Các tính từ đuôi ed phát âm id trong tiếng Anh thông dụng nhất
Trong tiếng Anh, tính từ có đuôi ed hẳn đã rất quen thuộc với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, để phát âm đúng đuôi ed của từ cũng là vấn đề mà nhiều người gặp khó khăn. Vì vậy, hãy cùng IELTS Vietop tìm hiểu về các tính từ đuôi ed phát âm id thông dụng trong tiếng Anh qua bài viết sau.
Mục lục
Tính từ là gì?
Trong tiếng Anh, tính từ (adjective) là từ loại được dùng để miêu tả và bổ sung thông tin về tính chất, tình trạng, hoặc đặc điểm của danh từ (noun) trong câu. Tính từ giúp cho câu nói, câu văn thể hiện ý nghĩa chi tiết hơn và sinh động hơn.
Ví dụ:
- She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)
- The movie was exciting. (Bộ phim rất hấp dẫn.)
Tính từ đuôi ed là gì?
Tính từ đuôi ed thường được dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người về một vật hay sự việc, hiện tượng, tình huống nào đó.
Vì tính từ đuôi ed thường đi với các danh từ mà là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Do đó, câu chứa các tính từ đuôi ed thường là câu bị động.
Ví dụ: She was bored during the long lecture. (Cô ấy cảm thấy chán nản trong suốt buổi học.)
Cách phát âm ed trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 3 cách phát âm ed:
Khi động từ kết thúc bằng những phụ âm /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ thì đuôi /ed/ được phát âm là /t/.
Ví dụ:
- Walked /wɔkt/: đi bộ, đi dạo
- Jumped /dʒʌmpt/: nhảy
Khi động từ kết thúc bằng /t/ và /d/, đuôi /ed/ được phát âm là /id/
Ví dụ:
- Decided /dɪˈsaɪdɪd/: quyết định
- Included /ɪnˈkluːdɪd/: bao gồm
Đuôi ed được phát âm là /d/ đối với những trường hợp còn lại
Ví dụ:
- Opened /ˈoʊpənd/: mở
- Played /pleɪd/: chơi
Các tính từ đuôi ed phát âm id
Đuôi /ed/ được thêm vào động từ nhằm biến động từ thành tính từ, khi đó đuôi /ed/ được phát âm là /id/ bất kể trước /ed/ là gì. Đây là trường hợp phát âm /ed/ đặc biệt. Bảng sau sẽ tổng hợp cho bạn một số những tính từ đuôi ed phát âm /id/.
Tính từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Excited |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
Phấn khích, hứng thú |
She was excited about her upcoming vacation to a tropical island. (Cô ấy rất phấn khích về kỳ nghỉ sắp tới ở một hòn đảo nhiệt đới.) |
Interested |
/ˈɪn.tres.tɪd/ |
Thích thú, quan tâm |
Are you interested in attending the conference next month? (Bạn có hứng thú tham gia hội nghị vào tháng sau không?) |
Wasted |
/ˈweɪs.tɪd/ |
Lãng phí |
He wasted his time playing video games instead of studying for the exam. (Anh ấy lãng phí thời gian bằng cách chơi trò chơi điện tử thay vì học cho kỳ thi.) |
Delighted |
/dɪˈlaɪ.tɪd/ |
Vui mừng |
She was absolutely delighted with the surprise birthday party. (Cô ấy hoàn toàn vui mừng với buổi tiệc sinh nhật bất ngờ.) |
Exhausted |
/ɪɡˈzɔː.stɪd/ |
Kiệt sức |
She was exhausted after running a marathon. (Cô ấy kiệt sức sau khi chạy marathon.) |
Limited |
/ˈlɪm.ɪ.tɪd/ |
Hạn chế |
The availability of tickets is limited, so you should buy them early. (Số lượng vé có sẵn là hạn chế, nên bạn nên mua sớm.) |
Coded |
/ˈkəʊd.ɪd/ |
Mã hóa |
The website was coded in multiple programming languages for optimal performance. (Trang web được mã hoá bằng nhiều ngôn ngữ lập trình để đạt hiệu suất tối ưu.) |
Rounded |
/ˈraʊn.dɪd/ |
Tròn |
The table had rounded edges, making it safer for children. (Bàn có những cạnh mềm mại, giúp nó an toàn hơn cho trẻ em.) |
United |
/juːˈnaɪ.tɪd/ |
Đoàn kết |
The citizens of the country were united in their desire for peace. (Các công dân của quốc gia đoàn kết trong mong muốn hòa bình.) |
Disappointed |
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ |
Thất vọng |
She felt disappointed when she didn't win the competition. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi cô ấy không thắng trong cuộc thi.) |
Fascinated |
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/ |
Quan tâm, thích thú |
She was fascinated by the history of ancient civilizations. (Cô ấy thích thú bởi lịch sử của các nền văn minh cổ đại.) |
Sacred |
/ˈseɪkrɪd/ |
Thiêng liêng |
The ancient temple is considered a sacred place of worship. (Ngôi đền cổ được coi là nơi thờ cúng linh thiêng.) |
Cách phát âm s es z trong tiếng Anh
Song song với phát âm ed, phát âm s es z trong tiếng Anh cũng gây ra rất nhiều nhầm lẫn cho người học. Trong tiếng Anh, có 3 cách phát âm đuôi s es. Đó là /s/, /iz/ và /z/. Cụ thể:
- Đuôi s, es được phát âm là /s/ khi tận cùng các từ có phụ âm cuối là: /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/.
Ví dụ:
- cups /kʌps/: ly
- cliffs /klɪfs/: vách đá
- Đuôi s, es được phát âm là /iz/ khi tận cùng các từ có phụ âm cuối là: /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/ /dʒ/
Ví dụ:
- wishes /ˈwɪʃɪz/: ước muốn
- churches /ˈʧɜːrʧɪz/: nhà thờ
- Đuôi s, es được phát âm là /z/ khi tận cùng các từ có phụ âm cuối là: /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/.
Ví dụ:
- begs /bɛɡz/: cầu xin
- dreams /driːmz/: mơ ước
Các tính từ đuôi ed phát âm id là chủ điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong các bài kiểm tra phát âm và cả trong giao tiếp. Việc nắm vững quy tắc và các tính từ thường gặp sẽ giúp bạn vận dụng tốt trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và nâng cao khả năng học tiếng Anh mỗi ngày.