TOPIC Speaking IELTS: talk about your country với từ vựng độc đáo
“Talk about your country” thường là đề tài sẽ xuất hiện trong các bài thi Nói IELTS từ cơ bản đến nâng cao. Đơn giản thì đó sẽ là yêu cầu trình bày, giới thiệu về Việt Nam hoặc khó hơn như trong bài thi IELTS Speaking, nó sẽ xuất hiện theo nhiều khía cạnh với đa dạng chủ đề. Ví dụ như: Describe Ho Chi Minh city IELTS, Talk about your country Vietnam, Talk about your country proud, Talk about a city in your country,... Ngoài ra, bạn còn bắt gặp chủ đề này khi muốn giới thiệu về quê hương mình đến bạn bè quốc tế. Những lúc như vậy, bạn sẽ phải nói thế nào? Nói những gì? Nội dung sau sẽ giúp bạn phá bỏ rào cản ngoại ngữ để chinh phục topic speaking “Talk about your country” với ngữ pháp độc đáo.
Table of Contents
Lưu ý trước khi triển khai topic talk about your country
Trước khi tiến hành bất kỳ một chủ đề Speaking nào, hay cho dù Giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh đơn giản hoặc phức tạp, bạn cũng cần bám sát khung trả lời cơ bản để không bỏ sót bất kỳ ý chính phụ nào, cũng như không đi quá xa khỏi vấn đề đang nói. Sau đây sẽ là hướng dẫn trình bày topic “Talk about your country” mà bạn cần lưu ý.
- Trong thời gian chuẩn bị cho bài Nói, hãy đọc kỹ đề và viết nhanh các cụm từ có ý định trình bày. Tiếp đến phân chúng thành các nhánh trả lời và phát triển ý.
- Chia bài nói thành 3 phần rõ ràng gồm Mở bài, Thân bài và Kết bài.
Tại đoạn mở bài:
Bạn giới thiệu về chủ đề sẽ nói kết hợp cùng những cách diễn đạt sau:
+ I’d like to talk about… (Chủ đề nói “talk about your country”);
+ I’m going to talk about… (Chủ đề nói “talk about your country”);
+ I’ve chosen to talk about… (Chủ đề nói “talk about your country”).
Ở phần thân bài:
Thường bạn sẽ trả lời 3 ý được hỏi và chú ý sử dụng các từ nối chuyển ý tự nhiên giúp bài nói thêm mạch lạc, rõ ràng.
+ Firstly, Secondly, Thirdly, First of all, Lastly, Finally,…
+ However,… ; Nevertheless...; Moreover,… ; In addition,… / In addition to this,…
Trong đoạn kết bài:
Hãy tóm tắt lại các ý trong phần thân bài và nêu cảm nghĩ của bản thân đối với chủ đề đang nói. Dùng In short,…; In conclusion,…At last,... để câu văn mượt mà hơn.
- Nhớ chú ý đến tốc độ nói, không quá nhanh hay quá chậm.
- Luôn thoải mái, tự tin và nhớ duy trì “eye contact” với giáo viên khi nói.
Hướng dẫn “talk about your country” theo dàn ý chuẩn xác
Muốn có một bài nói hay giới thiệu về Việt Nam thì bạn cần chuẩn bị cho bản thân một dàn ý với đầy đủ ý tưởng được sắp xếp theo trình tự rõ ràng, mạch lạc.
Dàn ý “talk about your country” của bạn có thể phát triển bởi những yếu tố như:
- Về vị trí địa lý và khí hậu của Việt Nam so với thế giới: Đất nước thuộc châu Á, khí hậu nhiệt đới gió mùa (Tropical monsoon) với miền Bắc có 4 mùa Xuân - Hạ - Thu - Đông, miền khô có mùa khô và mưa.
Words |
Pronunciation |
Meaning |
Tropical (adj) |
/ˈtrɑːpɪkəl/ |
Nhiệt đới |
Temperature (n) |
/ˈtemprətʃər/ |
nhiệt độ, khí hậu |
Season (n) |
/ˈsiːzən/ |
Mùa |
Degree (n) |
/dɪˈɡriː/ |
Độ thời tiết |
Spring (n) |
/sprɪŋ/ |
Mùa xuân |
Warm (adj) |
/wɔːm/ |
Ấm áp |
Drizzly (adj) |
/ˈdrɪzli/ |
Có mưa phùn |
Summer (n) |
/ˈsʌmər/ |
Mùa hè |
Hot (adj) |
/hɒt/ |
Nóng |
Wet (adj) |
/wet/ |
Ẩm ướt |
Baking hot |
/beɪk hɑːt/ |
Nóng nhưng khô han |
Autumn (n) |
/ˈɔːtəm/ |
Mùa thu |
Shower (n) |
/ʃaʊər/ |
Trận mưa rào |
Winter (n) |
/ˈwɪn.tər/ |
Mùa đông |
Cold (adj) |
/kəʊld/ |
Lạnh |
Chilly (adj) |
/ˈtʃɪli/ |
Trời lạnh thấu xương |
Frosty (adj) |
/ˈfrɔːsti/ |
Lạnh đóng băng |
Dry (adj) (n) |
/draɪ/ |
Khô Mùa khô |
- Về địa lý: Đất nước Việt Nam hình chữ S với ¾ địa hình là núi, có 3260 đường biển cùng nguồn cá phong phú, Southeast Asia.
- Về lịch sử: hơn 4000 năm văn hiến (thousand years of civilization/the land of a thousand years of culture), truyền thống đoàn kết,...
- Về văn hóa: Phong phú tập quán, lễ hội thú vị,... thu hút du khách quốc tế.
- Về con người Việt Nam: tính cách chăm chỉ, thân thiện, tương thân tương ái (The leaves protect tattered ones).
Tổng hợp list từ vựng và cụm từ độc đáo giúp ăn điểm Topic countries
Từ vựng dùng cho TOPIC talk about your country
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
hometown |
/ˈhoʊm.taʊn/ |
quê hương |
countryside |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
vùng nông thôn |
village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
ngôi làng |
town |
/taʊn/ |
thị trấn, thị xã |
province |
/ˈprɑː.vɪns/ |
tỉnh |
mountain area |
/ˈmaʊn.tən/ /ˈer.i.ə/ |
khu vực miền núi |
outskirts/ suburt |
/ˈaʊt.skɝːts/ | /ˈsabəːb/ |
ngoại ô, ngoại thành |
nature |
/ˈneitʃə/ |
thiên nhiên |
banyan |
/ˈbӕnjən/ |
cây đa |
pagoda |
/pəˈɡəudə/ |
chùa |
temple |
/ˈtempl/ |
đền |
hill |
/hɪl/ |
quả đồi |
communal house |
/ˈkɑː.mjə.nəl haʊs/ |
nhà rông |
farming |
/ˈfɑːr.mɪŋ/ |
việc đồng áng, làm nông |
agriculture |
/ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/ |
ngành nông nghiệp |
rural market |
/ˈrʊə.rəl ˈmɑːr.kɪt/ |
chợ quê |
peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
thanh bình |
picturesque |
/ˌpɪk.tʃərˈesk/ |
(đẹp) như tranh |
dreamy |
/ˈdriː.mi/ |
thơ mộng |
quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
ancient |
/ˈeinʃənt/ |
cổ xưa, xưa cũ |
tranquil |
/ˈtræŋ.kwəl/ |
yên bình |
city |
/ˈsiti/ |
thành thị |
capital |
/ˈkӕpitl/ |
thủ đô |
coastal city |
/ˈkoʊ.stəl ˈsiti/ |
thành phố biển |
quarter |
/ˈkwoːtə/ |
khu phố |
crowded |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
contemporary |
/kənˈtempərəri/ |
mang tính đương đại |
modern |
/ˈmodən/ |
mang tính hiện đại |
traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
mang tính truyền thống |
huge |
/hjuːdʒ/ |
rất lớn |
lively |
/ˈlaɪv.li/ |
sống động |
famous/ well-known |
/ˈfeɪ.məs/ | /ˌwel ˈnoʊn/ |
nổi tiếng |
bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
nhộn nhịp |
cosmopolitan |
/ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/ |
đa quốc gia |
culturally diverse |
/ˈkʌl.tʃɚ.əl.i daiˈvəːs/ |
đa văn hóa |
tourism |
/ˈtʊr.ɪ.zəm/ |
ngành du lịch |
architecture |
/ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ |
công trình kiến trúc |
inhabitant |
/ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ |
cư dân |
amenities |
/əˈmen.ə.t̬i/ |
tiện ích |
Cụm từ làm nổi bật câu văn TOPIC talk about your country
Từ vựng |
Nghĩa |
slow pace of life |
nhịp sống chậm |
to enjoy relaxed pace of life |
để tận hưởng nhịp sống thư thái, thanh bình |
rolling hills |
những ngọn đồi trập trùng |
picturesque landscape |
khung cảnh đẹp như tranh |
green paddy field |
cánh đồng lúa xanh |
to depend on agriculture |
dựa vào ngành nông nghiệp |
beautiful views |
cảnh đẹp |
a nice place to live |
một nơi tuyệt vời để sống |
to be famous/well-known for something |
nổi tiếng bởi cái gì đó |
a sleepy place |
một nơi buồn tẻ |
natural beauty |
vẻ đẹp tự nhiên |
the cost of living |
chi phí sinh hoạt |
long sandy beaches |
bãi biển dài |
shaded streets |
những con đường rợp bóng cây xanh |
to cut off from the world |
tách biệt với thế giới |
spiritual life |
đời sống tinh thần |
culturally diversity |
đa dạng văn hóa |
hustle and bustle of the city |
sự bận rộn và nhộn nhịp của thành phố |
great escape from the urban life |
tránh xa sự tấp nập của thành phố |
hotspot for tourist |
điểm nóng du lịch |
to be surrounded by nature |
được bao quanh bởi thiên nhiên |
Trên đây là hướng dẫn chi tiết tới bạn cách trả lời cho TOPIC “talk about your country” để vừa học tốt vừa đạt điểm cao. Mong rằng qua nội dung được chia sẻ, bạn đọc sẽ biết thêm nhiều từ mới và cách phát triển ý tưởng thú vị, độc đáo.
Tham khảo ngay: Học tiếng anh theo chủ đề cực hay
Tham khảo ngay: cách chinh phục ielts 7.5+
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: seduacademy.cskh@gmail.com
Website: https://seduacademy.edu.vn
Fanpage: Sedu Academy