Thành thạo cấu trúc prevent: giới từ đi kèm, cách dùng và bài tập

tong-hop-cong-thuc-cau-truc-prevent

Cấu trúc "prevent" là một trong những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "ngăn cản, ngăn chặn". Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này là rất quan trọng trong việc giao tiếp và viết văn bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc prevent và cách sử dụng nó trong các trường hợp khác nhau.

Prevent là gì?

“Prevent” là một ngoại động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có phát âm là  /prɪˈvent/.

Theo từ điển Cambridge, “prevent” là động từ có nghĩa “to stop something from happening or someone from doing something” - để ngăn chặn một cái gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó.

Dạng tính từ của “prevent”: preventable /prɪˈven·tə·bəl/.

Dạng danh từ của “prevent”: prevention /prɪˈven·ʃən/.

Ví dụ:

- Getting fully vaccinated prevents people from the harmful effects of pandemics Covid-19.

Tiêm phòng đầy đủ giúp mọi người tránh được tác hại của đại dịch Covid-19.

- Nothing would prevent him from speaking out his opinions.

Không có gì có thể ngăn cản anh ta nói ra ý kiến ​​của mình.

tong-hop-cong-thuc-cau-truc-prevent-1-1024x576

Cách dùng cấu trúc prevent trong tiếng Anh

Để nắm chắc được cấu trúc prevent, bạn cần biết rõ prevent + v gì, Prevent to or ing, từ đó mới có thể sử dụng “To prevent” một cách chính xác, tránh bị nhầm lẫn. Vậy, prevented + gì? hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ.

Dạng prevent + giới từ

Cấu trúc prevent sb from doing sth

“Prevent” được vận dụng với giới từ “from” theo sau, biểu đạt ý nghĩa “ngăn chặn ai/cái gì khỏi ai/điều gì”.

Công thức:

S + prevent + somebody/something + from + V-ing

(S + Prevent sb from doing sth)

Ví dụ:

- Daniel wants to prevent Vasco from fighting with a gangster gang.

Daniel muốn ngăn Vasco chiến đấu với băng đảng xã hội đen.

- Jay prevents the broken vase from falling on Kim.

Jay ngăn chiếc bình vỡ rơi vào người Kim.

Cấu trúc “be prevented by”

Ở dạng bị động thì cấu trúc prevent hoàn toàn có thể đi cùng “by” để tạo nên công thức “be prevented by”. Cụm này có nghĩa “được ngăn chặn bởi ai/ cái gì/ điều gì/ cách thức gì.

Công thức:

S + be prevented by + something/ V-ing

Ví dụ:

- Floods can be prevented by building strong dykes.

Lũ lụt có thể được ngăn chặn bằng cách xây dựng những con đê vững chắc.

- The worst case scenario would be prevented by his appearance.

Trường hợp xấu nhất sẽ được ngăn chặn bởi sự xuất hiện của anh ta.

Dạng prevent + verb

Đây là trường hợp cấu trúc prevent không đi kèm với giới từ. Tuy vậy, khi đứng một mình “prevent” vẫn truyền đạt được ý nghĩa tương tự.

Công thức:

prevent somebody/something 

hoặc 

prevent somebody/something doing something

Ví dụ:

- The police's job is to prevent people commiting a crime.

Công việc của cảnh sát là ngăn chặn những người phạm tội.

- My duty is to prevent evading tickets.

Nhiệm vụ của tôi là ngăn chặn việc trốn vé.

Tong-hop-cong-thuc-van-dung-cau-truc-prevent

Cụm từ có nghĩa tương đương với cấu trúc prevent

Stop somebody/something

Dừng lại/Ngăn cản ai đó / cái gì đó

You can’t stop people who are being angry.

Bạn không thể ngăn những người đang tức giận.

Stop somebody/something from doing something

Ngăn ai/cái gì làm gì

Let's stop your son from disturbing people in cafe shops.

Hãy ngăn con trai bạn làm phiền mọi người trong quán cà phê.

Hinder somebody/something

Cản trở ai/cái gì

The accident hindered everyone's way.

Vụ tai nạn cản trở đường đi của mọi người.

Hinder somebody/something from something/doing something

Cản trở ai/cái gì khỏi việc gì/làm việc gì

A strong storm hindered rescuers from finding the missing ship.

Một cơn bão mạnh đã cản trở lực lượng cứu hộ tìm kiếm con tàu mất tích.

Deter somebody from something/doing something

Ngăn cản ai làm gì/làm gì

The high temperature will deter me from going out.

Nhiệt độ cao sẽ ngăn cản tôi đi ra ngoài.

Phân biệt cấu trúc prevent với cấu trúc avoid

Cả “prevent” và “avoid” đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra nhưng lại có sự khác biệt là, sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.

Công thức

Prevent something/someone from doing something

Avoid something/doing something 

Ý nghĩa:

Đã lường trước vấn đề và thực hiện

các bước để ngăn chặn vấn đề đó xảy ra. 

(Chưa xảy ra/tồn tại vấn đề)

Tiến hành các bước để giải quyết/ loại bỏ vấn đề. 

(Vấn đề đã tồn tại và bạn muốn tránh xa nó) 

Ví dụ:

You should exercise to prevent health problems.

(Bạn nên tập thể dục để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe.)

You should go home early to avoid running into him.

(Bạn nên về nhà sớm để tránh gặp phải anh ấy.) 

Bài tập ôn luyện cấu trúc prevent

Điền vào chỗ trống một trong các từ sau sao cho phù hợp: 

stop

avoid

hinder

deter

prevent

  1. We should __________ pollution to protect the environment.
  2. The teacher __________ the students from leaving the classroom until the end of the exam.
  3. I always try to __________ eating too much junk food.
  4. Wearing a helmet can __________ head injuries in case of an accident.
  5. He decided to __________ going to the party because he didn't feel like socializing.
  6. The police tried to __________ the protesters from entering the restricted area.
  7. The new security measures are expected to __________ terrorist attacks.
  8. I will __________ taking the same route as it is always congested during rush hour.
  9. The car __________ suddenly, preventing a collision with the pedestrian.
  10. We need to __________ the spread of misinformation on social media.
  11. She put up a fence to __________ people from walking on her lawn.
  12. Wearing a seatbelt can __________ serious injuries in a car accident.
  13. I always __________ drinking coffee after 4 pm because it keeps me awake at night.
  14. The police set up roadblocks to __________ the bank robbers from escaping.
  15. The high cost of tuition __________ many students from attending college.

Đáp án:

  1. prevent
  2. stopped
  3. avoid
  4. prevent
  5. avoid
  6. stop
  7. prevent
  8. avoid
  9. stopped
  10. prevent
  11. hinder
  12. prevent
  13. avoid
  14. stop
  15. deter

Trên đây là những thông tin cơ bản về cấu trúc prevent trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và nắm vững kiến thức về cấu trúc này. Để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các kiến thức đã học vào thực tế. Chúc bạn thành công

Tham khảo thêm: NGHĨA COMPLEX SENTENCE LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG COMPLEX SENTENCE DỄ HIỂU

Tham khảo thêm: CÁCH DÙNG AVOID VING ĐÚNG CẤU TRÚC. PHÂN BIỆT VỚI PREVENT

Tham khảo thêm: LIỆU PREFER VING TO VING CÓ ĐÚNG? ĐẦY ĐỦ CÁCH DÙNG PREFER TRONG TIẾNG ANH

CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDU
Trụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 035 354 7680
Email: seduacademy.cskh@gmail.com
Website: https://seduacademy.edu.vn

Fanpage: Sedu Academy

!

 

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho nhân viên và khách hàng
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Dấu hiệu thì hiện tại đơn và những điều cần lưu ý
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Tổng hợp 12 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm trong đề thi THPT Quốc gia
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả
Edmicro IELTS: Ứng dụng Tự học, luyện thi IELTS cùng AI hiệu quả