Trợ động từ trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập ví dụ

Trợ động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò hỗ trợ cho động từ chính trong câu. Mặc dù chủ điểm ngữ pháp trợ động từ không phải quá khó, song vẫn còn nhiều bạn mắc lỗi hay nhầm lẫn với động từ khuyết thiếu. Hãy cùng Sedu A tìm hiểu về các trợ động từ trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng chính xác của chúng trong bài viết này nhé. Bằng cách nắm vững kiến thức về trợ động từ, bạn sẽ cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.

1. Trợ động từ (Auxiliary verb) là gì?

Trợ động từ, còn được gọi là auxiliary verbs, là những từ được sử dụng sau một động từ khác để tạo câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh có tổng cộng 12 trợ động từ, bao gồm be, do, have, will, can, shall, may, must, used (to), need, ought (to), dare. Trong số đó, có 9 trợ động từ thuộc loại động từ khuyết thiếu (modal verbs), bao gồm can, will, may, must, shall, need, used (to), ought (to), dare. Vì vậy điều này dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người.

 Trợ động từ được dùng sau động từ để thay đổi câu sang phủ định, bị động hoặc câu hỏi

Trợ động từ được dùng sau động từ để thay đổi câu sang phủ định, bị động hoặc câu hỏi

Ví dụ:

- I am given a book. (Tôi được tặng một quyển sách.)

- He has lived in Vietnam for 2 years. (Anh ấy đã sống ở Việt Nam khoảng 2 năm.)

- You don’t do anything. (Bạn chẳng làm gì cả.)

2. Quy tắc sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh

2.1. Quy tắc chung cho trợ động từ

S + trợ động từ (Auxiliary Verb) + V

Ví dụ:

- I am coming to the party. ( Tôi sẽ đến bữa tiệc.)

- I don’t like this dress. (Tôi không thích chiếc váy này.)

2.2. Quy tắc cụ thể

Trợ động từ trong tiếng Anh được chia theo thì (tenses) và phải phù hợp với chủ ngữ. Đối với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít thì trợ động từ thường sẽ “is, has, does”, ngược lại với ngôi thứ 3 số nhiều trong tiếng Anh thì trợ động từ sẽ là “are, have, do”.

 Ở ngôi số 3 số ít và số nhiều thì cách dùng trợ động từ sẽ khác nhau

Ở ngôi số 3 số ít và số nhiều thì cách dùng trợ động từ sẽ khác nhau

Ví dụ:

- He was playing football with my friends at 6. pm yesterday. (Tôi đã đang chơi bóng đá với bạn bè của tôi lúc 6 giờ chiều ngày hôm qua.)

→ Ở ví dụ này, trợ động từ “was” được chia ở thì quá khứ tiếp diễn và phù hợp với chủ ngữ “He”.

3. Tổng hợp 3 trợ động từ trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

Trong 12 trợ động từ phổ biến, có 3 trợ động từ được người bản xứ dùng nhiều nhất trong giao tiếp mà bạn cần biết, đó là be, do have.

3.1. Trợ động từ “be”

+ Trợ động từ “be” thường được sử dụng làm trợ động từ để cấu thành các thì tiếp diễn cũng như thể bị động.

Ví dụ: I was watching TV at 8 p.m last night. (Tôi đã đang xem TV vào lúc 8h tối qua.)

 

+ Trợ động từ “be” là động từ không thể đứng một mình nên phải luôn có một bổ ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu văn.

Ví dụ: I am so tired. (Tôi rất mệt mỏi.)

 

+ Khi trợ động từ tobe được dùng như một động từ, nó sẽ mang nghĩa là hiện hữu, tồn tại.

Ví dụ: Here you are. (Của bạn đây.)

 

+ Trợ động từ be + to dùng để diễn tả một sự sắp đặt, một mệnh lệnh/ yêu cầu hay tính tương lai trong quá khứ.

Ví dụ: The party is to take place on Saturday. (Buổi tiệc sẽ diễn ra vào thứ bảy.)

 

+ Khi 2 trợ động từ “do + be” kết hợp, nó sẽ mang nghĩa là nhấn mạnh một điều gì đó, có thể là tăng ý nghĩa tình cảm của hành động hoặc làm cho câu có ý nghĩa thuyết phục hơn.

Ví dụ: Do be keep silence in hospital. (Hãy giữ im lặng trong bệnh viện.)

2. Trợ động từ “have”

+ Trợ động từ have dùng trong các thì hoàn thành: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.

Ví dụ: I have watched this movie 3 times. (Tôi đã xem bộ phim này 3 lần.)



+ Trợ động từ have cũng được dùng như một động từ chính ở trong câu với nghĩa là sở hữu (có cái này/ cái kia…)

Ví dụ: I have a gift for you. (Tôi có một món quà cho bạn.)

 

+ Bên cạnh ý nghĩa sở hữu cái gì đó, trợ động từ have còn được dùng trong thể nguyên nhân với cấu trúc sau:

Active: S + (have) + O1 + V + O2

Passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)

Ví dụ: I have my mother pick up the parcel. (Tôi nhờ mẹ lấy hộ bưu kiện.)

 

+ Cấu trúc “have + to” mang nghĩa là “phải” làm gì đó, với tính chất bắt buộc, cần thiết và có thể đi kèm với “got” ở phía sau.

Ví dụ: I have to go to the office at 2 p.m because of an urgent meeting. (Tôi phải đi tới văn phòng lúc 2h chiều vì có một cuộc họp khẩn cấp.)

3. Trợ động từ “do” 

+ Trợ động từ “do” cũng được coi là một động từ thường

Ví dụ: I do my homework. (Tôi làm bài tập về nhà.)

 

+ Trợ động từ “do” dùng để cấu thành nên câu phủ định và nghi vấn ở các thì hiện tại.

Ví dụ:

- He doesn’t like cats. (Anh ấy không thích mèo.)

- Do you know how to access this platform? (Bạn biết cách truy cập nền tảng này phải không?)

 

+ Trợ động từ “do” dùng trong câu hỏi đuôi khi động từ chính trong câu là động từ thường.

Ví dụ: You stay with us, don’t you? (Bạn ở lại với chúng tôi phải không?)

 

+ Bên cạnh đó, “do”cũng dùng để tránh lặp lại động từ chính đối với một câu trả lời ngắn.

Ví dụ: I like music. So does he. (Tôi thích âm nhạc, anh ấy cũng vậy.)

 

+ Khi dùng trợ động từ “do” trước động từ thường, câu sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh.

Ví dụ:

- She does enjoy playing the piano in her free time. (Cô ấy thực sự thích chơi piano trong thời gian rảnh.)

- I do love traveling and exploring new cultures. (Tôi thực sự yêu thích du lịch và khám phá văn hóa mới.)

 Có rất nhiều cách sử dụng trợ động từ do mà người học cần nắm chắc

Có rất nhiều cách sử dụng trợ động từ do mà người học cần nắm chắc

4. Bài tập vận dụng Auxiliary verb (có đáp án)

Bài tập 1: Điền trợ động từ thích hợp vào câu (gợi ý sử dụng: be, have, do)

  1. ………he read newspapers?
  2. He……..closed the door yet.
  3. My son………doing his homework.
  4. The kids………..already arrived.
  5. He……….have a job now.
  6. We………making a cake.
  7. …………cats eat bananas?
  8. I………..cooking.
  9. ……………John finished his work?
  10. They…………drink wine.

 

Bài tập 2: Điền trợ động từ thích hợp vào câu (gợi ý sử dụng: be, have, do)

  1. It……………snowed a lot last year.
  2. What………..she buying now?
  3. Snakes……….have legs.
  4. I………writing a poem.
  5. Many apples………..fallen down.
  6. This dog…………bark at night.
  7. ………..you eaten yet?
  8. What book……….. you reading?
  9. ……………it run very fast?
  10. …………..you invited Sarah?




ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. does
  2. Hasn’t
  3. is
  4. Have
  5. Doesn’t
  6. Are
  7. Do
  8. Am not
  9. Has
  10. don’t

 

Bài tập 2:

  1. has
  2. Is
  3. Don’t
  4. Am
  5. Have
  6. Doesn’t
  7. Have
  8. Are
  9. Does
  10. Have

 

Trên đây là những kiến thức về trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary verbs) mà bạn học cần nắm vững. Đây cũng là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng thường hay xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh nên bạn học hãy cố gắng ôn luyện và thực hành chúng thường xuyên nhé. Đừng quên tham khảo thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác của chúng tôi. Chúc các bạn học tốt!

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Mệnh đề if trong tiếng anh - câu điều kiện loại 1, 2, 3 chi tiết 
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Các cách xác định trọng âm trong tiếng Anh - trọng âm từ và trọng âm câu
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra
Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín, đảm bảo đầu ra