập đến một đối tượng cụ thể. Chủ ngữ giả "it" chỉ ám chỉ tình trạng mưa đang xảy ra.

2. Tại sao cần biết chủ ngữ giả trong tiếng Anh?

Cấu trúc thông thường của một câu bao gồm chủ ngữ, động từ và tân ngữ, cùng với các thành phần phụ như trạng ngữ chỉ địa điểm và trạng ngữ chỉ thời gian. Tuy nhiên, trong trường hợp không có chủ ngữ phù hợp với động từ ngay sau đó, chúng ta cần sử dụng chủ ngữ giả. Trong khi đó, chủ ngữ thật có thể xuất hiện ở vị trí khác trong câu.

Có 2 loại chủ ngữ giả trong tiếng Anh mà ai cũng cần biết

Có 2 loại chủ ngữ giả trong tiếng Anh mà ai cũng cần biết

- Chủ ngữ giả "There":

Original: The book is on the table.

(Quyển sách đang nằm trên bàn.)

Using dummy subject (Viết lại câu với chủ ngữ giả): There is a book on the table.

(Có một quyển sách trên bàn.)

- Chủ ngữ giả "It":

Original: The party was amazing.

(Bữa tiệc thật tuyệt vời.)

Using dummy subject (Viết lại câu với chủ ngữ giả): It was an amazing party.

(Đó là một bữa tiệc thật tuyệt vời.)

 

3. Các loại chủ ngữ giả phổ biến trong tiếng Anh

3.1. Chủ ngữ giả It

+ Cách dùng

Khi chủ ngữ giả trong tiếng Anh là "It", nó sẽ được sử dụng như một thay thế cho chủ ngữ dài như cụm "to-V" hoặc mệnh đề "that", hoặc để tránh lặp lại từ gây nhàm chán trong câu trước. Khi "It" đứng trước động từ "to be" và không thay thế cho bất kỳ danh từ cụ thể nào, nó được coi là một chủ ngữ giả.

 

+ Cấu trúc chủ ngữ giả it

(1)

It + be + Adj + (for somebody) + to V

 

Ví dụ:

- It is good for you to leave early.

Bạn về sớm thì tốt.

 

(2)

It + be + Adj + that + Clause

 

Ví dụ:

- It is interesting that I am going to meet a famous person.

Thật thú vị khi tôi sắp gặp một người nổi tiếng.

 

(3)

It + be + a/ an + N + that + S + V

 

Ví dụ:

- It is a fact that dogs are loyal companions.

(Đó là một sự thật rằng chó là những người bạn trung thành.)

- It is an opportunity that should not be missed.

(Đó là một cơ hội không nên bỏ lỡ.)

 

(4)

It is believed/ said that …

 

Ví dụ:

- It is believed that laughter is the best medicine.

(Được tin rằng tiếng cười là thuốc tốt nhất.)

- It is said that honesty is the best policy.

(Người ta nói rằng thật thà là chính sách tốt nhất.)

 

(5)

It + be + Adj + of somebody + to V

 

Ví dụ:

- It is kind of you to help me with my homework.

(Bạn thật tử tế khi giúp tôi với bài tập về nhà.)

- It is brave of her to speak up against injustice.

(Cô ấy dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công.)

 

(6)

It + (take) + Somebody + Time + to V

 

Ví dụ:

- It takes time to learn a new skill.

(Mất thời gian để học một kỹ năng mới.)

- It will take him some time to recover from the illness.

(Anh ấy sẽ mất một thời gian để hồi phục sau bệnh.)

 

(7)

It + be + time/ date/ weather condition/ event

 

Ví dụ:

- It is time to go to bed.

(Đã đến lúc đi ngủ.)

- It is a sunny day today.

(Hôm nay là một ngày nắng.)

 

(8)

It + be + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)

 

Ví dụ:

- It is important that we take care of the environment.

(Quan trọng là chúng ta chăm sóc môi trường.)

- It is necessary that you finish your homework before tomorrow.

(Cần thiết là bạn hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai.)

 

+ Hướng dẫn viết lại câu với chủ ngữ giả it

- Original: The concert was amazing.

Rewritten using "it" as a dummy subject: It was an amazing concert.

 

- Original: She finds it difficult to solve the puzzle.

Rewritten using "it" as a dummy subject: It is difficult for her to solve the puzzle.

 

- Original: The rain ruined our picnic.

Rewritten using "it" as a dummy subject: It was the rain that ruined our picnic.

 

- Original: The dog made a mess in the living room.

Rewritten using "it" as a dummy subject: It was the dog that made a mess in the living room.

 

- Original: The movie is starting at 7 PM.

Rewritten using "it" as a dummy subject: It is starting at 7 PM.

3.2. Chủ ngữ giả với “there”

+ Cách dùng

Chủ ngữ giả "there" được sử dụng để tạo cấu trúc câu và thường đi kèm với động từ "be" (is, are, was, were) để ám chỉ sự tồn tại hoặc xuất hiện của một đối tượng, sự việc hoặc vị trí. Dưới đây là các cách dùng chủ ngữ giả trong tiếng Anh thông thường với "there":

Nói về số lượng

- There is a cat on the roof.

(Có một con mèo trên mái nhà.)

- There are many books on the shelf.

(Có nhiều quyển sách trên kệ.)

 

Thể hiện vị trí

- There is a book on the table that I want to read.

(Có một quyển sách trên bàn mà tôi muốn đọc.)

- There are some people waiting outside who want to meet you.

(Có một số người đang đợi ở bên ngoài muốn gặp bạn.)

 

Giới thiệu chủ đề mới

- There is a concert tonight at the stadium.

(Tối nay có một buổi hòa nhạc tại sân vận động.)

- There were many birds flying in the sky yesterday.

(Hôm qua có nhiều con chim bay trong bầu trời.)

 

Dùng khi trong câu có đại từ bất định

- There is nothing impossible if you believe in yourself.

(Không có điều gì là không thể nếu bạn tin vào bản thân.)

- There are many ways to achieve success.

(Có nhiều cách để đạt được thành công.)

 

+ Hướng dẫn cách viết lại câu với chủ ngữ giả “there”

(1)

There + be + N + clause

 

Ví dụ:

- There is a rumor that they are getting married.

(Có một tin đồn rằng họ đang kết hôn.)

- There are many reasons why people love to travel.

(Có nhiều lý do tại sao mọi người yêu thích đi du lịch.)

 

(2)

There + be + trạng từ/ cụm từ chỉ thời gian, địa điểm

 

Ví dụ:

- There is a party tonight at my friend's house.

(Tối nay có một buổi tiệc ở nhà bạn tôi.)

- There were a lot of people at the park yesterday.

(Hôm qua có rất nhiều người ở công viên.)

 

(3)

There + be + adj

 

Ví dụ:

- There is a beautiful sunset at the beach.

(Có một hoàng hôn đẹp ở bãi biển.)

- There are many delicious dishes at this restaurant.

(Có nhiều món ăn ngon ở nhà hàng này.)

 

(4)

There + (V) + noun

Ví dụ:

- There goes the bus that we were waiting for.

(Đi chiếc xe bus mà chúng ta đợi.)

- There walks a famous actor down the red carpet.

(Có một diễn viên nổi tiếng bước xuống thảm đỏ.)

4. Lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Việc sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh đôi khi giúp truyền tải thông điệp nhanh chóng hơn so với việc chỉ định một đối tượng cụ thể. Tuy nhiên, chủ ngữ giả có ý nghĩa hạn chế, vì vậy sử dụng chúng quá nhiều sẽ làm bài viết trở nên kém hấp dẫn hơn.

 Cần sử dụng chủ ngữ giả ở mức độ vừa phải để không làm câu trở nên rắc rối, khó hiểu

Cần sử dụng chủ ngữ giả ở mức độ vừa phải để không làm câu trở nên rắc rối, khó hiểu

Ví dụ:

- Dummy Subject: "It is important to stay hydrated during hot weather."

=> Điều quan trọng là giữ nước trong thời tiết nóng.

Rewritten: "Staying hydrated during hot weather is important."

=> Giữ nước trong thời tiết nóng là rất quan trọng.

 

- Dummy Subject: "It is common for children to have imaginary friends."

=> Trẻ em có những người bạn tưởng tượng là điều bình thường.

Rewritten: "Having imaginary friends is common among children."

=> Có những người bạn tưởng tượng là phổ biến ở trẻ em.

 

Trong các ví dụ trên, việc chuyển đổi từ câu với chủ ngữ giả sang câu với chủ ngữ thật giúp câu trở nên ngắn gọn và trực tiếp hơn.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng liên quan đến chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Mong rằng thông qua nội dung được chia sẻ, bạn đọc đã hiểu rõ thế nào là chủ ngữ giả hay cách dùng và cấu trúc của các “dummy subject” trong anh ngữ.

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra