Cấu trúc agreed + gì chuẩn xác, đầy đủ cách dùng

cau-truc-agreed+gi-va-cach-sua-dung

Trong quá trình học ielts online hay ôn luyện Anh ngữ, nhiều bạn học khi bắt gặp động từ “agree” thường phản xạ thêm đuôi “with” phía sau dựa trên lối tư duy word by word, phần lớn sẽ không rõ agree đi với giới từ gì, sau agree + v gì, agree + ing hay agree to or -ing,... Thật tế, “agree” có nhiều hơn một cách ghép giữa động từ này với các giới từ phía sau, tùy thuộc vào hoàn cảnh và tình huống ta sẽ vận dụng chúng sao cho phù hợp nhất. Để làm sau agree + gì, bài viết sau sẽ chia sẻ tới bạn về cấu trúc agreed + gì với đầy đủ cách dùng trong Anh ngữ.  

Định nghĩa agree, agreed

Agree là một động từ trong Anh ngữ, có nghĩa “đồng ý”, “đồng tình”, “tán thành” hay “chấp nhận”. “Agreed” là trạng thái của động từ “agree” tại thì quá khứ, mang nghĩa “đã đồng ý”, “đã đồng tình”, “đã tán thành”, “đã chấp nhận”.

Bạn có thể hình dung tầng nghĩa của agree qua một số ví dụ như sau:

- I agree with you! (Tôi đồng ý với bạn!)

- She agreed to drop by visiting her grandmother. (Cô ấy đồng ý ghé qua thăm bà của mình.)

- My friends and I couldn't agree on what to eat for dinner. (Tôi và bạn bè không thống nhất được việc ăn gì cho bữa tối.)

Thông qua những ví dụ trên, chắc bạn đã nhận ra agree không chỉ đi với mỗi “with” mà nó còn được sử dụng rất linh hoạt với các giới từ khác như “to” hay “on”. Vậy agreed + gì thì đúng? Trong câu văn dùng agree with hay agree to thì phù hợp? Hay cách dùng agree v-ing agree + verb có đúng hay không? Phần sau sẽ làm rõ cho bạn đọc.

Cấu trúc agreed + gì, cách dùng đầy đủ

Cách sử dụng cấu trúc Agreed

  1. Agreed + gì: to agree with someone about something/to agree with someone on something (đồng ý với ai về vấn đề gì)

Cách dùng này được sử dụng khi thể hiện ý nghĩa “có cùng ý kiến/quan điểm).

Ví dụ: 

- I agree with Ha about eating out. (Tôi đồng ý với Hà chuyện đi ăn ngoài.)

- My wife agreed with the designer on painting the house orange. (Vợ tôi đã đồng ý với nhà thiết kế về việc sơn ngôi nhà màu cam.)

- Papii agreed with his fan on organizing the first meeting concert in the next year. (Papii đã đồng ý với người hâm mộ của mình về việc tổ chức buổi hòa nhạc gặp gỡ đầu tiên trong năm tới.)

  1. Agreed + gì: To agree to do something (đồng ý làm điều gì)

Cách dùng này được sử dụng với nghĩa “sẽ làm điều mà người nào đó yêu cầu làm”.

Ví dụ:

- She agreed to clean the house by herself. (Cô ấy đồng ý dọn dẹp nhà cửa một mình.)

- My boss agreed to hold a celebration party. (Sếp của tôi đã đồng ý tổ chức một bữa tiệc ăn mừng.)

- Hana agreed to study abroad. (Hana đồng ý đi du học.)

  1. Agreed + gì: agree to something (bằng lòng, đồng ý cái gì)

Đây là cách dùng “cho phép điều gì đó xảy ra”

Ví dụ:

- My dad has agreed to my absence from class. (Bố tôi đã đồng ý cho tôi nghỉ học.)

- My boss did not agree to the idea of a big birthday party. (Sếp của tôi đã không đồng ý với ý tưởng về một bữa tiệc sinh nhật lớn.)

  1. Agreed + gì: agree on sth, or agree to do something (đồng ý về điều gì/đồng ý làm điều gì) - dùng trong trường hợp 2 người trở lên

Cách dùng ở đây là “cùng nhau đưa ra quyết định về điều gì”.

Ví dụ:

- We couldn’t agree on where we should go on holiday. (Chúng tôi không thể thống nhất về nơi chúng tôi nên đi vào kỳ nghỉ.)

- They agreed to go trekking as a challenge of the year. (Họ đồng ý đi phượt như một thử thách trong năm.)

  1. Agreed + gì: agree something (đồng ý điều gì) - dùng cho 2 bên trở lên như 2 người, 2 quốc gia, 2 công ty,...

Cách dùng cấu trúc thể hiện “họ đạt thỏa thuận chính thức về điều gì” - Sau đó thỏa thuận này thường được viết thành hợp đồng, kế hoạch hay hiệp ước.

Ví dụ:

-  The United Nations agreed new terms on customs taxation. (Liên hợp quốc đã đồng ý các điều khoản mới về thuế hải quan.)

5.1 Lưu ý: agree + that + mệnh đề: đồng ý (rằng)...

Ví dụ: I agree that she should stop bragging about her salary. (Tôi đồng ý rằng cô ấy nên ngừng khoe khoang về mức lương của mình.)

5.2 Lưu ý: agree + question word: ai/cái gì/…/liệu…có không

Ví dụ: Experts seem unable to agree whether the new kind of vaccine is safe or not. (Các chuyên gia dường như không thể thống nhất liệu loại vắc xin mới có an toàn hay không.)

  1. Agreed + gì: Things agree (mô tả điều gì phù hợp với nhau, khớp nhau)

Chỉ các điều gì đó giống nhau, hợp nhau, khớp nhau.

Ví dụ: I have heard a thousand versions of this story, but none of them agree. (Tôi đã nghe hàng nghìn phiên bản của câu chuyện này, nhưng không có cái nào giống nhau.)

  1. Agreed + gì: agree with something (chấp nhận về mặt đạo đức, đồng ý/đồng ý)

Ví dụ: I don’t agree with the things she talked to her dad. It was rude. (Tôi không đồng ý với những điều cô ấy nói với bố cô ấy. Thật là hỗn.)

  1. Agreed + gì: Khi một loại thực phẩm/đồ uống nào đó “not agree with someone”: gây bệnh cho ai đó.

Ví dụ: That shrimp dish does not agree with Huong. She is allergic to seafood. (Món tôm đó không hợp với Hương. Cô ấy bị dị ứng hải sản.)

  1. Agreed + gì: Điều gì đó “agree with someone” - phù hợp với ai đó (làm cho ai đó khỏe mạnh).

Ví dụ: You look better! Life in the countryside obviously agrees with you. (Bạn trông có vẻ tốt hơn! Cuộc sống ở nông thôn chắc hẳn phù hợp với bạn.)

Tham Khảo ngay: luyện thi ielts cấp tốc

Lưu ý cần nhớ khi vận dụng cấu trúc “agreed + gì”

- Agree rất hiếm khi đi cùng với một tân ngữ trực tiếp. Thông thường trong cách dùng này, nó mang nghĩa “cùng nhau đưa ra một quyết định nào đó”, chủ yếu khi đề cập đến những quyết định, chỉ thị chính thức của các ban, bộ hay các tổ chức có thẩm quyền.

- Bên cạnh việc nắm rõ agreed + gì, bạn nên nhớ một số Idioms quan trọng, thường bắt gặp trong bài thi Ielts có dùng “agree” như sau:

+ Agree to differ: Hai người chấp nhận có ý kiến khác nhau, ngừng thuyết phục nhau rằng họ đúng.

+ Couldn’t agree more/less” Hoàn toàn đồng ý/không đồng ý.

Trên đây là tổng hợp đầy đủ kiến thức xoay quanh vấn đề agreed + gì. Mong rằng qua bài viết, bạn đã “mở khóa” được thêm một tầng kiến thức mới về Anh ngữ.

Giới thiệu: Khóa học ielts online hấp dẫn của Sedu Academy

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc admiteed + gì là đúng nhất

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc would you mind + gì 

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: seduacademy.cskh@gmail.com
Website: https://seduacademy.edu.vn

Fanpage: Sedu Academy

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Rút gọn chủ ngữ trong tiếng Anh với 4 cách đơn giản, dễ nhớ
Rút gọn chủ ngữ trong tiếng Anh với 4 cách đơn giản, dễ nhớ