Cách tính điểm IELTS cho 4 kỹ năng chuẩn nhất [cập nhật 2023]

Trong quá trình ôn thi IELTS, thí sinh rất quan tâm đến thang điểm chấm thi IELTS và cách tính điểm IELTS cho mỗi kỹ năng là như thế nào. Việc tìm hiểu cách chấm điểm IELTS sẽ giúp người học lập kế hoạch học tập tốt hơn để đạt được mục tiêu của mình. Giờ thì hãy cùng Sedu Academy tìm câu trả lời về cách tính điểm IELTS trong bài viết này nhé. 

1. Cách tính điểm IELTS Listening và IELTS Reading

Cách tính điểm IELTS Listening và IELTS Reading khá cụ thể. Bài thi này gồm 40 câu hỏi, và mỗi câu trả lời đúng sẽ tương ứng với 1 điểm. Điểm tối đa có thể đạt được là 40 cho từng bài thi.

cach-tinh-diem-ielts-listening-va-ielts-reading (2)

Thang điểm IELTS Listening và Reading

 

Thang điểm từ 1 đến 9 được áp dụng dựa trên số câu trả lời đúng. Mặc dù tất cả các câu hỏi đã trải qua nhiều giai đoạn kiểm tra và thử nghiệm trước khi được sử dụng trong đề thi chính thức, nhưng vẫn có thể xuất hiện một số chênh lệch nhỏ về độ khó của từng bài thi.

 

Với mục tiêu đảm bảo tính công bằng, thang điểm chuyển đổi sẽ được điều chỉnh tùy theo độ khó của từng bài thi cụ thể. Điều này đồng nghĩa rằng, một số câu hỏi có thể đúng cho một điểm số nhất định trong một bài thi nhất định, nhưng có thể tương đương với một số câu hỏi khác trong một bài thi khác.

 

Dưới đây là bảng điểm IELTS cung cấp thông tin chi tiết hơn về cách chuyển đổi điểm dựa trên các cấp độ khác nhau của bài thi NgheĐọc. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi từ số câu trả lời đúng thành điểm cuối cùng trong bài thi này.

 

1.1 Cách tính điểm IELTS Listening:

 

Correct Answers

Band Scores

39 - 40

9

37 - 38

8.5

35 - 36

8

32 - 34

7.5

30 - 31

7

26 - 29 

6.5

23 - 25

6

18 - 22 

5.5

16 - 17

5

13 - 15 

4.5

11 - 12

4

Thang điểm IELTS Listening 



1.2 Cách tính điểm IELTS Reading:

 


Reading Academic


Reading General training

Correct Answers

Band Scores

Correct Answers

Band Scores

40 - 39

9

40 

9

38 - 37

8.5

39

8.5

36 - 35

8

37 - 38

8

34 - 33

7.5

36

7.5

32 - 30

7

34 - 35

7

29 - 27

6.5

32 - 33

6.5

26 - 23

6

30 - 31

6

22 - 19

5.5

27 - 29

5.5

18 - 15

5

23 - 26

5

14 - 13

4.5

19 - 22

4.5

12 - 10

4

15 - 18

4

9 - 8

3.5

12 - 14

3.5

7 - 6

3

9 - 11

3

5 - 4

2.5

6 - 8

2.5

Thang điểm IELTS Reading 

 

2. Cách tính điểm IELTS Writing và IELTS Speaking

IELTS WritingIELTS Speaking có thang điểm từ 1 - 9. Cách tính điểm của từng phần thi này dựa vào các tiêu chí dưới đây:

  • Task Achievement (đối với đề tài 1) - khả năng hoàn thành bài thi và Task Response (đối với đề tài 2) - khả năng trả lời bài thi
  • Coherence and Cohesion: tính mạch lạc, logic giữa các câu văn, đoạn văn
  • Lexical Resource: vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy: ngữ pháp chính xác

 

Cụ thể, mỗi phần thi sẽ có các tiêu chí chấm điểm khác nhau. Dưới đây là cách tính điểm cho mỗi phần:

 

2.1 Cách tính điểm IELTS Writing:

ielts-writing- (3)

     Các tiêu chí chấm điểm IELTS Reading

 

Band 

Tiêu chí chấm điểm Task 1

Tiêu chí chấm điểm Task 2

9

- Trình bày rõ ràng, phân đoạn khéo léo

- Vốn từ vựng phong phú

- Sử dụng cấu trúc đa dạng, linh hoạt, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài lỗi sai nhỏ

- Trình bày trọn vẹn nội dung, triển khai ý tưởng logic

- Từ ngữ trôi chảy, phong phú

- Ngữ pháp chính xác

8

- Đoạn văn có luận điểm rõ ràng, mạch lạc, hợp lý

- Từ vựng phong phú

- Đa dạng cấu trúc ngữ pháp

- Mắc ít lỗi

- Nội dung tốt

- Phân đoạn hợp lý

- Sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng ngữ cảnh. Mắc lỗi nhỏ

7

- Nội dung rõ ràng, ý tưởng nổi bật nhưng chưa khai thác chi tiết

- Vài chỗ liên kết câu và đoạn còn lủng củng

- Lỗi sai chính tả

- Đoạn văn trình bày quan điểm rõ ràng nhưng chưa chi tiết

- Câu văn sắp xếp theo trật tự nhưng liên kết câu chưa chặt chẽ.

- Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Tuy nhiên vẫn còn vài lỗi chính tả.

6

- Nội dung rõ ràng nhưng chưa nhất quán

- Liên kết câu tốt nhưng vẫn còn khá máy móc

- Đủ vốn từ vựng

- Xử lý ổn yêu cầu của đề. Tuy nhiên còn lặp ý

- liên kết câu chưa chặt chẽ

- Từ vựng không phong phú

- Mắc lỗi chính tả ít

5

- Trả lời được câu hỏi đề bài nhưng chưa làm rõ ý

- Sắp xếp câu từ còn chưa hợp lý, lủng củng

- Hạn chế về từ vựng

- Quan điểm chưa rõ ràng, ý tưởng còn giới hạn

- Các đoạn thiếu sự liên kết

- Từ vựng hạn hẹp, mắc lỗi sai chính tả.

Bảng đánh giá chấm thi IELTS Writing



2.2 Cách tính điểm IELTS Speaking:

Giám khảo chấm thi sẽ dựa vào các tiêu chí sau đây để đánh giá phần thi IELTS Speaking:

  • Pronunciation (Phát âm)
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng)
  • Fluency and Coherence (Sự lưu loát và tính kết nối của bài nói)
  • Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác)

 

ielts-speaking (1)

    Các tiêu chí chấm điểm IELTS Reading

 

Band

Tiêu chí chấm điểm

9

- Bài nói mạch lạc, trôi chảy, không ngập ngừng

- Từ vựng phong phú, linh hoạt, chính xác

- Ngữ pháp chính xác và đa dạng

- Phát âm chuẩn

8

- Trình bày lưu loát, ít lặp từ

- Vốn từ vựng phong phú

- Sử dụng linh hoạt cấu trúc ngữ pháp và thành ngữ

- Phát âm chuẩn

7

- Trình bày trôi chảy, tự nhiên nhưng vẫn còn ngập ngừng, ngắt quãng

- Linh hoạt sử dụng từ vựng nhưng vẫn mắc vài lỗi nhỏ

- Lỗi ngữ pháp không đáng kể

6

- Trình bày rõ ý nhưng còn ngắt quãng, lúng túng

- Từ vựng đa dạng nhưng không chính xác

- Paraphrase ổn

- Ngữ pháp chính xác nhưng chưa linh hoạt

- Phát âm dễ hiểu nhưng chưa chính xác

5

- Thiếu tự tin và lúng túng khi trình bày, gặp khó khăn với các cấu trúc phức tạp

- Sử dụng từ vựng và ngữ pháp chưa phong phú. Đôi khi mắc lỗi sai

- Câu văn thiếu logic

- Phát âm ổn nhưng thiếu ngữ điệu, phát âm đôi chỗ còn sai

Bảng đánh giá chấm thi IELTS Speaking 

3. Cách tính điểm IELTS Overall (điểm tổng)

Điểm IELTS Overall sẽ được tính theo thang điểm từ 1 đến 9. Đến thời hạn trả kết quả thi, thí sinh sẽ nhận được giấy báo kết quả ghi rõ điểm tổng và điểm từng kỹ năng của mình. Phần điểm tổng sẽ được tính dựa vào kết quả trung bình của 4 kỹ năng. Trong đó:

  • Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25 thì sẽ được làm tròn lên .5
  • Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .75 thì sẽ được làm tròn lên 1.0

 

Ví dụ:

Thí sinh A có số điểm như sau: 7.5 (Nghe), 8.0 (Nói), 7.5 (Đọc) và 7.0 (Viết). Như vậy điểm tổng của thí sinh A sẽ là: (7.5 + 8.0 + 7.5 + 7.0) ÷ 4 = 7.5 IELTS

 

Tương tự, Thí sinh B có điểm như sau: 7.0 (Nghe), 6.5 (Nói), 6.5 (Đọc) và 6.0 (Viết.) Điểm tổng của thí sinh B sẽ là: (7.0 + 6.5 + 6.5 + 6.0) ÷ 4 = 6.5 IELTS

 

Thí sinh C đạt số điểm như sau: 7.0 (Nghe), 7.5 (Nói), 6.5 (Đọc) và 6.0 (Viết). Điểm tổng của thí sinh C là: (7.0 + 7.5 + 6.5 + 6.0) ÷ 4 = 6,75 = 7.0 IELTS (theo quy tắc làm tròn)

 

Trên đây là cách tính điểm IELTS mà bạn học có thể tham khảo. Đặt mục tiêu và lập kế hoạch học tập rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp bạn có động lực và kiên trì trong quá trình học. Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm các kiến thức ôn luyện khác trong trang web của Sedu Academy nhé!

 

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra