Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề thông dụng nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, việc đạt được kết quả cao trong các bài thi đánh giá năng lực trên giấy rất quan trọng, tuy nhiên khả năng giao tiếp cũng cần đặc biệt chú trọng. Theo đó bạn cần có tư duy Anh ngữ nhanh nhẹn, phản xạ nhanh chóng và nói chuyện một cách tự nhiên thay vì áp dụng cứng nhắc theo khuôn mẫu. Nếu như tiếng Anh giao tiếp hàng ngày đang là rào cản lớn đối với bạn, hãy theo dõi các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng mà Sedu Academy giới thiệu sau đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày bạn cần biết

1.1. Những từ vựng sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày

Hello: Xin chào

Hi: Chào

Goodbye: Tạm biệt

Thank you: Cảm ơn bạn

You're welcome: Không có gì

Yes: Đúng

No: Không

Excuse me: Xin lỗi

Sorry: Xin lỗi

Please: Làm ơn

What is your name?: Bạn tên gì?

My name is ___: Tên tôi là ___

How are you?: Bạn khỏe không?

I'm fine, thank you: Tôi khỏe, cảm ơn bạn

Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn

Where are you from?: Bạn đến từ đâu?

I'm from ___: Tôi đến từ ___

Do you speak English?: Bạn có nói được tiếng Anh không?

Yes, a little: Có, một chút

No, not really: Không, không có gì nhiều

Những từ vựng giao tiếp cơ bản là bước đầu tiên cần nắm vững khi học tiếng Anh giao tiếp

Những từ vựng giao tiếp cơ bản là bước đầu tiên cần nắm vững khi học tiếng Anh giao tiếp.

1.2. Mẫu tiếng Anh giao tiếp thường gặp

- How's it going?: Có khỏe không? (cách nói chuyện thân mật hơn)

- What have you been up to?: Bạn đã làm gì gần đây? (cách hỏi thông tin mới nhất)

- Could you repeat that, please?: Bạn có thể lặp lại được không?

- Can you give me a hand?: Bạn có thể giúp tôi được không?

- I'm afraid I can't make it: Tôi e ngại tôi không thể đến được (cách từ chối lịch hẹn)

- Let's catch up soon: Hãy gặp lại nhau sớm nhất có thể.

- That sounds like fun: Nghe có vẻ thú vị đấy.

- I'm sorry to hear that: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.

- It's been a while: Đã lâu rồi không gặp nhau.

- Could you tell me more about that?: Bạn có thể kể thêm về điều đó được không?

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề thông dụng

2.1. Câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày bạn cần biết

- What's your name? (Bạn tên gì?)

My name is John. (Tôi tên là John.)

- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

I'm from Paris. (Tôi đến từ Paris.)

- What do you do? (Bạn làm công việc gì?)

I'm a teacher. (Tôi là một giáo viên.)

- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

I'm 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)

- Do you speak English? (Bạn có nói được tiếng Anh không?)

Yes, I do. (Có, tôi nói được tiếng Anh.)

- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in New York City. (Tôi sống ở thành phố New York.)

- What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

My favorite food is sushi. (Món ăn yêu thích của tôi là sushi.)

- What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì khi rảnh rỗi?)

I like to read books and go hiking. (Tôi thích đọc sách và đi bộ đường dài.)

- How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)

It was great. I went to the beach with my friends. (Nó tuyệt vời. Tôi đã đi đến bãi biển với bạn bè của tôi.)

- Can I help you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

No, thank you. I'm okay. (Không cần, cảm ơn. Tôi ổn.)

 

2.2. Những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề mua sắm

- Can I help you find anything? (Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?)

Yes, I'm looking for a pair of running shoes. (Có, tôi đang tìm một đôi giày chạy bộ.)

- How much does this cost? (Món này giá bao nhiêu?)

It's $50. (Nó là 50 đô la.)

- Do you have this in a different size? (Bạn có size khác không?)

Yes, we have it in a smaller size. (Có, chúng tôi có nó trong size nhỏ hơn.)

- Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)

Yes, we accept Visa and Mastercard. (Có, chúng tôi chấp nhận Visa và Mastercard.)

- Can I try this on? (Tôi có thể thử món này không?)

Yes, the fitting room is over there. (Có, phòng thay đồ ở đằng kia.)

- Do you have any sales going on right now? (Bạn có đang có bất kỳ khuyến mãi nào không?)

Yes, we have a buy-one-get-one-free deal on all shirts. (Có, chúng tôi đang có chương trình mua một tặng một cho tất cả các áo.)

- Can I return this if it doesn't fit? (Tôi có thể đổi trả món này nếu không vừa không?)

Yes, as long as you have the receipt and it's within 30 days of purchase. (Có, miễn là bạn có biên nhận và nó trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua hàng.)

- Where can I find the fitting room? (Tôi có thể tìm thấy phòng thay đồ ở đâu?)

It's at the back of the store, on the right-hand side. (Nó ở phía sau cửa hàng, bên tay phải.)

- Can I get a discount on this? (Tôi có thể được giảm giá cho món này không?)

Sorry, we don't offer discounts on this item. (Xin lỗi, chúng tôi không giảm giá cho mặt hàng này.)

- Do you have any other colors available? (Bạn có màu nào khác không?)

Yes, we have it in blue and green as well. (Có, chúng tôi có nó trong màu xanh và màu xanh lá cây.)

Nếu biết các câu tiếng Anh về mua hàng thì bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều mỗi khi đi mua đồ

Nếu biết các câu tiếng Anh về mua hàng thì bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều mỗi khi đi mua đồ.

2.3. Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày theo chủ đề hỏi đường

1. Excuse me, could you tell me how to get to the train station? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi làm thế nào để đến ga tàu không?)

- Sure, it's about a ten-minute walk from here. Go straight down this road until you reach the big intersection, then turn left. The train station will be on your right. (Dĩ nhiên, nó cách đây khoảng mười phút đi bộ. Đi thẳng đường này cho đến khi bạn đến đường giao nhau lớn, rồi rẽ trái. Ga tàu sẽ ở bên phải của bạn.)

2. I'm trying to find the nearest post office. Could you help me? (Tôi đang cố tìm đến bưu điện gần nhất. Bạn có thể giúp tôi không?)

- Yes, there's one on Main Street, just a few blocks away. Go straight down this road and turn right at the third intersection. You'll see the post office on your left. (Có, có một bưu điện trên đường Main, chỉ cách đây vài khối. Đi thẳng đường này và rẽ phải tại giao lộ thứ ba. Bạn sẽ thấy bưu điện bên tay trái của mình.)

3. Can you tell me how to get to the museum? (Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến bảo tàng không?)

- Certainly, the museum is on the other side of town. Take the bus number 7 from the bus stop on this street and get off at the third stop. The museum will be right in front of you. (Tất nhiên, bảo tàng ở phía bên kia thành phố. Lấy xe buýt số 7 từ trạm xe buýt trên đường này và xuống ở trạm thứ ba. Bảo tàng sẽ ở ngay trước mặt bạn.)

4. Sorry, I'm lost. Could you tell me where I am? (Xin lỗi, tôi lạc đường. Bạn có thể nói cho tôi tôi đang ở đâu không?)

- Of course, you're on 5th Avenue, just a few blocks away from the town square. If you keep walking straight ahead, you'll reach the town hall in about five minutes. (Dĩ nhiên, bạn đang ở đại lộ 5, chỉ cách quảng trường thành phố vài khối. Nếu bạn đi thẳng, bạn sẽ đến hội trường thành phố trong khoảng năm phút.)

5. I'm looking for the nearest ATM. Can you help me find it? (Tôi đang tìm kiếm cây ATM gần nhất. Bạn có thể giúp tôi tìm không?)

- Sure, there's one just around the corner from here. Turn left at the next intersection and you'll see it on your right-hand side. (Dĩ nhiên, có một cây ATM ngay góc đường từ đây. Rẽ trái tại giao lộ tiếp theo và bạn sẽ thấy nó ở phía bên phải của bạn.)

6. Excuse me, do you know where the nearest grocery store is? (Xin lỗi, bạn có biết cửa hàng tạp hóa gần nhất ở đâu không?)

- Yes, there's a small grocery store just a few blocks away from here. Go straight down this street and turn right at the second intersection. The store will be on your left-hand side. (Có, có một cửa hàng tạp hóa nhỏ chỉ cách đây vài khối. Đi thẳng đường này và rẽ phải tại giao lộ thứ hai. Cửa hàng sẽ ở phía bên trái của bạn.)

7. I'm trying to get to the park. Can you tell me how to get there? (Tôi đang cố đến công viên. Bạn có thể cho tôi biết đường đi không?)

- Sure, the park is just a few blocks away from here. Go straight down this street and turn left at the first intersection. Then, go straight ahead until you see the entrance to the park on your right-hand side. (Dĩ nhiên, công viên chỉ cách đây vài khối. Đi thẳng đường này và rẽ trái tại giao lộ đầu tiên. Sau đó, đi thẳng cho đến khi bạn thấy lối vào công viên ở phía bên phải của bạn.)

8. Sorry, I'm new in town. Could you tell me how to get to the library? (Xin lỗi, tôi mới đến thành phố này. Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến thư viện không?)

- Sure, the library is just a few blocks away from here. Go straight down this street and turn right at the second intersection. Then, go straight ahead until you see the library on your left-hand side. (Dĩ nhiên, thư viện chỉ cách đây vài khối. Đi thẳng đường này và rẽ phải tại giao lộ thứ hai. Sau đó, đi thẳng cho đến khi bạn thấy thư viện ở phía bên trái của bạn.)

9. Excuse me, could you tell me how to get to the nearest pharmacy? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi làm thế nào để đến nhà thuốc gần nhất không?)

- Yes, there's a pharmacy just around the corner from here. Turn right at the next intersection and you'll see it on your left-hand side. (Có, có một nhà thuốc ngay góc đường từ đây. Rẽ phải tại giao lộ tiếp theo và bạn sẽ thấy nó ở phía bên trái của bạn.)

2.4. Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hàng ngày

1. Good morning, how was your weekend? (Chào buổi sáng, cuối tuần của bạn thế nào rồi?)

- It was great, thank you for asking. How about yours? (Nó rất tuyệt vời, cảm ơn bạn đã hỏi. Còn của bạn thế nào?)

2. Can we schedule a meeting for later this afternoon? (Chúng ta có thể lên lịch hẹn gặp nhau vào chiều nay được không?)

- Sure, what time works for you? (Dĩ nhiên, thời gian nào phù hợp với bạn?)

3. I need your help with this project. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn cho dự án này.)

- Of course, what can I do to help? (Tất nhiên, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

4. Could you please send me the report by the end of the day? (Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo vào cuối ngày được không?)

- Yes, I'll make sure to send it to you before the end of the day. (Có, tôi sẽ đảm bảo gửi nó cho bạn trước khi kết thúc ngày.)

5. I'm sorry, I'm going to have to reschedule our meeting for next week. (Xin lỗi, tôi sẽ phải lên lịch hẹn gặp lại vào tuần tới.)

- No problem, let me know when works for you. (Không vấn đề gì, cho tôi biết thời gian nào phù hợp với bạn.)

6. I think we need to revise our strategy for this project. (Tôi nghĩ chúng ta cần xem lại chiến lược cho dự án này.)

- That's a good idea. Let's schedule a meeting to discuss it further. (Đó là một ý tưởng tốt. Hãy lên lịch hẹn gặp để thảo luận thêm về điều đó.)

7. Could you please give me an update on the status of the project? (Bạn có thể cập nhật cho tôi tình trạng của dự án được không?)

- Yes, we are on track and everything is going according to plan. (Có, chúng tôi đang trên đúng tiến độ và mọi thứ đang diễn ra theo kế hoạch.)

8. I'm going to be out of the office for the rest of the day. (Tôi sẽ vắng mặt khỏi văn phòng trong phần còn lại của ngày.)

- Alright, is there anything you need me to take care of while you're out? (Được, có gì bạn cần tôi chăm sóc trong khi bạn vắng mặt không?)

9. We need to get this project done by the end of the week. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào cuối tuần.)

Cần phải hiểu và sử dụng những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản chính xác để giao tiếp hiệu quả

Cần phải hiểu và sử dụng những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản chính xác để giao tiếp hiệu quả.

Trên đây là từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày có thể hỗ trợ bạn cực tốt trong quá trình ôn luyện tiếng Anh và cải thiện hiệu quả trình độ Anh ngữ. Chúc bạn học thật tốt!

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả