Chi tiết mệnh đề quan hệ tiếng Anh: Công thức và cách dùng

Một trong các chủ điểm trọng tâm người học cần nắm chắc khi chinh phục Anh ngữ là “mệnh đề quan hệ”. Bằng cách hiểu rõ công thức và cách dùng được đề cập trong chủ điểm này, người học tiếng Anh có thể đạt điểm cao trong các bài thi nói và viết như IELTS Writing và IELTS Speaking. Bởi mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh có thể làm câu văn trở nên phong phú và thú vị hơn rất nhiều. Tại bài viết sau, Sedu Academy sẽ chỉ ra cho bạn đầy đủ các kiến thức liên quan đến mệnh đề quan hệ tiếng Anh, cùng theo dõi nhé!

1. Mệnh đề quan hệ tiếng Anh là gì?

1.1. Cách hiểu mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ hay Relative Clauses trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hay trạng từ quan hệ, đứng sau danh từ/ đại từ để bổ nghĩa cho danh từ/ đại từ đó. Chức năng của mệnh đề quan hệ tiếng Anh sẽ giống như một tính từ vì vậy nó còn được biết đến là mệnh đề tính ngữ.

Ví dụ:

- The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là bác sĩ.)

- This is the house where I grew up. (Đây là căn nhà nơi tôi lớn lên.)

- The car that he drives is brand new. (Chiếc xe ô tô mà anh ta lái là mới hoàn toàn.)

 

+ Cấu trúc mệnh đề quan hệ tiếng Anh:

Mệnh đề chính (Main Clause) + Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ + Mệnh đề quan hệ (Clause)

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để mở rộng thông tin về một danh từ hoặc một người trong câu

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để mở rộng thông tin về một danh từ hoặc một người trong câu

1.2. Các loại mệnh đề quan hệ tiếng Anh cơ bản

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là hai loại mệnh đề bạn cần chú ý trước tiên khi tìm hiểu chủ điểm này. Theo đó:

+ Mệnh đề quan hệ xác định

- Đây là loại mệnh đề bắt buộc phải có để xác định được danh từ (N) đứng trước, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính sẽ không có ý nghĩa rõ ràng.

- Mệnh đề quan hệ xác định có thể đi với tất cả các đại từ/ trạng từ quan hệ trong tiếng Anh (trừ một số trường hợp ngoại lệ).

Ví dụ:

- The book that is on the table belongs to me. (Cuốn sách đang trên bàn là của tôi.)

- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái đang mặc váy đỏ là em gái tôi.)

- The car that crashed into the tree is badly damaged. (Chiếc xe ô tô đã đâm vào cây bị hư hỏng nghiêm trọng.)

 

+ Mệnh đề quan hệ không xác định

- Đây là mệnh đề được sử dụng để giải thích thêm cho danh từ đứng trước, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính vẫn được hiểu với nghĩa rõ ràng.

- Mệnh đề quan hệ không xác định sẽ được ngăn với mệnh đề chính bởi các dấu phẩy. Đứng trước mệnh đề quan hệ sẽ thường là tên riêng, hoặc các danh từ có các từ xác định như “this, that, these, those, my, his, her…

- Đại từ quan hệ “that” mà bạn tìm hiểu sau đây sẽ không được sử dụng trong loại mệnh đề quan hệ không xác định.

Ví dụ:

- I met a man who can speak five languages. (Tôi đã gặp một người đàn ông biết nói năm ngôn ngữ.)

- She bought a dress that looks beautiful on her. (Cô ấy đã mua một chiếc váy trông đẹp trên cô ấy.)

- They visited a country which is famous for its cuisine. (Họ đã thăm một quốc gia nổi tiếng về ẩm thực của nó.)

 

+ Mệnh đề quan hệ nối tiếp

- Dạng mệnh đề này dùng khi giải thích, bổ sung ý nghĩa cho cả một mệnh đề đứng trước nó nên chỉ sử dụng đại từ quan hệ “which” và dùng dấu phẩy để tách hai mệnh đề.

- Trong đó mệnh đề nối tiếp luôn đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

- He lost his keys, which caused him a lot of trouble. (Anh ấy đã mất chìa khóa, điều này gây ra rất nhiều rắc rối cho anh ấy.)

- The company launched a new product, which received positive reviews from customers. (Công ty đã tung ra một sản phẩm mới, nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng.)

- They went to a restaurant, which had a wide selection of international cuisines. (Họ đi đến một nhà hàng, có sự lựa chọn đa dạng các món ăn quốc tế.)

 

1.3. Đại từ quan hệ được sử dụng trong anh ngữ

+ Who

Là đại từ quan hệ chỉ người và “who” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu văn. Trường hợp “who” là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ thì theo sau nó sẽ là một động từ. Còn khi “who” là một tân ngữ, theo sau nó sẽ là chủ ngữ của động từ.

Ví dụ:

- She is the one who won the singing competition. (Cô ấy là người đã giành chiến thắng trong cuộc thi hát.)

- The doctor who treated me was very kind and knowledgeable. (Bác sĩ đã điều trị cho tôi rất tử tế và hiểu biết.)

- I have a friend who loves to travel to exotic destinations. (Tôi có một người bạn thích du lịch đến những điểm đến kỳ thú.)

 

+ Whom

Là dạng đại từ quan hệ chỉ người làm tân ngữ, theo sau bởi chủ ngữ của động từ. Ta cũng có thể sử dụng “who” thay cho “whom”.

Ví dụ:

- The person whom I spoke to earlier is the manager. (Người mà tôi đã nói chuyện với trước đó là người quản lý.)

- She hired a lawyer whom she trusted. (Cô ấy thuê một luật sư mà cô ấy tin tưởng.)

- The couple, whom we invited to the party, couldn't attend. (Cặp đôi mà chúng tôi mời đến buổi tiệc không thể tham dự.)

 

+ Which

Mệnh đề quan hệ which chỉ vật nên “which” có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.Theo sau “which” là một động từ khi nó là chủ ngữ của câu. Và theo sau nó là chủ ngữ của động từ khi đại từ “which” là một tân ngữ.

Ví dụ:

- The dress, which is blue, caught my attention. (Chiếc váy, màu xanh, thu hút sự chú ý của tôi.)

- We stayed at a hotel, which had a swimming pool. (Chúng tôi ở một khách sạn, có hồ bơi.)

- The car, which was parked outside, had a flat tire. (Chiếc xe ô tô, đậu bên ngoài, bị lốp xẹp.)

 

+ That

Chỉ cả người cả vật, dùng thay thế được cho “who, whom, which” trong mệnh đề quan hệ tiếng Anh.

Ví dụ:

- The house that I bought last year is spacious and well-maintained. (Ngôi nhà mà tôi mua vào năm ngoái rộng rãi và được bảo quản tốt.)

- He showed me a painting that he had created. (Anh ấy đã cho tôi xem một bức tranh mà anh ấy đã tạo ra.)

- The dog that barked all night kept me awake. (Con chó mà đã sủa suốt đêm đã khiến tôi không thể ngủ.)

 

+ Whose

Chỉ người thay cho tính từ sở hữu, theo sau nó luôn là 1 danh từ. Bạn có thể dùng “of which” thay thế cho “whose” mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.

Ví dụ:

- The woman whose car was stolen reported the incident to the police. (Người phụ nữ mà xe của cô ấy bị đánh cắp đã báo cáo sự việc cho cảnh sát.)

- He has a friend whose father is a famous actor. (Anh ấy có một người bạn có cha là một diễn viên nổi tiếng.)

- The company, whose CEO is retiring, is searching for a new leader. (Công ty, có CEO sắp nghỉ hưu, đang tìm kiếm một nhà lãnh đạo mới.)

 

1.4. Trạng từ quan hệ được sử dụng trong Anh ngữ

+ When

Chỉ thời gian và đứng sau “từ chỉ thời gian”. Tùy thuộc vào thời gian được nhắc đến mà ta có thể dùng at which, on which hoặc in which để thay thế cho when.

Ví dụ:

- We can go for a walk when the rain stops. (Chúng ta có thể đi dạo khi trời tạnh mưa.)

- When she arrived home, she realized she had forgotten her keys. (Khi về đến nhà, cô ấy nhận ra mình đã quên chìa khóa.)

- I usually have dinner when I get home from work. (Tôi thường ăn tối khi đi làm về.)

 

+ Where

Chỉ nơi chốn, đứng sau từ chỉ nơi chốn. Cũng tùy vào thời gian được nhắc đến mà dùng at which, on which hoặc in which để thay thế cho where.

Ví dụ:

- Can you show me the park where you like to go jogging? (Bạn có thể chỉ cho tôi công viên nơi bạn thích chạy bộ không?)

- The museum where we saw the famous painting is closed for renovations. (Bảo tàng nơi chúng tôi xem bức tranh nổi tiếng đã đóng cửa để cải tạo.)

- I want to visit the city where my ancestors were born. (Tôi muốn đến thăm thành phố nơi tổ tiên tôi đã sinh ra.)

 

+ Why

Chỉ lý do và theo sau bởi tiền ngữ “the reason. Ta có thể dùng “for which” để thay thế cho “why”.

Ví dụ:

Lucas did not tell me the reason why he chose me. (Lucas đã không cho tôi biết lý do tại sao anh ấy chọn tôi.)

 

2. Mệnh đề quan hệ tiếng Anh rút gọn

Cách dùng mệnh đề quan hệ khi rút gọn:

2.1. Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề chủ động

Chúng ta cần lược bỏ đại từ quan hệ và tobe (nếu có), rồi chuyển động từ về dạng Ving.

Ví dụ:

The girl who is sitting next to the only boy in class is my best friend.

=> The girl sitting next to the only boy in class is my best friend.

 

2.2. Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề bị động

Ta lược bỏ đại từ quan hệ và tobe (nếu có) rồi chuyển động từ sang dạng PII.

Ví dụ:

The lake which is being built at the moment belongs to Mr. Robinson. 

=> The lake built at the moment belongs to Mr. Robinson.

Rút gọn mệnh đề quan hệ thường sử dụng cách loại bỏ từ quan hệ hoặc chuyển dạng động từ

Rút gọn mệnh đề quan hệ thường sử dụng cách loại bỏ từ quan hệ hoặc chuyển dạng động từ

2.3. Khi đại từ quan hệ theo sau bởi tobe và danh từ/cụm danh từ

Lược bỏ đại từ quan hệ và tobe.

Ví dụ:

Swimming, which is a very popular sport, is good for health.

=> Swimming, a very popular sport, is good for health.

 

3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng mệnh đề quan hệ tiếng Anh 

3.1. Danh từ được nói đến là tân ngữ của giới từ

Trong trường hợp danh từ được nói đến là tân ngữ của giới từ, đưa giới từ đó đứng trước đại từ quan hệ

Ta dùng “which” và “who”.

Ví dụ:

Ms Alexander, with who we studied last semester, is a very nice teacher. (Cô Alexander, người mà chúng tôi đã học trong học kỳ trước, là một giáo viên rất tốt.)

 

3.2. Trường hợp mệnh đề quan hệ tiếng Anh bắt buộc dùng that

- Nếu cụm từ đứng trước mệnh đề quan hệ tiếng Anh vừa là danh từ chỉ người và vật.

- Khi đại từ quan hệ được theo sau bởi danh từ có các tính từ so sánh hơn nhất.

- Khi đại từ quan hệ theo sau danh từ đi cùng các từ “all”, “only” và “very”.

- Nếu đại từ quan hệ theo các đại từ bất định.

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, hãy chú ý danh từ là tân ngữ của giới từ hoặc trường hợp bắt buộc phải dùng that

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, hãy chú ý danh từ là tân ngữ của giới từ hoặc trường hợp bắt buộc phải dùng that

Mong rằng kiến thức về mệnh đề quan hệ tiếng Anh mà Sedu Academy đem đến có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về chủ điểm này, từ đó áp dụng đúng cách và hiệu quả mệnh đề quan hệ trong câu.

 

Bài viết liên quan

Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Top 50 các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả