Cách dùng trạng từ tần suất trong tiếng Anh và bài tập

Bạn thấy điểm chung gì ở các câu văn như “Tôi thường dậy sớm đi học”, “Mẹ tôi luôn luôn đi chợ vào buổi sáng”. Các cụm “thường xuyên” hay “luôn luôn”, “thi thoảng”,... được biết đến là các trạng từ chỉ tần suất và đây cũng là chủ điểm vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Tại bài viết sau, hãy cùng Sedu Academy tìm hiểu trạng từ tần suất trong tiếng Anh là gì? Sử dụng như thế nào nhé!

1. Định nghĩa trạng từ tần suất trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ chỉ tần suất  là loại trạng từ dùng để biểu đạt hay mô tả về mức độ thường xuyên xảy ra của một sự kiện hay hiện tượng nào đó.

Nếu là một fan phim, bạn có thể hình dung rõ ràng hơn về trạng từ tần suất trong tiếng Anh thông qua câu nói nổi tiếng trong bộ phim Harry Potter là:

- “After all this time?” - “Always”

=> "Sau ngần ấy thời gian?" - "Mãi mãi."

Tan-suat-thoi-gian-giup-nguoi-doc-nguoi-nghe-hinh-dung-duoc-muc-do-tan-suat-quay-lai

Tần suất thời gian giúp người đọc, người nghe hình dung được mức độ, tần suất quay lại.

Có thể nói, trạng từ chỉ tần suất không chỉ gói gọn trong những câu hỏi như “Bạn có thường xuyên làm việc (đó) không?” mà chúng còn được vận dụng rất linh hoạt với nhiều cách thức khác nhau, diễn tả thái độ hay các quan điểm khác nhau của người nói.

Các loại trạng từ tần suất trong tiếng Anh phổ biến là: always - luôn luôn; usually, normally - thường xuyên; generally, often - thường lệ; frequently - thường thường; sometimes - đôi khi; occasionally - thỉnh thoảng; hardly ever - hầu như không bao giờ.

2. Cách dùng trạng từ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của hành động. Theo quy tắc ngữ pháp của tiếng Anh, ta sẽ sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong các trường hợp sau đây:

2.1. Dùng khi người nói muốn biểu đạt mức độ thường xuyên của hành động

Ví dụ:

- Maika usually wakes up at 5 am.

Maika thường thức dậy lúc 5 giờ sáng.

-  I often go to the ethnic museum when I have free time.

Tôi thường lui tới viện bảo tàng dân tộc mỗi khi có thời gian rảnh.

2.2. Dùng để trả lời cho câu hỏi “how often - bạn có thường xuyên làm gì đó không?”

Cách đặt câu hỏi với trạng từ chỉ tần suất thường bắt đầu bằng cụm “how often”.

Ví dụ:

- How often does Hana practice dancing at night?

Hana có thường tập luyện vũ đạo vào buổi tối không?

- She usually practices dancing at 9 pm.

Cô ấy thường tập khiêu vũ lúc 9 giờ tối.

 

Ngoài ra, để Đặt câu với trạng từ chỉ tần suất, ta thường sử dụng cấu trúc "Wh- word" (từ để hỏi) + trạng từ chỉ tần suất + động từ chính. Dưới đây là một số ví dụ:

- How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

- When do you usually go to bed? (Bạn thường đi ngủ lúc nào?)

- How frequently do you eat out? (Bạn ăn ngoài bao nhiêu lần một tuần?)

- How rarely do you get sick? (Bạn ít khi bị ốm lắm à?)

 

Đối với Công thức trạng từ chỉ tần suất, các trạng từ này thường được đặt trước động từ chính trong câu. Chi tiết cách Đặt câu với trạng từ chỉ tần suất sẽ được tiết lộ ngay trong phần sau đây.

Câu hỏi về tần suất thường được bắt đầu bằng how often

Câu hỏi về tần suất thường được bắt đầu bằng how often.

3. Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất

Nếu như bạn có những thắc mắc như: “Trạng từ chỉ tần suất đứng trước hay sau tobe?”, thì theo dõi ngay cách xác định vị trí của các trạng từ chỉ tần suất sau nhé!

Các trạng từ tần suất trong tiếng Anh có thể đứng ở 4 vị trí sau trong câu: sau động từ tobe, trước động từ thường, sau trợ động từ hay ở đầu hoặc cuối câu. Việc ghi nhớ vị trí này giúp bạn có thể đảm bảo đúng ngữ pháp trong văn viết cũng như diễn đạt trọn vẹn quan điểm của mình mà không gây hiểu lầm.

 

3.1. Đứng trước động từ thường

Ví dụ:

- He always finishes his work before the deadline.

Anh ấy luôn hoàn thành công việc trước thời hạn.

- She usually drinks coffee in the morning.

Cô ấy thường uống cà phê vào buổi sáng.

- She sometimes takes a day off to relax.

Cô ấy thỉnh thoảng xin nghỉ một ngày để thư giãn.

 

3.2. Đứng sau động từ “tobe”

Ví dụ:

- He is usually very quiet in class.

Anh ấy thường rất im lặng trong lớp.

- They are often busy with their work.

Họ thường bận rộn với công việc của họ.

- They are rarely absent from work.

Họ hiếm khi vắng mặt trong công việc.

 

3.3. Đứng sau trợ động từ

Ví dụ:

- They have never forgotten their wedding anniversary.

Họ chưa bao giờ quên kỷ niệm ngày cưới của họ.

- He has sometimes felt anxious about his exams.

Anh ấy đôi khi cảm thấy lo lắng về các kỳ thi của mình.

 

3.4. Đặt ở đầu hoặc đứng ở cuối câu

Ví dụ:

- They go to the beach rarely.

Họ hiếm khi đi biển.

- Usually, I go to the gym after work.

Thông thường, tôi đến phòng tập thể dục sau giờ làm việc.

Trạng từ chỉ tần suất thường được xuất hiện ở 4 vị trí trong câu

Trạng từ chỉ tần suất thường được xuất hiện ở 4 vị trí trong câu.

3.5. Trạng từ chỉ tần suất theo thứ tự phổ biến trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất

Nghĩa

Mức độ (%)

Always

Luôn luôn

100

Usually

Thường xuyên

90

Normally/ Generally

Thông thường, theo lệ

80

Often/ Frequently

Thường

70

Sometimes

Thỉnh thoảng

50

Occasionally

Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc

30

Seldom

Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc

10

Hardly ever/ rarely

Hiếm khi, ít có, bất thường

5

Never

Không bao giờ

0

 

4. Bài tập trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Chọn trạng từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau đây để diễn tả tần suất hành động.

Ví dụ:

He goes to the gym _____ (often / never).

=> He goes to the gym often.

  1. She _____ (always / rarely) drinks alcohol.
  2. They _____ (sometimes / never) eat meat.
  3. He _____ (usually / seldom) goes to bed before midnight.
  4. We _____ (frequently / rarely) travel by train.
  5. He _____ (always / never) takes a shower in the morning.
  6. She _____ (occasionally / seldom) exercises at home.
  7. They _____ (often / rarely) go to concerts on weekends.
  8. I _____ (usually / seldom) read books in my free time.

 

Đáp án:

  1. always
  2. never
  3. usually
  4. rarely
  5. always
  6. occasionally
  7. often
  8. usually

 

Mong rằng các thông tin kiến thức về trạng từ tần suất trong tiếng Anh mà Sedu Academy đã cung cấp có thể hỗ trợ bạn học hiểu rõ chủ điểm này và hoàn thành nó một cách tốt nhất.

 

Bài viết liên quan

Tính từ dài trong tiếng Anh là gì? Công thức tính từ dài chi tiết
Tính từ dài trong tiếng Anh là gì? Công thức tính từ dài chi tiết
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Rút gọn chủ ngữ trong tiếng Anh với 4 cách đơn giản, dễ nhớ
Rút gọn chủ ngữ trong tiếng Anh với 4 cách đơn giản, dễ nhớ
Mệnh đề tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng chi tiết
Mệnh đề tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng chi tiết