Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng

Trong các công ty lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp thuộc tập đoàn nước ngoài, có nghiệp vụ quốc tế, việc sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp công sở là rất quan trọng. Sử dụng Tiếng Anh sẽ giúp cho quá trình trao đổi thông tin trở nên dễ dàng, thuận tiện và đầy đủ hơn. Vì vậy, tại đây, hãy cùng Sedu Academy tìm hiểu các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng phổ biến nhất nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khi giao tiếp với khách hàng, đối tác

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng với khách hàng và đối tác được sử dụng nhằm cung cấp một nguồn từ ngữ phong phú và chuyên nghiệp trong việc giao tiếp và làm việc với khách hàng, đối tác nước ngoài. Việc sử dụng từ vựng phù hợp và hiểu biết về ngôn ngữ kinh doanh quốc tế có thể giúp bạn: Tạo ấn tượng chuyên nghiệp, hiểu và diễn đạt ý kiến, xây dựng mối quan hệ tốt, thương lượng và giải quyết xung đột, đạt được mục tiêu kinh doanh,…

1.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng với khách hàng, đối tác

Đây là những câu được sử dụng để: Chào đón và giới thiệu, yêu cầu thông tin và đáp ứng yêu cầu, cung cấp thông tin và giải thích hay thể hiện sự quan tâm của mình.

 *Quá trình giao tiếp với đối tác nước ngoài, hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp cơ bản

Quá trình giao tiếp với đối tác nước ngoài, hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp cơ bản

- Here’s my business card: Đây là danh thiếp của tôi.

- Sorry but he’s with a customer at the moment: Xin lỗi nhưng anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.

- I’ll be with you in a moment, thanks: Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị, cảm ơn.

- Sorry to keep you waiting: Xin lỗi tôi đã bắt anh/ chị phải chờ.

- Good morning, Sir/ Madam: Do you need any help? Xin chào quý khách. Anh/chị có cần giúp gì không ạ?

- Can I help you?: Tôi có thể giúp gì được anh/chị?

- Good afternoon. Have a good day. What can I do for you: Xin chào. Chúc bạn một buổi chiều vui vẻ. Tôi có thể làm gì giúp anh chị?

- I’m honored to meet you: Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.

- Sorry to keep you waiting: Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.

- Will you wait a moment, please?: Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?

- You are welcomed to visit our company: Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.

- May I introduce myself?: Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?

- Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

- Can we meet (up) to talk about…?: Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?

- Shall we make it 2 o’clock?: Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?

- I hope to visit your factory: Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.

- This is my name card: Đây là danh thiếp của tôi.

- I hope to conclude some business with you: Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.

- We’ll have the contract ready for signature: Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

- How long has your company been established?: Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?

- How many departments do you have?: Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?

- How many employees do you have?: Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?

- Can I have a look at the production line?: Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?

- I’m in sales department: Tôi làm ở bộ phận bán hàng.

- How long does it take you to get to work?: Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?

- How do you get to work?: Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?

- Here’s my business card: Đây là danh thiếp của tôi.

- What time does the meeting start?: Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?

- What time does the meeting finish?: Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?

1.2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng với khách hàng, đối tác 

- Introduction - Giới thiệu

- Greeting - Chào hỏi

- Small talk - Nói chuyện nhỏ

- Making an appointment - Đặt lịch hẹn

- Confirming a meeting - Xác nhận cuộc họp

- Rescheduling a meeting - Đổi lịch hẹn

- Cancelling a meeting - Hủy lịch hẹn

- Offering assistance - Đề nghị trợ giúp

- Expressing appreciation - Bày tỏ sự cảm kích

- Apologizing - Xin lỗi

- Giving instructions - Đưa hướng dẫn

- Asking for clarification - Yêu cầu làm rõ

- Making a suggestion - Đưa ra đề xuất

- Discussing terms and conditions - Thảo luận các điều khoản và điều kiện

- Negotiating - Đàm phán

- Agreeing - Đồng ý

- Disagreeing - Không đồng ý

- Offering a compromise - Đề nghị thỏa hiệp

- Closing a deal - Ký kết hợp đồng

- Follow-up - Theo dõi sau cuộc gặp.

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng dùng để giới thiệu sản phẩm

Đây là mẫu câu Tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại giúp bạn làm việc thuận lợi hơn.

- These items are on sale today: Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.

- This is our newest design: Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.

- This item is best seller: Đây là mặt hàng bán chạy nhất.

- Let me show you some of what we have: Để tôi giới thiệu tới bạn một vài món đồ chúng tôi có.

- I’m sorry. This model has been sold out. How about this one?: Rất tiếc, mẫu này đã được bán hết. Còn sản phẩm này thì sao?

- Is it for a girl or a boy?/ Is it for men for women?: Bạn đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?/ đàn ông hay phụ nữ?

- What colour are you looking for?: Bạn muốn tìm màu sắc nào?

- What size do you want?: Bạn muốn tìm kích cỡ nào?

Trong kinh doanh, giới thiệu sản phẩm đến các đối tác là hoạt động thường gặp

Trong kinh doanh, giới thiệu sản phẩm đến các đối tác là hoạt động thường gặp

3. Giao tiếp tiếng Anh trong công việc với đồng nghiệp

Khi làm việc, bạn sẽ cần trao đổi rất nhiều với đồng nghiệp. đặc biệt là trong công ty đa quốc gia hay mang tính quốc tế. Do đó, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp sau đây sẽ cần thiết với bạn.

- Can I see the report again?: Tôi có thể xem lại báo cáo được không?

- I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn sau.

- I’m so sorry, but there is a problem with my computer: Tôi thật sự xin lỗi nhưng, máy tính của tôi đang có vấn đề.

- Send me email right now, please: Làm ơn gửi tôi email ngay bây giờ.

- I think I need the contract in 3 days: Tôi nghĩ rằng tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới.

- When does the meeting start?: Cho tôi hỏi, khi nào thì cuộc họp bắt đầu?

- Where can I find the photocopier/meeting room/ anything else?: Tôi có thể tìm thấy máy phô tô/ phòng họp/…ở đâu?

- He isn’t in today: Anh ấy không có mặt hôm nay.

- I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn.

- Can I see the report?: Tôi có thể xem báo cáo được không?

- I have just left the file on the desk: Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập với môi trường công ty

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập với môi trường công ty

4. Giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả cho dân công sở

Sedu Academy giới thiệu tới bạn một số đầu sách hỗ trợ học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả sau:

- Real listening and speaking;

- Bộ 6 cuốn sách chuyên dùng cho dân văn phòng của Oxford;

- Market Leader;

- Intelligent Business.

Mong rằng thông qua bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng mà Sedu Academy đề xuất, công việc của bạn sẽ trở nên thuận lợi và thành công hơn.

 

Bài viết liên quan

Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả