Nghĩa complex sentence là gì? Cách ứng dụng complex sentence dễ hiểu

CAU-PHUC-COMPLEX-SENTENCES-LA-GI-CACH-DUNG

Complex Sentence là một trong những chủ điểm quan trọng bậc nhất đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, Bởi lẽ đây chính là nền móng xây dựng lên “căn nhà tri thức” mang tên Anh ngữ. Câu phức là gì? Đây là loại câu có chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh. Việc “nằm lòng” câu phức sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng các kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là  skill Viết - Writing. Muốn hiểu rõ complex sentence là gì, hãy cùng Sedu Academy tìm hiểu trong bài viết ngay sau đây nhé!

Câu phức - complex sentence là gì?

Complex sentence hay câu phức là câu có chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Trong đó, mệnh đề độc lập và các mệnh đề phụ thuộc được kết nối với nhau bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) hoặc mệnh đề quan hệ.

Complex sentence ví dụ:

- Because I stayed up late, I woke up late and missed my flight.

Vì thức khuya nên tôi dậy muộn và bị lỡ chuyến bay.

- Although the weather is very hot, he still rides his bike to work.

Mặc dù thời tiết rất nóng nhưng anh ấy vẫn đạp xe đi làm.

Có thể thấy, cả câu văn tiếng Anh và tiếng Việt đều chứa 2 cụm chủ - vị và được liên kết với nhau bằng các từ nối như “because” (vì…nên…) hay “although” (mặc dù…vẫn…). Trong tiếng Việt, đây được gọi là câu ghép chính phụ, còn tiếng anh có tên câu phức - complex sentence.

Mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh

Vì để hiểu rõ hơn complex sentence là gì, bạn cần nắm được các yếu tố tạo nên một câu phức, đó mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc.

Theo từ điển Cambridge thì:

- Mệnh đề độc lập - independent clause: Là mệnh đề có thể đặt độc lập và tạo thành câu mang ý nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ:

You should find a new job. - Bạn nên tìm một công việc mới đi!

Ví dụ này là một mệnh đề độc lập do có chứa đầy đủ các yếu tố chủ ngữ (S), vị ngữ (động từ - V và tân ngữ - O) tạo thành một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.

- Mệnh đề phụ thuộc - dependent clause: là dạng mệnh đề luôn phải đi chung với mệnh đề độc lập để có thể tạo thành câu hoàn chỉnh có ý nghĩa.

Ví dụ:

Because Valentine's Day is coming, chocolate products are selling very well.

Do sắp đến Lễ tình nhân nên các mặt hàng socola bán rất chạy.

Trong đó, mệnh đề phụ thuộc là “Because Valentine's Day is coming”, sẽ không có nghĩa nếu không đi cùng mệnh đề độc lập “chocolate products are selling very well”.

Vậy, complex sentence là gì? Chắc hẳn đến đây bạn đọc đã nắm được cách xác định thế nào là một câu phức rồi đúng không nào! 

Tuy nhiên, bên cạnh câu phức, bạn cũng cần lưu ý một số khái niệm như Compound sentence là gì? Hay Compound Complex sentence la gì? để tránh nhầm lẫn. 

Theo đó, compound sentence là câu ghép trong tiếng Anh, nó là câu được tạo nên bằng cách ghép hai mệnh đề độc lập lại với nhau. Lưu ý rằng phải có thành phần kết nối giữa hai mệnh đề mới gọi là câu ghép. 

VD: It's already dark, so you should go rest (Trời đã tối rồi, bạn nên đi nghỉ đi.). 

Còn Compound Complex sentence là câu phức ghép, một loại câu vừa có chứa vế câu phức, vừa có chứa vế câu ghép. Vì thế loại câu này cho phép người dùng diễn tả ba (hơn nhiều hơn) ý tưởng trong câu. 

compound-complex sentence ví dụ: Yesterday, I went to the party but I had to leave early because of urgent business.

(Hôm qua tôi đi dự tiệc nhưng phải về sớm vì có việc gấp).

Các loại câu phức - complex sentence là gì?

complex-sentence-3

Sau đây là các loại câu phức bạn học cần chú ý để có thể triển khai câu văn hoàn chỉnh và thành thục hơn.

Complex sentence sử dụng liên từ phụ thuộc

Câu phức diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:

Công thức khi theo sau là một mệnh đề:

(1) As/since/because + clause, clause

(2) Clause + as/since/because + clause

Trong đó: Clause là mệnh đề (S + V + (O)).

Complex sentence ví dụ:

- Because of human indiscriminate destruction of forests, wild animals are gradually becoming extinct.

Do con người tàn phá rừng bừa bãi, các loài động vật hoang dã đang dần bị tuyệt chủng.

Công thức khi theo sau là một danh từ - N:

(1) Because of/Due to/Owing to + Danh từ/Danh Động từ, Clause

(2) Clause + because/due to/owing to + danh từ/ Danh Động từ

*Lưu ý: cấu trúc thứ hai không chứa dấu phẩy giữa hai vế

Complex sentence ví dụ:

He achieved the position of general manager owing to his own ability.

Anh ấy đã đạt được vị trí tổng giám đốc nhờ vào khả năng của chính mình.

Câu phức diễn đạt mối quan hệ nhượng bộ:

Công thức:

(1) Although/Though/Even though + clause, clause

(2) Clause + although/though/even though + clause

*Lưu ý: cấu trúc thứ hai không chứa dấu phẩy giữa hai vế

Complex sentence ví dụ:

Even though I prepared very carefully for the camping trip, I still forgot my umbrella at home.

Mặc dù đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho chuyến cắm trại nhưng tôi vẫn để quên ô ở nhà.

Công thức tương đương:

(1) Despite/In spite of + danh từ/động từ đuôi “ing”, clause

(2) Clause + despite/In spite of + danh từ/động từ đuôi “ing”

(3) Despite the fact that + clause, clause

*Lưu ý: cấu trúc thứ hai không chứa dấu phẩy giữa hai vế

Ví dụ:

Despite the fact that Hana is smart, she doesn't understand love.

Hana tuy thông minh nhưng lại không hiểu được tình yêu.

Câu phức diễn đạt mối quan hệ tương phản

Công thức:

(1) While + clause, clause. 

(2) Clause + while/whereas + clause 

*Lưu ý: cấu trúc (2) có thể có hoặc không có dấu phẩy giữa hai vế đều được chấp nhận.

Ví dụ:

While everyone is worried about the exam, Mia is happily traveling.

Trong khi mọi người đang lo lắng về kỳ thi, Mia lại đang vui vẻ đi du lịch.

Câu phức diễn đạt mục đích

Công thức:

Clause + in order that/so that + clause

(Câu ử dụng động từ khuyết thiếu) 

Ví dụ:

I wake up early in order that I can have breakfast.

Tôi thức dậy sớm để tôi có thể ăn sáng.

Câu phức diễn đạt thời gian

Công thức:

Trạng từ thời gian + clause, clause

Clause + trạng từ thời gian + clause 

Ví dụ:

When he was young, he fought for his country.

Khi còn trẻ, anh đã chiến đấu vì đất nước của mình.

Câu phức diễn đạt mối quan hệ giả thuyết

Công thức:

(1) If/As long as/Unless/In case + clause, clause

(2) Clause + if/as long as/unless/in case + clause

Lưu ý rằng mệnh đề chứa “Unless” luôn ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

If you don't throw garbage indiscriminately, the river water quality will improve significantly.

Nếu không vứt rác bừa bãi, chất lượng nước sông sẽ được cải thiện đáng kể.

Complex sentence sử dụng mệnh đề quan hệ

Công thức complex sentence với đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

Who

Bổ sung ý nghĩa cho N chỉ người (vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu)

(1) N + who + V0

(2) N + who + clause

People who want to success should learn hardly.

Những người muốn thành công nên học chăm chỉ.

Whom

Bổ sung ý nghĩa cho N chỉ người (vai trò O hoặc O sau giới từ trong câu)

(1) N + whom + clause

(2) N + giới từ + whom + clause

I want to introduce a person named Bill whom I mentioned before.

Tôi muốn giới thiệu một người tên là Bill mà tôi đã đề cập trước đó.

Which

Bổ sung ý nghĩa cho N chỉ sự vật, sự việc (vai trì chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu)

(1) N + which + V0

(2) N + which + clause

Cafe shops which closed during the pandemic have been reopened. 

Các quán cà phê đóng cửa trong đại dịch đã được mở cửa trở lại.

Bổ sung ý nghĩa cho clause phía trước

Clause, which + clause (Vsố ít)

It's already sunny, which means I'll be able to go to the park.

Trời đã nắng, có nghĩa là tôi sẽ có thể đi đến công viên.

That

Bổ sung ý nghĩa cho N chỉ người hoặc vật. Có thể dùng thay cho who/which trong trường hợp đã nêu.

(1) N + that + V0

(2) N + that + clause

 

Whose

Bổ sung ý nghĩa cho N chỉ người hoặc sự vật, sự việc

(1) N + whose + N + V0

(2) N + whose + N + clause

Yoshiki, whose series of musical works are top-notch, is about to hold a concert in New York.

Yoshiki, người có hàng loạt các tác phẩm âm nhạc chất lượng hàng đầu, chuẩn bị tổ chức một buổi hòa nhạc tại New York.

Công thức complex sentence với trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ

Cách dùng

Cấu trúc

Ví dụ

When

Bổ sung ý nghĩa cho N chỉ thời gian

Từ chỉ thời gian + when + clause

I still remember the competition when I was 10 years old.

Tôi vẫn nhớ cuộc thi năm tôi 10 tuổi.

Where

Bổ sung ý nghĩa cho N chỉ địa điểm

Từ chỉ địa điểm + where + mệnh đề

I have never been to Japan where there are so many picturesque scenes.

Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản, nơi có nhiều cảnh đẹp như tranh vẽ.

Why

Bổ sung ý nghĩa cho lý do - reasons

“Reasons” + why + clause

There are many reasons why I left the company.

Có nhiều lý do khiến tôi rời công ty.

Vậy tại bài viết trên, Sedu Academy đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết complex sentence là gì rồi. Hãy cố gắng ghi nhớ thật kỹ và làm bài thật tốt bạn nhé!

Tham khảo thêm: By contrast là gì

Tham khảo thêm: Cấu trúc in case và in case of trong tiếng anh

Tham khảo thêm: bài tập passive voice trong tiếng anh

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: seduacademy.cskh@gmail.com
Website: https://seduacademy.edu.vn

Fanpage: Sedu Academy

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả